K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

29 tháng 6 2018

Đáp án : B

Identity = nhận dạng. recognize = nhận ra. Classify = phân loại. describe = miêu tả. communicate with = giao tiếp với

22 tháng 4 2018

Đáp án D

Identify (v): nhận dạng, nhận biết = D. recognize: (v) nhận ra. 

Các đáp án còn lại: 

A. classify (v): phân loại. 

B. communicate with (v): giao tiếp với.

C. describe (v): mô tả. 

Dịch: Helen Keller, bị mù và điếc từ khi còn nhỏ, đã phát triển thính giác rất nhạy đến nỗi mà cô có thể nhận ra được bạn bè bằng mùi cá nhân của họ.

16 tháng 3 2019

Đáp án B.

19 tháng 9 2019

Đáp án C.

A. grazing: gặm cỏ.

B. raving: nói say sưa (rave about something).

C. varying = ranging: thay đổi.

D. Turning: xoay, biến đổi.

Dịch câu: Những người có thu nhập từ $ 2000 đến $ 4000 tận hưởng một cuộc sống sang trọng và lộng lẫy.

11 tháng 11 2021

17. A

18. B

26 tháng 11 2019

Chọn C

Kiến thức: Từ đồng nghĩa

Giải thích:

wear off: ngừng gây tác dụng, ảnh hưởng

  A. occur (v): xảy ra                                    

B. increase (v): tăng lên

  C. disappear (v): biến mất                         

D. intensifie (v): tăng cường

=> wear off = disappear

Tạm dịch: Hầu hết bệnh nhân thấy rằng cảm giác tê do tiêm sẽ mất đi sau khoảng một giờ

18 tháng 5 2017

Đáp án : B

Disapprove of something = phản đối, không chấp thuận cái gì. Condemn = kết tội. oppose = phản đối, chống đối

10 tháng 8 2019

Đáp án D

          A. separated from:  sống xa cách

          B. burdened with:  bận ngập tràn

          C. having fun with:  vui thú với

- freed from: được giải phóng = liberated from

Tạm dịch:  Phụ nữ được giải phóng khỏi việc chăm sóc con cái có thể theo đuổi đam mê của họ.

1 tháng 7 2018

Chọn D

A. Rebuke: khiển trách, quở trách

B. disparagement: sự xem thường, khinh rẻ.

C. dislike: không thích

D. refusal: từ chối >< acceptance: chấp nhận

Dịch câu: Sắp xếp lại các câu sau đây để viết một lá thư chấp nhận lời mời đến nghỉ dưỡng tại một vùng quê.

2 tháng 5 2019

Đáp án là A.

manage: cố gắng xoay sở = cope: đương đầu

Các từ còn lại: succeed: thành công; administer: thi hành; acquire: đạt được, kiếm được