K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

1.Vocabulary.

Ex1: Match the correct verbs with the words or phrases. Some words/ phrases may be used with more than one verb.

1.     i,d,e

2.     g

3.     b,c,j

4.     f,h

5.     c

6.     a

Ex2: Fill in each blank in the sentences with one hobby or one action verb from the box below.

1.     Swimming, swim

2.     Listen, listening to music

3.     Plant, gardening

4.     Catch, fishing

5.     Painting, paints

Ex3: Do you know what a key word....

Look out! ( Page 12)

Hobby

Keywords

Listening to music

Melody, songs, headphones, noise.....

gardening

Trees, flowers, gaarden.

fishing

Lake, pond, catch, fish..

painting

Creative,colours,artist..

swimming

Pool, fun, keep fit, swim....

 

Ex4: The keys to my hobby!

E.g:

A: water, grow, flowers, vegetables

B: Is it gardening?

A: Yes, it is.

 

 

2. Pronunciation: / ə / and / ɜ :/

Ex5: Listen and tick the words you aear. Repeat the words.

    bird-watching

√ answer

√   away

√ neighbour

 √ burn

   singer

 √  hurt

√ heard

 √  Birth

√ common

 

Ex6: Listen again and put the words in the correct column.

 

 

away

 answer

neighbour

common

burn

birth

hurt

heard

 

Ex 7: Listen to the sentences and tick / ə / or / ɜ :/. Practise the sentences.

 

 

 

1

 

2

 

3

 

4

 

5

 

16 tháng 8 2016

co phai la tt vnen ko 

4 tháng 6 2021

1. a piece of cake / əpi:s əv keɪk /  (idiom) : dễ ợt

2. arranging flowers /ə'reɪndʒɪŋ 'flaʊər/  : cắm hoa

3. bird-watching / bɜːd wɒtʃɪŋ /  (n) : quan sát chim chóc

4. board game /bɔːd ɡeɪm /  (n): trò chơi trên bàn cờ (cờ tỉ phú, cờ vua)

5. carve /kɑːv/  (v): chạm, khắc

6. carved /kɑːvd/  (adj) : được chạm, khắc

7. collage /ˈkɒlɑːʒ/  (n) : một bức tranh tạo thành từ nhiều tranh, ảnh nhỏ

8. eggshell /ˈeɡʃel/  (n) : vỏ trứng

9. fragile /ˈfrædʒaɪl/  (adj) : dễ vỡ

10. gardening /ˈɡɑːdnɪŋ/  (n) : làm vườn

11. horse-riding /ˈhɔːs raɪdɪŋ/  (n) : cưỡi ngựa

12. ice-skating /ˈaɪs skeɪtɪŋ/  (n) : trượt băng

13. making model / 'meɪkɪŋ, 'mɒdəl /  : làm mô hình

14. making pottery / 'meɪkɪŋ 'pɒtəri /  : nặn đồ gốm

15. melody /ˈmelədi/  : giai điệu

16. monopoly /məˈnɒpəli/  (n) : cờ tỉ phú

17. mountain climbing / 'maʊntɪn, 'klaɪmɪŋ /  (n) : leo núi

18. share /ʃeə(r)/  (v): chia sẻ

19. skating /ˈskeɪtɪŋ/  (n) : trượt pa tanh

20. strange /streɪndʒ/  (adj) : lạ

21. surfing /ˈsɜːfɪŋ/  (n) : lướt sóng

22. unique /juˈniːk/  (adj): độc đáo

23. unusual /ʌnˈjuːʒuəl/  (adj): khác thường



Xem thêm tại: https://loigiaihay.com/vocabulary-phan-tu-vung-unit-1-tieng-anh-7-moi-c139a28706.html#ixzz6wofVehgu

4 tháng 6 2021

cảm ơn bn nhìu nha!!!!!!!!!!!!!!

13 tháng 10 2016

Làm sao biết sách nào mà làm?

ban ghi de di

22 tháng 2 2022

đánh thử như thế này trên mạng như thế này ví dụ đánh 1 ít từ ra như yeterday...

22 tháng 2 2022

chứ ai biết được bạn

22 tháng 2 2022

có thể gửi hình ảnh lên cho mình không???tìm sách lại thì hơi lâu bạn

22 tháng 2 2022

em phải chụp lên chứ,anh có sách đâu mà biết :v

12 tháng 5 2021

undefinedundefinedundefinedundefined

9 tháng 4 2017

Now, choose any five things you can see in the classroom. Make sentences about them:

1. The book is mine.

2. The pen is his.

3. The board is hers.

4. The classroom is ours.

5. Those schoolbags are theirs.

9 tháng 4 2017

Now, choose any five things you can see in the classroom. Make sentences about them:

1.This map is mine

____________________________________________________

2. Those books are yours

____________________________________________________

3.These pens are theirs

____________________________________________________

4.The black board is ours ____________________________________________________

5. This compass is teacher's____________________________________________________