Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
occupied (adj): được sử dụng, bận rộn
A. cleaned: được dọn dẹp B. taken: được lấy đi
C. absent (adj): vắng (mặt) D. vacant (adj): trống, rảnh rỗi
=> occupied >< vacant
Tạm dịch: Ngôi nhà đó đã không có ai sử dụng trong ba năm nay. Nó chắc hẳn đã bị ma ám vì không ai thuê hay mua nó cả.
Chọn D
Chọn B
A. something sad: thứ gì đó buồn.
B. something enjoyable: thứ gì đó thú vị, thích thú >< burden: gánh nặng.
C. something to stiffer: thứ gì đó khó khăn.
D. something to entertain: thứ gì đó mang tính giải trí.
Dịch câu: Ở một số nước, gánh nặng bệnh tật có thể được ngăn chặn thông qua việc cải thiện môi trường.
Đáp án B
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
burden (n): gánh nặng
A. something to suffer: cái phải trải qua
B. something enjoyable: cái gì đó để hưởng thụ
C. something sad: cái gì đó buồn
D. something to entertain: cái gì đó để giải trí
=> burden >< something enjoyable
Tạm dịch: Ở một vài nước, gánh nặng bệnh tật có thể được ngăn chặn nhờ cải thiện môi trường.
Đáp án C
Impartial unprejudiced: vô tư, không thiên vị >< biased: lệch lạc, không đối xứng.
Hostile: thù địch
apprehensive: sợ hãi, lo lắng.
Một phiên tòa cần phải công bằng và không thiên vị.
Đáp án là B.
purified: được lọc trong >< contaminated: bị ô nhiễm
Các từ còn lại: ííltered: được lọc; impure: không tinh khiết; tested: được kiểm tra
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
off the record: không chính thức
A. private (adj): riêng tư B. official (adj): chính thức
C. confidential (adj): bí mật D. important (adj): quan trọng
=> off the record >< official
Tạm dịch: Thông tin mà bạn có được không chính thức, vậy nên hãy cẩn thận nếu bạn có ý định sử dụng nó công khai.
Chọn B
Đáp án D
In no time at all: hầu như k tốn chút thời gian nào >< very slowly: rất chậm
Đáp án A
A. Beginning (n): sự khởi đầu, bắt đầu = Dawn (n): sự bắt đầu.
B. Continuation (n): sự tiếp tục.
C. Outcome (n): hậu quả, kết quả.
D. Expansion (n): sự mở rộng, bành trướng.
Dịch câu: Cùng với sự khởi đầu của khám phá vũ trụ, khái niệm rằng các điều kiện khí quyển trên Trái Đất có thể là duy nhất trong hệ mặt trời được củng cố.
Đáp án : C
Burden = gánh nặng. Something enjoyable = cái gì đó thú vị
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
unexpected : không mong đợi, bất ngờ
A. may be avoided: có thể tránh được B. should be followed: nên theo dõi
C. can be predicted: có thể dự đoán được D. must be prevented: phải ngăn chặn
=> unexpected >< can be predicted
Tạm dịch: Cơn bão thật bất ngờ. Không ai chuẩn bị trước nên một số người không thể thoát được và bị thương.
Chọn C