K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
11 tháng 9 2023

Basketball (bóng rổ): ball (bóng), hoop (rổ bóng rổ), shirt (áo sơ mi thể thao), shorts (quần đùi thể thao)

Climbing (leo núi): rope (dây thừng), safety harness (dây đai an toàn), helmet (mũ bảo hộ)

Football (bóng đá): goal (khung thành), net (lưới), shorts (quần đùi), shirt (áo sơ mi thể thao)

Surfing (lướt sóng): surfboard (ván lướt), wetsuit (đồ bơi), swimming trunks (quần bơi), swimming costume (đồ bơi cho nữ)

8 tháng 2 2023

1- basketball

2-chess

3-ice hockey

4-video games

5-ice skating

6-listening to music

7-cycling

8-drama

2G. Sports clothing and equipment1. Match the items (1-12) in the photos with the words below. Check the meaning of all the words.(Nối các đồ vật (1–12) trong bức ảnh với các từ bên dưới. Tra nghĩa của tất cả các từ.)ball (bóng); bat (gậy đánh bóng chày); boots (giày thể thao); gloves (găng tay); goal (khung thành); goggles (kính bơi); helmet (mũ bảo hiểm); hoop (vòng lắc eo); mask (khẩu trang thể thao); net (lưới); puck (bóng khúc côn cầu);...
Đọc tiếp

2G. Sports clothing and equipment

1. Match the items (1-12) in the photos with the words below. Check the meaning of all the words.

(Nối các đồ vật (1–12) trong bức ảnh với các từ bên dưới. Tra nghĩa của tất cả các từ.)

ball (bóng); bat (gậy đánh bóng chày); boots (giày thể thao); gloves (găng tay); goal (khung thành); goggles (kính bơi); helmet (mũ bảo hiểm); hoop (vòng lắc eo); mask (khẩu trang thể thao); net (lưới); puck (bóng khúc côn cầu); racket (vợt); rope (dây thừng); running shoes (giày chạy bộ); safety harness (dây đai an toàn); shirt (áo sơ mi thể thao); shorts (quần đùi); skates (giày trượt); socks (tất); stick (gậy); surfboard (ván lướt); swimming trunks (men)/ swimming costume (women) (quần bơi cho nam/ đồ bơi cho nữ); vest (áo khoác thể thao); wetsuit (đồ lặn)

 

1
HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
11 tháng 9 2023

QT
Quoc Tran Anh Le
Giáo viên
11 tháng 9 2023

A. boots (giày), poles (gậy), rucksack (ba lô lớn)

B. helmet (mũ bảo hiểm), dinghy (xuồng nhỏ), life jacket (áo cứu sinh), paddles (mái chèo)

C. rope (dây thừng), safety harness (dây đeo an toàn)

4. Work in pairs. Where would you buy the items in exercise 1? Match them with four of the shops and services below. Then listen and check.(Làm việc theo cặp. Bạn sẽ mua những thứ trong bài tập 1 ở đâu? Nối chúng với bốn trong số các cửa hàng bên dưới. Sau đó nghe và kiểm tra lại?)Shops and services (Cửa hàng và dịch vụ) baker's (tiệm bánh); bank (ngân hàng); butcher's (cửa hàng thịt); charity shop (cửa hàng từ thiện); chemist's (nhà...
Đọc tiếp

4. Work in pairs. Where would you buy the items in exercise 1? Match them with four of the shops and services below. Then listen and check.

(Làm việc theo cặp. Bạn sẽ mua những thứ trong bài tập 1 ở đâu? Nối chúng với bốn trong số các cửa hàng bên dưới. Sau đó nghe và kiểm tra lại?)

