K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

20 tháng 4 2019

1+1=2

tk cho mk nha!

20 tháng 4 2019

trả lời

1+1=2

chị e 3 đúng r nha chị vs

22 tháng 4 2019

1+1=2

nhanh nao cac bn

luongkun!

22 tháng 4 2019

2

học tốt

11 tháng 11 2016

= 11 nhe bn

11 tháng 11 2016

3+8=11

ai tk mik, mik tk lai

12 tháng 11 2016

3^2=3x3=9

Đáp số 9

Tk mk nha mk tk lại

12 tháng 11 2016

dap an bang 9

12 tháng 1 2017

23 + 32

= 2 x 2 x 2 + 3 x 3

= 8 + 9

= 17

k cho tớ nha bn

2^3+3^2

=8+9

=17

k mk nhe

rui mk k lai chp

5 tháng 2 2017

x + 80 = 90 - 10

x + 80 = 80

x = 80 - 80 

x = 0

5 tháng 2 2017

x = 0

kick nha

3 tháng 3 2017

58 x 46 = 2668 ~nhe

3 tháng 3 2017

58*46=2668

9 tháng 11 2016

bằng 29nha bn mik k bn bn k lại mik nha giữ lời hứa đó

9 tháng 11 2016

20+09=29

3 tháng 5 2019

1. Công thức thì hiện tại đơn

Công thức thì hiện tại đơn đối với động từ thường

  • Khẳng định:S + V_S/ES + O
  • Phủ định: S+ DO/DOES + NOT + V(Infinitive) +O
  • Nghi vấn: DO/DOES + S + V (Infinitive)+ O ?

Công thức thì hiện tại đơn đối với động từ Tobe

  • Khẳng định: S+ AM/IS/ARE + (an/a/the) N(s)/ Adj
  • Phủ định: S + AM/IS/ARE + NOT + (an/a/the) N (s)/ Adj
  • Nghi vấn: AM/IS/ARE + S + (an/a/the) N (s)/ Adj

Ví dụ:

  • I am a student.
  • She is not beautiful.
  • Are you a student?

2. Cách sử dụng:

- Diễn tả một sự thật hiển nhiên, một chân lý. (E.g: The sun rises in the East and sets in the West.)

- Diễn tả 1 thói quen, một hành động thường xảy ra ở hiện tại. (E.g:I get up early every morning.)

- Nói lên khả năng của một người (E.g : He plays tennis very well.)

3. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn:

Trong câu có xuất hiện từ sau: every (every day, every week, every month, ...)

Các trạng từ tần suất xuất hiện trong thì hiện tại đơn:  Always , usually, often, sometimes, seldom, rarely, hardly, never.

Ví dụ:

  • I use the Internet just about every day.
  • I always miss you.

II. THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN (PRESENT CONTINUOUS)

    1. Công thức

    • Khẳng định: S + is/ am/ are + V_ing + O ( E.g: They are studying English.)
    • Phủ định: S+ is/ am/ are + NOT + V_ing + O (E.g: I’m not cooking now.)
    • Nghi vấn: Is/ am/ are + S+ V_ing + O ( Is she watching T.V at the moment?)

    2. Cách sử dụng

    • Diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói (E.g: The children are playing football now.)
    • Diễn tả hành động đang diễn ra nhưng không nhất thiết xảy ra tại thời điểm nói. (E.g: I am looking for a job)
    • Diễn tả 1 sự than phiền với hành động lặp đi lặp lại nhiều gây khó chịu, bực mình. Trong trường hợp này, câu thường có trạng từ tần suất "always". (E.g : He is always borrowing our books and then he doesn’t remember.)
    • Dùng để diễn tả một hành động sắp xảy ra trong tương lai theo kế hoạch đã định trước (E.g: I am flying to Thailand tomorrow.)

    Lưu ý quan trọng cần biết:

    Không dùng thì hiện tại tiếp diễn với các động từ chỉ tri giác, nhận thức như : be, see, hear, feel, realize, seem, remember, forget, understand, know, , want, glance, smell, love, hate, ...

    Ví dụ:

    • am tired now.
    • He wants to go for a cinema at the moment.
    • Do you remember me?

    3. Dấu hiệu nhận biết:

    Trong câu có những từ: Now, right now, at present, at the moment,

    Trong các câu trước đó là một câu chỉ mệnh lệnh: Look!, Watch! Be quite!, ...

    III. THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH - PRESENT PERFECT

    1. Công thức

    • Khẳng định: S + have/ has + Past pariple (V3) + O. (E.g: She has studied English for 2 years.)
    • Phủ định: S + have/ has + NOT+ Past pariple (V3) + O. (E.g: I haven’t seen my close friend for a month.)
    • Nghi vấn: Have/ has +S+ Past pariple (V3) + O? (E.g: Have you eaten dinner yet?)

    2. Cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh:

    • Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ nhưng không nói rõ thời điểm, có kết quả liên quan đến hiện tại:

    Ví dụ: : My car has been stolen./ Chiếc xe của tôi đã bị lấy cắp.

    • Diễn tả hành động bắt đầu ở quá khứ và đang tiếp tục ở hiện tại :

    Ví dụ: They’ve been married for nearly fifty years / Họ đã kết hôn được 50 năm rồi.

    3. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành:

    Trong thì hiện tại hoàn thành thường có những từ sau: Already, yet, just, ever, never, since, for, recently, ...

    • just, recently, lately: gần đây, vừa mới
    • ever: đã từng
    • already: rồi
    • for + khoảng thời gian (for a year, for a long time, …)
    • since + mốc/điểm thời gian(since 1992, since June, …)
    • yet: chưa (dùng trong câu phủ định và câu hỏi)
    • so far = until now = up to now = up to the present: cho đến bây giờ

    V. QUÁ KHỨ ĐƠN (PAST SIMPLE)

    1. Công thức

    Với động từ thường:

    • (Khẳng định): S + V(past)+ O ( E.g: He worked as a policeman.)
    • (Phủ định): S + DID+ NOT + V (infinitive) + O ( She didn’t eat bread for the breakfast.)
    • (Nghi vấn): DID + S+ V (infinitive)+ O ? ( Did you call Zoey yesterday?)

    Với động từ Tobe:

    • (Khẳng định): S + WAS/WERE + (an/a/the) + N(s)/ Adj
    • (Phủ định): S+ WAS/ WERE + NOT + (an/a/the) + N(s)/ Adj
    • (Nghi vấn): WAS/WERE + S+ (an/a/the) + N(s)/ Adj?

    3. Cách dùng thì quá khứ đơn:

    Diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. 

    Ví dụ:

    • I went to the concert last week.
    • A few weeks ago, a woman called to report a robbery.

    3. Dấu hiệu nhận biết:

    Các từ thường xuất hiện trong thì quá khứ đơn: Yesterday ( hôm qua), last (night/ week/ month/ year), ago (cách đây), ...

    3 tháng 5 2019

    Bạn vào: https://www.anhngumshoa.com/tin-tuc/tat-tan-tat-ve-12-thi-trong-tieng-anh-co-ban-ndash-cong-thuc-cach-dung-va-dau-hieu-nhan-biet-37199.html

    Hok tốt

    9 tháng 11 2016

    minh k ban ban k lai minh nha

    nha

    nha

    9 tháng 11 2016

    =...........................................

    Ai tk mik, mik tk lai