K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

15 tháng 7 2020

Trả lời 

  1. Solar system: Hệ Mặt Trời
  2. Sun: Mặt trời
  3. Moon: Mặt trăng
  4. Star: Ngôi sao
  5. Planet: Hành tinh
  6. Orbit: Quỹ đạo
  7. Universel: Vũ trụ
  8. Galaxy: Thiên hà
  9. Milky Way: Dải Ngân Hà
  10. Earth: Trái Đất

Học tốt 

15 tháng 7 2020

solar:mặt trời 

mercury:sao thủy 

mars: sao hỏa 

venus:sao kim 

earth: trái đất 

moon:mặt trăng 

jupiter:sao mộc 

saturn:sao thổ 

uranus :sao thiên vương 

neptune : sao Hải Vương 

the pluto:sao diêm Vương 

galaxy: dải ngân hà 

14 tháng 10 2017

Lâm Tử Nguyệt Phạm Hoàng GiangNguyễn Mai LinhTạ Thả Linh DiệuChippy Linh Tú Quyên Tử Đằng Xuân Dinh An Trần Nguyễn Thị Nguyệt Tran Si Anh Quoc BFF_1234 Hà An Linh Nguyễn Likk Nguyễn

15 tháng 10 2017

dựa vào đây: How to improve your vocabulary - Learn English - Improve your English skills

4 tháng 1 2017

Sở thích (Hobby):

One of my hobbies is listening to music, especially English songs. My hobby started when I was a first – year student at Da Nang University of Technology. I spend much time on it. I can listening when I am doing my housework such as clean the floor, wash clothes, wash dish…or when I sleep…I love Taylor Swift, Rihana…they are great singers. I can learn English vocabulary when listening to English songs and it also make me feel relaxed. I think it a good hobby and I will never stop it.

Bạn tham khảo nhé! Chúc bạn học tốt!

27 tháng 3 2019

chịu khó quá @@

11 tháng 11 2021

mình còn ko bít

15 tháng 8 2019

yard (n) /ja:d/ lat, thước Anh (bằng 0, 914 mét)

yawn (v) (n) /jɔ:n/ há miệng; cử chỉ ngáp

yeah exclamation /jeə/ vâng, ừ

year (n) /jə:/ năm

yellow adj., (n) /’jelou/ vàng; màu vàng

yes exclamation, (n) /jes/ vâng, phải, có chứ

yesterday (adv)., (n) /’jestədei/ hôm qua

yet (adv)., conj. /yet/ còn, hãy cỏn, còn nữa; như mà, xong, tuy thế, tuy nhiên

you pro (n) /ju:/ anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày

young (adj) /jʌɳ/ trẻ, trẻ tuổi, thanh niên

your det. /jo:/ của anh, của chị, của ngài, của mày; của các anh, của các chị, của các ngài, của chúng mày

yours pro (n) /jo:z/ cái của anh, cái của chị, cái của ngài, cái của mày; cái của các anh, cái của các chị, cái của các ngài, cái của chúng mày

yourself pro (n) /jɔ:’self/ tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày, tự mình

youth (n) /ju:θ/ tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu.

Yogurt,year,yes,yawn,yard,yellow

4 tháng 6 2021

1. a piece of cake / əpi:s əv keɪk /  (idiom) : dễ ợt

2. arranging flowers /ə'reɪndʒɪŋ 'flaʊər/  : cắm hoa

3. bird-watching / bɜːd wɒtʃɪŋ /  (n) : quan sát chim chóc

4. board game /bɔːd ɡeɪm /  (n): trò chơi trên bàn cờ (cờ tỉ phú, cờ vua)

5. carve /kɑːv/  (v): chạm, khắc

6. carved /kɑːvd/  (adj) : được chạm, khắc

7. collage /ˈkɒlɑːʒ/  (n) : một bức tranh tạo thành từ nhiều tranh, ảnh nhỏ

8. eggshell /ˈeɡʃel/  (n) : vỏ trứng

9. fragile /ˈfrædʒaɪl/  (adj) : dễ vỡ

10. gardening /ˈɡɑːdnɪŋ/  (n) : làm vườn

11. horse-riding /ˈhɔːs raɪdɪŋ/  (n) : cưỡi ngựa

12. ice-skating /ˈaɪs skeɪtɪŋ/  (n) : trượt băng

13. making model / 'meɪkɪŋ, 'mɒdəl /  : làm mô hình

14. making pottery / 'meɪkɪŋ 'pɒtəri /  : nặn đồ gốm

15. melody /ˈmelədi/  : giai điệu

16. monopoly /məˈnɒpəli/  (n) : cờ tỉ phú

17. mountain climbing / 'maʊntɪn, 'klaɪmɪŋ /  (n) : leo núi

18. share /ʃeə(r)/  (v): chia sẻ

19. skating /ˈskeɪtɪŋ/  (n) : trượt pa tanh

20. strange /streɪndʒ/  (adj) : lạ

21. surfing /ˈsɜːfɪŋ/  (n) : lướt sóng

22. unique /juˈniːk/  (adj): độc đáo

23. unusual /ʌnˈjuːʒuəl/  (adj): khác thường



Xem thêm tại: https://loigiaihay.com/vocabulary-phan-tu-vung-unit-1-tieng-anh-7-moi-c139a28706.html#ixzz6wofVehgu

4 tháng 6 2021

cảm ơn bn nhìu nha!!!!!!!!!!!!!!

26 tháng 2 2018

- âm tiết thứ nhất: classroom, brother, homework, beautiful, happy, easy, doctor, teacher, super, market, matter, problem, many, little, interesting, memory, people, famous, topic, answer ...
- âm tiết thứ 2: between, among, succeed, require, forget, position, remember, unlike, again, increase, desease, another, relax, suggest, advise, polite, enlarge, unhappy, idea, prefer