Shops and services (Cửa hàng và dịch vụ) baker's (tiệm bánh); bank (ngân hàng); butcher's (cửa hàng thịt); charity shop (cửa hàng từ thiện); chemist's (nhà thuốc); coffee shop (quán cà phê); clothes shop (cửa hàng quần áo); cosmetics store (cửa hàng trang điểm); deli(delicatessen) (cửa hàng đặc sản); DIY store (cửa hàng dụng cụ tự sửa chữa); estate agents (đại lý bất động sản); florist's (cửa hàng bán hoa); garden centre (trung tâm làm vườn); green grocers (cửa hàng bán rau củ quả); jeweller's (cửa hàng đá quý); launderette (hiệu giặt ủi); newsagent's (sạp báo);optician’s (phòng khám nhãn khoa); post office (bưu điện); shoe shop (cửa hàng giày); stationer's (văn phòng phẩm); takeaway (quầy bán đồ mang đi)


 

2
HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
11 tháng 9 2023

Bài nghe:

1. You can white truffles at a deli.

(Bạn có thể mua nấm cục trắng ở cửa hàng đặc sản.)

2. You can buy a pen at a stationer’s.

(Bạn có thể mua bút bi ở văn phòng phẩm.)

3. You can buy melons at a greengrocer’s.

(Bạn có thể mua dưa lưới tại cửa hàng rau củ quả.)

4. You can buy trainers at a shoe shop.

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
11 tháng 9 2023

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
11 tháng 9 2023

a. Model builder (Người xây dựng các mẫu vật)                              Photo 2 Text 1

c. Film tagger (Người gắn thẻ phim)                                              Photo 1 Text 2

QT
Quoc Tran Anh Le
Giáo viên
11 tháng 9 2023

Outdoor activities: abseiling (leo xuống vách núi)   jet-skiing (mô tô nước)   kayaking (chèo thuyền kayak)   mountain biking (đạp xe leo núi)   orienteering (thể thao định hướng)    paintballing (súng sơn)   quad biking (đua xe địa hình)   rock climbing (leo núi đá)   kite surfing (lướt ván diều)

A. orienteering B. quad biking

QT
Quoc Tran Anh Le
Giáo viên
11 tháng 9 2023

a. a classroom (lớp học), a secondary school (trường trung học cơ sở), an earthquake (trận động đất)

b. the classroom (lớp học), the student (học sinh)

c. the girl in the middle (học sinh nữ ở giữa)

d. a teacher (giáo viên)

e. at school (ở trường)

 2. Match four of the words below with photos A – D. Then listen to the wordlist and check your answers. Make sure you understand the meaning of all the words.(Nối bốn từ bên dưới với các bức ảnh A – D. Sau đó lắng nghe danh sách từ vựng và kiểm tra câu trả lời của bạn. Hãy chắc chắn bạn hiểu nghĩa của tất cả các từ)(Jobs (1)(Công việc 1)architect (kiến trúc sư); cleaner (người dọn dẹp); dentist (nha sĩ); engineer (kỹ sư); farm...
Đọc tiếp

 2. Match four of the words below with photos A – D. Then listen to the wordlist and check your answers. Make sure you understand the meaning of all the words.

(Nối bốn từ bên dưới với các bức ảnh A – D. Sau đó lắng nghe danh sách từ vựng và kiểm tra câu trả lời của bạn. Hãy chắc chắn bạn hiểu nghĩa của tất cả các từ)

(Jobs (1)(Công việc 1)

architect (kiến trúc sư); cleaner (người dọn dẹp); dentist (nha sĩ); engineer (kỹ sư); farm worker (công nhân nông trường); hairdresser (thợ làm tóc); paramedic (nhân viên y tế); pilot (phi công); programmer (lập trình viên); receptionist (lễ tân); sales assistant (nhân viên bán hàng); solicitor (luật sư); sports coach (huấn luyện viên thể thao); travel agent (người làm đại lí du lịch); waiter (bồi bàn)

A. _____B. _____C. _____D. _____

 

2

A: engineer

B: hairdresser

C: paramedic

D: architect

11 tháng 9 2023

A.engineer

B. hairdresser

C. paramedic

D. architect

A: soap opera

B: action film

C: animation

D: talent show