K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

15 tháng 9 2018

3 con vật: con chó,con mèo,con chim.

3 loại trái cây: quả táo,quả chanh,quả bưởi.

15 tháng 9 2018

- Lion, tiger, owl,...

-Kiwi, apple, orange,...

Chọn mk nha😊

15 tháng 9 2018

quả táo, quả bưởi, quả cam

apple, grapefruit, orange

hok tốt

They are apple , orange and mangoes

Dịch : Đó là những loại quả là : táo , cam và xoài

nhiều lắm sao kể hết

mà olm ko để dăng linh tinh

1, Chó, mèo, voi , lợn, ...

2, Rắn, đà điểu, chim ,gà , ...

3, Chó , chim, hổ, sư tử, lợn , ...

Chó, lợn, chuột, gà, hổ, báo, chồn, ...

Cá, sứa, cua, trai, san hô, thủy tức, ...

Cá sấu, ếch, ...

@Nghệ Mạt

#cua

14 tháng 11 2021

Trên bờ : bò,gà,chó,mèo,hổ,báo,chồn,sư tử,....

Dưới nước : cá,cua,tôm,tép,sứa,...

Trên bờ,dưới nước :cá sấu,ếch,...

18 tháng 2 2023

Cheetah,Horse,Antelope

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
11 tháng 10 2023

Three fast-running animals are rabbit, kangaroo, leopard.

(Ba con vật chạy nhanh là thỏ, chuột túi, báo.)

23 tháng 11 2016

2. ốc sên , rết , dơi , cú mèo , chim heo , đom đóm , giun đốt , cá mập , báo gấm , cá lưỡng tiêm , ếch , rắn mối , chó sói ...

1. dơi Ấn Độ , rắn độc Eyelash , chim cú , chồn Raccoon , sói xám , gấu trúc đỏ , ếch mắt đỏ , Slow Loris , bướm Luna , Sugar Glider , ........

3. linh dương , chim cánh cụt , bướm Monarch , dơi Mexico , tuần lộc Bắc Cực , cá mập voi , chim hồng hạc , cua đỏ , ...........

4. cáo sa mạc , chuột cống kangaroo , chó hoang châu Phi , mãn rừng ( linh miêu tai đen ) , linh cẩu , chó đồng cỏ , mèo cát , ...........

