K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

26 tháng 11 2018

Đáp án C

Randomly = indiscriminately: ngẫu nhiên, không chọn lựa chọn , không phân biệt  

Câu này dịch như sau: Những người được phỏng vấn trong cuộc khảo sát được chọn ngẫu nhiên.

18 tháng 6 2017

Đáp án C  

Thoughfully: một cách cẩn thận, cân nhắc, suy nghĩ lĩ càng

Carefully: một cách cẩn thận

Carelessly: một cách bất cẩn

Indiscriminately: một cách bừa bãi

26 tháng 8 2019

C

A.   Thoughtfully: suy nghĩ thấu đáo, cẩn thận

B.   Carefully: cẩn thận

C.   Indiscriminately: một cách bừa bãi

D.   Carelessly: một cách bất cẩn

ð Randomly ~ Indiscriminately: một cách bừa bãi

Đáp án C

18 tháng 5 2017

Đáp án : B

Disapprove of something = phản đối, không chấp thuận cái gì. Condemn = kết tội. oppose = phản đối, chống đối

26 tháng 8 2017

Chọn A

Kiến thức: Từ trái nghĩa

Giải thích:

perish (v): bỏ mạng, chết

  A. survive (v): sống sót                                                               

B. depart (v): từ trần, chết

  C. lost their lives: đánh mất sự sống của họ                                

D. decline (v): từ chối, khước từ

=> perish >< survive

Tạm dịch: Nhiều người thiệt mạng trong trận động đất Kobe vì họ không chuẩn bị cho sự xảy ra của nó

20 tháng 6 2017

Chọn A

3 tháng 12 2017

Đáp án B

Giải thích: profiency (n): sự thành thạo ≈ competence (n): khả năng, năng lực

Các đáp án còn lại:

A. fitness: sự thích hợp

C. understanding: sự hiểu biết

D. applicability: tính ứng dụng

Dịch nghĩa: Các yêu cầu về trình độ tiếng Anh cho các khóa học đại học được đòi hỏi rất khắt khe.

18 tháng 6 2017

Đáp án D

(to) preserve: bảo về, giữ kín >< D. reveal (v): tiết lộ.

Các đáp án còn lại:

A. cover (v): bao phủ…

B. conserve (v): bảo tồn.

C. presume (v): giả sử.

Dịch: Tên của những người trong cuốn sách đã được thay đổi để bảo vệ danh tính.

13 tháng 2 2018

Đáp án A

- Preserve /pri'zə:v/ (v); giữ, giữ gìn, duy trì

- Reveal /ri'vi:l/ (v) : để lộ, tiết lộ

- Cover /'kʌvə/  (v): che đậy, che giấu

- Conserve /kən'sə:v/ (v); giữ gìn, duy trì, bảo tồn

- Presume  /pri'zju:m/  (v); cho là, coi như là

ð Đáp án A (Tên của những người trong quyển sách thì được thay đổi để giấu tên.)

2 tháng 1 2019

Đáp án D

(to) preserve: bảo về, giữ kín >< D. reveal (v): tiết lộ.

Các đáp án còn lại:

A. cover (v): bao phủ…

B. conserve (v): bảo tồn.

C. presume (v): giả sử.

Dịch: Tên của những người trong cuốn sách đã được thay đổi để bảo vệ danh tính