Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
Giải thích: Đây là câu điều kiện loại I, ta có thể dùng will để chỉ khả năng xảy ra, dùng should để đưa ra gợi ý, lời khuyên, dùng can để diễn tả sự cho phép. Ở đây, việc lễ hội hoa không ảnh hưởng gì đến khả năng đi, nên chỉ chọn được should.
Dịch nghĩa: Ngày mai ở công viên sẽ có lễ hội hoa anh đào, con nên dành thời gian ngày mai ở đó nếu con không bận làm gì.
Đáp ánC Câu điều kiện loại 1: If + hiện tại đơn (if you have nothing to do), S + will/can/should + V. Đây là một lời khuyên cho người nghe (chủ ngữ là”you”) -> chọn “should”
Đáp án D
Giải thích:
A. Whereas: trong khi = while
B. Such as: ví dụ như là (dụng để liệt kê)
C. So that: để
D. Otherwise: nếu không
Dịch nghĩa: Bạn phải uống hết đợt thuốc kháng sinh dù bạn đã thấy khá hơn, nếu không, bạn rất dễ bị ốm lại.
Đáp án B
Kiến thức về liên từ
A. Otherwise: mặt khác, nếu không B. Furthermore: ngoài ra, thêm vào đó
C. Nevertheless: tuy nhiên, dù vậy D. On the other hand: mặt khác
Tạm dịch: Lễ hội có nhiều điểm tham quan. Nó sẽ gồm có dàn nhạc đương đại và một vở opera. Ngoài ra, sẽ có những bài đọc thơ và những bài diễn thuyết sân khấu.
Đáp án A
Kiến thức: Cụm động từ với look
look for: tìm kiếm look into: nhìn vào/ xem xét
look after: chăm sóc look at: nhìn chằm chằm
Tạm dịch: Thay vì ở nhà cả ngày, bạn nên ra khỏi đây tìm việc làm
Đáp án B
call off: hủy bỏ.
Các đáp án còn lại:
A. put aside: để dành.
C. back out: nuốt lời.
D. cut down: cắt giảm.
Dịch: Bạn sẽ phải hủy bỏ kì nghỉ nếu bạn quá ốm để có thể đi.
Chọn A.
Đáp án A
Ta có:
A. look for: tìm kiếm
B. look after: chăm sóc
C. look into: nhìn vào/ xem xét
D. look at: nhìn chằm chằm
Dịch: Thay vì ở nhà cả ngày, bạn nên ra khỏi đây tìm việc làm.
Đáp án A.
Ta có: persist in sth/ V-ing (collocation): khăng khăng, cố chấp làm điều gì.
Các đáp án còn lại không đi với “in”
B. continue: tiếp tục
C. decide: quyết định
D. react: phản ứng
Đáp án A.
Tạm dịch: Bạn sẽ phải hủy kỳ nghỉ của bạn nếu như bạn quá ốm để có thể đi du lịch.
A. call off sth: hủy, quyết định không làm một việc gì đó nữa.
Ex: The meeting was called off because of the rain: Cuộc gặp mặt bị hủy bởi vì trời mưa.
Các lựa chọn khác không phù hợp về nghĩa.
B. cut down on: giảm lượng sử dụng.
Ex: My doctor wants me to cut down on sugar.
C. back off: rút lui, thôi không chỉ trích, đe dọa, làm ai khó chịu nữa.
Ex: As the riot police approached, the crowd backed off: Khi cảnh sát chống bạo động tiếp cận, đám đông lùi lại.
The press have agreed to back off and leave the couple alone.
D. put aside (v): tạm gác lại, tạm quên, bỏ qua, để dành
Ex: They decided to put aside their differences.
Can we put that question aside for now, and come back to it later?
We put some money aside every month for our retirement
Đáp án C
Giải thích: Đây là câu điều kiện loại I, ta có thể dùng will để chỉ khả năng xảy ra, dùng should để đưa ra gợi ý, lời khuyên, dùng can để diễn tả sự cho phép. Ở đây, việc lễ hội hoa không ảnh hưởng gì đến khả năng đi, nên chỉ chọn được should.
Dịch nghĩa: Ngày mai ở công viên sẽ có lễ hội hoa anh đào, con nên dành thời gian ngày mai ở đó nếu con không bận làm gì.