K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

22 tháng 7 2017

A, many B,much C,little D,few E,some ->some

a,open b,close c,put d,make e,start->close

22 tháng 7 2017

cảm ơn thanghoa

5 tháng 5 2017

A.many

5 tháng 5 2017

thanks bạn nhưng mà tại sao lại dùng many vậy? Tại vì mình cần giải thíchhiu

TL :

14. Stop, please ! That's too ...... sugar.

C. Much

Vì sugar là danh từ không đếm được.

- Many dùng cho danh từ đếm được số nhiều

- Few dùng cho danh từ số nhiều đếm được

- Some đứng trước danh từ đếm được và không đếm được số nhiều

- Much dùng cho danh từ không đếm được

Chúc bn hok tốt ~

15 tháng 10 2019

c) much

5 tháng 7 2021

34 A

35 B

36 C

37 A

38 A

39 B

40 C

41 B

42 A

43 B

44 D

45 B

46 B

47 B

48 A

49 C

50 D

5 tháng 7 2021

34 A

35 B

36 C

37 A

38 A

39 B

40 C

41 B

42 A

43 B

44 D

45 B

46 B

47 B

48 A

49 C

50 D

9 tháng 7 2019

Khoanh tròn vào A , B , C hoặc D để tìm từ khác loại trong mỗi dòng sau

1.A. girl    B.dictionary    C.hospital     D.blouse

2.A. post office     B. Newspaper     C.dentist   D.pencil

3.A.read    B.come    C. Story      D.tell

4.A.egg     B.magazine    C.vegetable    D.butter

5.A.short    B.careful   C.friendly    D.write

9 tháng 7 2019

1.A

2.C

3.C

4.B

5.D

Study well!

12 tháng 3 2022

clean up

12 tháng 3 2022

clean up

19 tháng 11 2023

Warmer

19 tháng 11 2023

Warmer nhé

Mk đag cần gấp mn giải giúp mk với IV. Build up the sentences from these prompts. (Dựng câu từ những từ gợi ý sau)1. you / do / homework / after school? _ .....................................................................................................2. Lan / have lunch / school / weekdays. _.....................................................................................................3. mother / do / housework / morning. _...
Đọc tiếp

Mk đag cần gấp mn giải giúp mk với 

IV. Build up the sentences from these prompts. (Dựng câu từ những từ gợi ý sau)
1. you / do / homework / after school? _ .....................................................................................................
2. Lan / have lunch / school / weekdays. _.....................................................................................................
3. mother / do / housework / morning. _ .....................................................................................................
4. children / play soccer / afternoon. _ .....................................................................................................
5. he / brush / teeth / 6.30 / after breakfast._ ..................................................................................................
            6. she / review lessons / 7.30 pm?
7. they / not / go / sleep / 10.00 pm.
8. What / father / do / evening?
_ ..................................................................................................... _ ..................................................................................................... _ .....................................................................................................

 

0