Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án A.
be/ stand head and shoulders above sb/ sth = to be
much better than other people or things: tốt hơn rất nhiều
Tạm dịch: Phần trình bày của anh ta tốt hơn rất nhiều so với các phần trình bày còn lại
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án C.
Dịch: Cô ấy dậy muộn và phải chạy vội ra bến xe buýt.
Ta có: rush (chạy vội vàng, chạy thật nhanh) = go quickly.
Các đáp án khác:
A. came into: đi vào
B. went leisurely: đi thong thả
D. dropped by: ghé qua
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Tạm dịch: Nhờ có sự phát minh của kính hiển vi, các nhà sinh vật học bây giờ đã hiểu biết sâu hơn nữa về tế bào của con người.
insights (n): hiểu biết sâu hơn
= deep understanding: sự hiểu biết rất sâu
Chọn A
Các phương án khác:
B. in-depth studies: nghiên cứu chuyên sâu
C. spectacular sightings: những cảnh tượng ngoạn mục
D. far-sighted views: những quan điểm nhìn xa trông rộng
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án C
Fix (v): sửa; gắn cố định
Extighuish (v): dập tắt
Combine (v): kết hợp, pha trộn ~ immingle (v): trộn, hòa trộn
Hold (v): nắm; tổ chức
Dịch: Một vài vấn đề đã trộn lẫn vào nhau.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án D
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
note down (v): ghi lại
put down (v): đặt xuống hold down (v): giữ chặt, đủ sức đảm đương
draw down (v): hụt, giảm xuống jot down (v): ghi lại
=> note down = jot down
Tạm dịch: Bạn có thể ghi lại những bằng cấp và kinh nghiệm của bạn có thể liên quan đến công việc.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án A.
Tạm dịch: Vào năm 1969, Nhóm nhạc Beatles chính thức tan rã sau khi chơi nhạc với nhau như một ban nhạc trong hơn một thập kỷ.
Phân tích đáp án:
A. separated: tan rã.
B. united: hợp nhất, thống nhất.
C. worked together: làm việc với nhau.
D. cooperated: hợp tác với nhau.
Đáp án chính xác là A. separate = break up.
Ex: The couple broke up: Đôi đó chia tay rồi.
EXTRA |
- united (a): Liên minh, thống nhất - unity (n): sự thống nhất - unify (v): thống nhất, hợp nhất |
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án C.
Tạm dịch: Không ai thú nhận về việc phá vỡ cửa sổ.
- own up to (doing) something (v): thừa nhận, thú tội làm gì.
Ex: He was too frightened to own up his mistake.
Phân tích đáp án:
A. object to something (v): chống đối lại.
Ex: Robson strongly objected to the terms of the contract: Robson phản đối kịch liệt những điều khoản này của hợp đồng.
B. decided on something (v): lựa chọn cái gì sau khi cân nhắc kỹ lưỡng. Ex: Have you decided on a date for the wedding?: Bạn đã quyết định ngày cưới chưa?
C. confess to (doing) something (v): thừa nhận, thú tội gì.
Ex: Edwards confessed to being a spy for the KGB: Edwards thú nhận làm gián điệp cho KGB.
D. allow for (v): cho phép, tạo điều kiện cho cái gì.
Ex: Our new system will allow for more efficient use of resources: Hệ thống mới của chúng tôi sẽ cho phép việc sử dụng tài nguyên hiệu quả hơn.
Ta thấy đáp án phù hợp nhất về nghĩa là C. confess to
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
ward off = to protect or defend yourself against danger, illness, attack, etc.: bảo vệ bản thân trước nguy hiểm, bệnh tật, tấn công, v.v.
rebel (v): nổi loạn, chống đối befriend (v): đối xử như bạn bè
deter (v): ngăn cản, ngăn chặn, xua đuổi attack (v): tấn công
=> ward off = deter
Tạm dịch: Động vật hoang dã sử dụng nhiều phương pháp khác nhau để xua đuổi động vật săn mồi và kẻ thù tự nhiên của chúng.
Chọn C
Đáp án A
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
fuse (v): nấu chảy (kim loại)
melt together (v): tan chảy cùng nhau steam up (v): bốc hơi lên
break down (v): hỏng burn off (v): bỏng, cháy
=> fuse = melt together
Tạm dịch: Khi nung nóng ở nhiệt độ trên 1250 độ Celsius, đất sét nung chảy và trở thành đồ gốm hoặc đồ đá.