24 tháng 11 2016

1. đom đóm

2. cú mèo

3. chim nhạn Bắc Cực

4. lạc đà, chuột nhảy

7 tháng 7 2018

ủng hộ nhé~~

  1. Abalone : bào ngư

  2. Aligator : cá sấu nam mỹ

  3. Anteater : thú ăn kiến

  4. Armadillo : con ta tu

  5. Ass : con lừa

  6. Baboon : khỉ đầu chó

  7. Bat : con dơi

  8. Beaver : hải ly

  9. Beetle : bọ cánh cứng

  10. Blackbird : con sáo

  11. Boar : lợn rừng

  12. Buck : nai đực

  13. Bumble-bee : ong nghệ

  14. Bunny : con thỏ

  15. Butter-fly : bươm bướm

  16. Camel : lạc đà

  17. Canary : chim vàng anh

  18. Carp : con cá chép

  19. Caterpillar : sâu bướm

  20. Centipede :con rết

  21. Chameleon :tắc kè hoa

  22. Chamois : sơn dương

  23. Chihuahua : chó nhỏ có lông mươt

  24. Chimpanzee : con tinh tinh

  25. Chipmunk : sóc chuột

  26. Cicada : con ve sầu

  27. Cobra : rắn hổ mang

  28. Cock roach : con gián

  29. Cockatoo : vẹt mào

  30. Crab : con cua

  31. Crane : con sếu

  32. Cricket : con dế

  33. Crocodile : con cá sấu

  34. Dachshund : chó chồn

  35. Dalmatian : chó đốm

  36. Donkey : con lừa

  37. Dove, pigeon : bồ câu

  38. Dragon- fly : chuồn chuồn

  39. Dromedary : lạc đà một bướu

  40. Duck : vịt

  41. Eagle : chim đại bàng

  42. Eel : con lươn

  43. Elephant : con voi

  44. Falcon : chim ưng

  45. Fawn : nai, hươu nhỏ

  46. Fiddler crab :con cáy

  47. Fire- fly : đom đóm

  48. Flea : bọ chét

  49. Fly : con ruồi

  50. Foal : ngựa con

  51. Fox : con cáo

  52. Frog : con ếch

  53. Gannet : chim ó biển

  54. Gecko : tắc kè

  55. Gerbil : chuột nhảy

  56. Gibbon : con vượn

  57. Giraffe : con hươu cao cổ

  58. Goat : con dê

  59. Gopher : chuột túi, chuột vàng hay rùa đất

  60. Grasshopper : châu chấu nhỏ

  61. Greyhound : chó săn thỏ

  62. Hare : thỏ rừng

  63. Hawk : diều hâu

  64. Hedgehog : con nhím

  65. Heron : con diệc

  66. Hind : hươu cái

  67. Hippopotamus : hà mã

  68. Horseshoe crab : con Sam

  69. Hound : chó săn

  70. Humming Bird : chim ruồi

  71. Hyena : linh cẫu

  72. Iguana : kỳ nhông, kỳ đà

  73. Insect : côn trùng

  74. Jellyfish : con sứa

  75. Kingfisher : chim bói cá

  76. Lady bird : bọ rùa

  77. Lamp : cừu non

  78. Lemur : vượn cáo

  79. Leopard : con báo

  80. Lion : sư tử

  81. Llama : lạc đà không bướu

  82. Locust : cào cào

  83. Lopster : tôm hùm

  84. Louse : cháy rận

  85. Mantis : bọ ngựa

  86. Mosquito : muỗi

  87. Moth : bướm đêm, sâu bướm

  88. Mule : con la

  89. Mussel : con trai

  90. Nightingale : chim sơn ca

  91. Octopus : con bạch tuột

  92. Orangutan : đười ươi

  93. Ostrich : đà điểu

  94. Otter : rái cá

  95. Owl : con cú

  96. Panda : gấu trúc

  97. Pangolin : con tê tê

  98. Papakeet : vẹt đuôi dài

  99. Parrot : vẹt thường

  100. Peacock : con công

  101.  
  102.  
7 tháng 7 2018

1. Abalone :bào ngư
2. Aligator :cá sấu nam mỹ
3. Anteater :thú ăn kiến

4. Armadillo :con ta tu
5. Ass : con lừa
6. Baboon :khỉ đầu chó
7. Bat : con dơi
8. Beaver : hải ly
9. Beetle : bọ cánh cứng
10. Blackbird :con sáo
11. Boar : lợn rừng
12. Buck : nai đực
13. Bumble-bee : ong nghệ
14. Bunny :con thỏ( tiếng lóng)
15. Butter-fly : bươm bướm
16. Camel : lạc đà
17. Canary : chim vàng anh
18. Carp :con cá chép
19. Caterpillar :sâu bướm
20. Centipede :con rết
21. Chameleon :tắc kè hoa
22. Chamois : sơn dương
23. Chihuahua :chó nhỏ có lông mươt
24. Chimpanzee :con tinh tinh
25. Chipmunk : sóc chuột
26. Cicada ; con ve sầu
27. Cobra : rắn hổ mang
28. Cock roach : con gián
29. Cockatoo :vẹt mào
30. Crab :con cua
31. Crane :con sếu
32. Cricket :con dế
33. Crocodile : con cá sấu
34. Dachshund :chó chồn
35. Dalmatian :chó đốm
36. Donkey : con lừa
37. Dove, pigeon : bồ câu
38. Dragon- fly : chuồn chuồn
39. Dromedary : lạc đà 1 bướu
40. Duck : vịt
41. Eagle : chim đại bàng
42. Eel : con lươn
43. Elephant :con voi
44. Falcon :chim Ưng
45. Fawn : nai ,hươu nhỏ
46. Fiddler crab :con cáy
47. Fire- fly : đom đóm
48. Flea : bọ chét
49. Fly : con ruồi
50. Foal :ngựa con

Chúc bạn học tốt

29 tháng 11 2021

1 is studying

2 likes

3 is weating

4 is driving

5 freezes

6 is freezing

7 is reading

8 is sunbathing

9 plays

10 is arriving

13 tháng 11 2017

Các con vật sống ở dưới nước là: tôm, sứa, ba ba, cua, lươn, ốc, mực, hải cẩu, cá ngựa, sao biển, bạch tuộc …

Trả lời : Dog , Cat , Rabbit , Duck , Bear

Hok_Tốt

#Thiên_Hy

\(\downarrow\)

22 tháng 5 2019

cat

dog

lion

pig

snack