K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

NG
6 tháng 11 2023

Adjectives describe negative attitude:

(Tính từ mô tả thái độ tiêu cực)

- aggressive (adj): hung hăng

- arrogant (adj): kiêu ngạo

- miserable (adj): khốn khổ

- nostalgic (adj): hoài niệm

- pessimistic (adj): bi quan

- sarcastic (adj): mỉa mai

- urgent (adj): khẩn cấp

- bitter (adj): gay gắt

Adjectives describe positive attitude:

(Tính từ mô tả thái độ tích cực)

 -mcalm (adj): bình tĩnh

- complimentary (adj): ca ngợi

- enthusiastic (adj): nhiệt tình

- optimistic (adj): lạc quan

- sympathetic (adj): thông cảm

- grateful (adj): biết ơn

D
datcoder
CTVVIP
8 tháng 11 2023

- I feel anxious when I can't do my test.

(Tôi cảm thấy lo lắng khi tôi không thể làm bài kiểm tra của mình.)

- I sometimes feel ashamed when I am made fun of by my friend.

(Đôi khi tôi cảm thấy xấu hổ khi bị bạn bè đem ra làm trò cười.)

- I will feel cross when someone tells a lie to me.

(Tôi sẽ cảm thấy khó chịu khi ai đó nói dối tôi.)

- I feel disgusted when I eat some bad food.

(Tôi cảm thấy ghê tởm khi tôi ăn một số món ăn dở.)

- I feel envious when I see my friends have new smartphones.

(Tôi cảm thấy ghen tị khi thấy bạn bè mình có điện thoại thông minh mới.)

- I feel proud when I get the highest grade in my class.

(Tôi cảm thấy tự hào khi đạt điểm cao nhất trong lớp.)

NG
22 tháng 11 2023

1 Which two adjectives in exercise 1 describe cost and price?

(Hai tính từ nào trong bài tập 1 mô tả chi phí và giá cả?)

Đáp án: “cheap” and “expensive”

(“rẻ” và “đắt”)

2 Which three adjectives imply that there will be a lot of visitors there?

(Ba tính từ nào ngụ ý rằng sẽ có rất nhiều du khách ở đó?)

Đáp án: “crowded”, “touristy”, and “spectacular”.

(“đông đúc”, “hút khách du lịch” và “hùng vĩ”.)

3 Which five adjectives usually have negative connotations?

(Năm tính từ nào thường có ý nghĩa tiêu cực?)

Đáp án: “disappointing”, “boring”, “busy”, “expensive” and “crowded”.

(“đáng thất vọng”, “nhàm chán”, “bận rộn”, “đắt” và “đông đúc”)

D
datcoder
CTVVIP
21 tháng 11 2023

Bài tham khảo

A: So, what kind of holiday accommodation do you prefer?

B: I usually go for self-catering apartments or villas. I like to have the freedom to cook my meals and come and go as I please.

A: That sounds nice. I've never tried that before. I usually stay in hotels, but they can be a bit expensive.

B: Yeah, hotels can be pricey, especially if you're traveling on a budget. But they do offer more amenities, like room service and a daily maid service.

A: That's true. But I think I'd prefer something more laid-back and casual, like a campsite or caravan site.

B: Oh, I've never tried camping before. I'm not much of an outdoorsy person, but it could be fun.

A: Yeah, it's definitely not for everyone, but I love being in nature and enjoying the fresh air.

B: I can see the appeal. Maybe we should plan a trip together and try out some different types of accommodation.

A: That sounds like a great idea! Let's start looking at some options and see what works for us.

Tạm dịch

A: Vậy, bạn thích loại hình nghỉ dưỡng nào hơn?

B: Tôi thường chọn các căn hộ hoặc biệt thự tự phục vụ. Tôi thích được tự do nấu nướng các bữa ăn của mình và đi lại tùy thích.

A: Điều đó nghe có vẻ hay đấy. Tôi chưa bao giờ thử điều đó trước đây. Tôi thường ở trong khách sạn, nhưng chúng có thể hơi đắt.

B: Vâng, khách sạn có thể đắt đỏ, đặc biệt nếu bạn đi du lịch tiết kiệm. Nhưng họ cung cấp nhiều tiện nghi hơn, như dịch vụ phòng và dịch vụ người giúp việc hàng ngày.

A: Đúng vậy. Nhưng tôi nghĩ tôi thích thứ gì đó thoải mái và giản dị hơn, chẳng hạn như khu cắm trại hoặc khu dành cho đoàn lữ hành.

B: Ồ, tôi chưa bao giờ thử cắm trại trước đây. Tôi không phải là người thích hoạt động ngoài trời, nhưng nó có thể rất vui.

