K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

28 tháng 4 2018

Đáp án D

Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa

Giải thích:

wipe out: tàn phá, càn quét                       

clean well: dọn sạch

change completely: thay đổi hoàn toàn     

removed quickly: loại bỏ nhanh chóng

destroy completely: phá huỷ hoàn toàn

=> wipe out = destroy completely

Tạm dịch: Toàn bộ ngôi làng đã bị tàn phá trong vụ đánh bom.

6 tháng 7 2019

Đáp án C.
Dịch: Toàn bộ ngôi làng bị xóa sổ trong cuộc oanh kích.
=> wiped out (bị xóa sổ) = destroyed completely (bị phá hủy hoàn toàn)
Các đáp án khác:
A. changed completely: thay đổi hoàn toàn
B. cleaned well: dọn sạch sẽ
D. removed quickly: nhanh chóng di rờ

16 tháng 7 2019

Đáp án C.

To be wiped out = to be destroyed completely: bị phá hủy sạch, phá hủy hoàn toàn

Tạm dịch: Cả ngôi làng bị phá hủy hoàn toàn trong cuộc ném bom.

4 tháng 2 2019

Đáp án : C

Wipe out = destroy completely = xóa sổ, hủy hoại hoàn toàn

28 tháng 9 2019

Đáp án D

Từ đồng nghĩa

Tạm dịch: Toàn bộ ngôi làng đã bị tàn phá trong vụ đánh bom.

=> wipe out: tàn phá, càn quét

A. clean well: dọn sạch                                       
B. change completely: thay đổi hoàn toàn

C. remove quickly: loại bỏ nhanh chóng            
D. destroy completely: phá huỷ hoàn toàn

=> Đáp án D (wipe out = destroy completely)

27 tháng 1 2017

Đáp án C

A. thay đổi hoàn toàn

B. làm sạch tốt

C. bị phá hủy hoàn toàn

D. loại bỏ nhanh chóng

25 tháng 12 2019

Đáp án C

- wrong (v): làm sai

- corrupt (v): gây suy đồi, làm hỏng

- deform (v)= distort (v): làm biến dạng, xuyên tạc

- harm (v): làm hại, gây hại

Dịch: Lời tuyên bố ban đầu của tôi đã bị xuyên tạc hoàn toàn bởi các phương tiện truyền thông.

15 tháng 2 2019

Đáp án B

Các từ còn lại: limit: giới hạn; finish: kết thúc; test: kiểm tra

23 tháng 9 2018

Kiến thức: Từ đồng nghĩa

Giải thích:

resounding = very great (adj): vang dội

effective (adj): có hiệu quả; có hiệu lực           exciting (adj): lý thú, gây thích thú

huge = great in degree (adj): to lớn, đồ sộ        excellent = extremely good (adj): xuất sắc

=> resounding = huge

Tạm dịch: Ban tổ chức cho rằng cuộc biểu tình là một thành công vang dội.

Chọn C

25 tháng 10 2019

A

Well –off = khá giả ≈ wealthy = giàu có