A: Vâng, nó chắc chắn không dành cho tất cả mọi người, nhưng tôi thích hòa mình vào thiên nhiên và tận hưởng không khí trong lành.

B: Tôi có thể thấy lời kêu gọi. Có lẽ chúng ta nên lên kế hoạch cho một chuyến đi cùng nhau và thử một số loại chỗ ở khác nhau.

A: Nghe có vẻ là một ý tưởng tuyệt vời! Hãy bắt đầu xem xét một số tùy chọn và xem những gì phù hợp với chúng ta.

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
5 tháng 11 2023

- Four personality adjectives in the dialogue

(4 tính từ mô tả tính cách trong bài)

friendly (thân thiện)

punctual (đúng giờ)

confident (tự tin) 

brave (dũng cảm)

 

Ruby: So, this is your first school show, Mason. Are you excited about it?

Mason: Yes, I am. But I'm anxious too. There's going to be a big audience!

Ruby: Don't worry. They’re friendly!

Mason: I hope so. Where’s Alex? He isn't here yet.

Ruby: That's strange. He's usually very punctual.

Mason: Maybe he's too frightened to come.

Ruby: Alex? No, it can't be that. He's a really confident person.

Miss Hart: Hello, Mason. I had a message from Alex. He’s ill and can't perform tonight. He's very upset about it. Can you sing this song in the second half?

Mason: I know the song well, so maybe…

Miss Hart: Thanks, Mason. That's brave of you. Don't worry, you’ll be great.

Ruby: You've got your own song now. How exciting!

Mason: I know. But I'm terrified!

I know 6 more personality adjectives: sociable, timid, clever, bossy, introvert, extrovert.

(Tôi biết thêm 6 tính từ tính cách: hòa đồng, rụt rè, khéo léo, hách dịch, hướng nội, hướng ngoại.)

NG
6 tháng 11 2023

Bài nghe: 

Speaker 1: We’ve got a big family dinner tonight. I expect there’ll be an argument. There usually is. That’s why I hate these dinners. They always end badly.

Speaker 2: Hey! Get out of my chair! I want to sit there. I can’t see the TV if I sit on this side of the table, can I? Come on, hurry up!

Speaker 3: You’re looking well. Is that a new shirt? It’s very nice. I love the colour – it really suits you.

Speaker 4: I’m so sorry you didn’t pass your test. You must be very disappointed. But don’t worry, you can take it again next month – and I’m sure you’ll pass it then.

Tạm dịch: 

Người nói 1: Tối nay chúng toi có một bữa tối gia đình. Tôi nghĩ là sẽ lạicãi nhau cho xem. TLúc nào cũng vậy. Đó là lý do tại sao tôi ghét những bữa tối kiểu vậy. Chúngluôn kết thúc một cách thật tồi tệ.

Người nói 2: Này! Ra khỏi ghế của tôi đi! Tôi muốn ngồi đó. Làm sao tôi có thể xem TV nếu tôi ngồi ở phía bàn bên này, phải không? Khẩn trương lên!

Người nói 3:Trông bạn tuyệt thật đó. Áo mới phải không? Nó rất đẹp. Tôi thích màu áo lắm - nó thực sự phù hợp với bạn.

Người nói 4:Tôi rất tiếc vì bạn đã không vượt qua bài kiểm tra. Hản là bạn phải thất vọng lắm. Nhưng đừng lo lắng, bạn có thể thi lại vào tháng tới – và tôi chắc chắn rằng bạn sẽ vượt qua kỳ thi đó thôi.

Lời giải chi tiết:

1. pessimistic

(bi quan)

2. aggressive

(tức giận)

3. complimetary

(khen ngợi)

4. sympathetic

(cảm thông)

 
NG
7 tháng 11 2023

- 25-metre: swimming pool

(25m: hồ bơi)

- 400-metre: athletics track

(400m: đường chạy điền kinh)

- air-conditioned: ice rink

(có điều hòa: sân trượt băng)

- brightly lit: boxing ring

(sáng rực rỡ: võ đài quyền anh)

- eight-lane: swimming pool

(tám làn: bể bơi)

- full-sized: golf course

(kích thước đầy đủ: sân golf)

- open-air: climbing wall

(ngoài trời: leo tường)

- solar-heated: football pitch

(năng lượng mặt trời sưởi ấm: sân bóng đá)

- soundproof: dance studio

(cách âm: phòng tập nhảy)

- well-equipped: weights room

(đầy đủ tiện nghi: phòng tập tạ)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
5 tháng 11 2023

1. excited

2. anxious

3. frightened

4. upset

5. terrified