K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

29 tháng 8 2017

Chọn B.

Đáp án B.

Ta có: commence: bắt đầu = begin >< stop: kết thúc

A. continue: tiếp tục

D. evoke: khơi gợi

=> đáp án đúng là B.

Dịch: Học sinh được yêu cầu bắt đầu làm bài kiểm tra cùng một lúc.

11 tháng 8 2019

Đáp án B

Từ trái nghĩa

Tạm dịch: Đây là những người ủng hộ sử dụng vũ lực để ngăn chặn bạo lực học đường.

=> advocate (v): (to support something publicly) công khai ủng hộ

A. publicly say (v): nói công khai

B. openly criticize (v): công khai phê bình

C. publicly support (v): công khai ủng hộ

D. strongly condemn (v): (to express very strong disapproval of) mạnh mẽ phản đối

=> Đáp án B (advocate >< openly criticize)

10 tháng 9 2017

Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa

Giải thích:

disapprove = object to something (v): không đồng ý, phản đối cái gì

support (v): ủng hộ

deny (v): phủ nhận

refuse (v): từ chối

=> disapprove >< support

Tạm dịch: Bố mẹ tôi luôn không tán thành việc tôi hút thuốc. Họ một lần thậm chí còn nói với tôi nó sẽ ngăn tôi phát triển cao hơn.

Chọn B

16 tháng 10 2018

Đáp án D.

Tạm dịch: Đ bảo vệ danh tính, tên của những người đóng góp đã được gỡ bỏ.

- preserve (v): bảo quản, bảo tồn. Ex: We must encourage the planting of new trees and preserve our existing woodlands: Chúng ta nên khuyến khích trồng cây mới và bảo tồn các khu rừng hiện tại

Phân tích đáp án:

  A. conserve (v): giữ gìn, duy trì = perverse. Ex: systems designed to conserve energy: các hệ thống để giữ (tiết kim) năng lượng.

  B. cover (v): bảo hiểm cho (trả tiền nếu gặp rủi ro).

Ex: Most policies cover accidental damage to pipes: Hầu hết các chính sách bảo hiểm cho thiệt hại ngẫu nhiên của các đường ong.

   C. presume (v): giả định. Ex: Each of you will make a speech, I presume?

  D. reveal (v): lộ. Ex: He revealed that he had been in prison twice before: Anh ấy hé lộ rằng anh đã đi tù hai lần trước đó.

Do đó đáp án chính xác là D. reveal >< preserve vì đề bài yêu cầu tìm từ trái nghĩa.

20 tháng 4 2017

Đáp án D.

Tạm dịch: Để bảo vệ danh tính, tên của những người đóng góp đã được gỡ bỏ.

- preserve (v): bảo quản, bảo tồn. Ex: We must encourage the planting of new trees and preserve our existing woodlands: Chúng ta nên khuyến khích trồng cây mới và bảo tồn các khu rừng hiện tại.

Phân tích đáp án:

A. conserve (v): giữ gìn, duy trì = perverse. Ex: systems designed to conserve energy: các hệ thống để giữ (tiết kiệm) năng lượng.

B. cover (v): bảo hiểm cho (trả tiền nếu gặp rủi ro). Ex: Most policies cover accidental damage to pipes: Hầu hết các chính sách bảo hiểm cho thiệt hại ngẫu nhiên của các đường ống.

C. presume (v): giả định. Ex: Each of you will make a speech, I presume?

D. reveal (v): hẻ lộ. Ex: He revealed that he had been in prison twice before: Anh ấy hé lộ rằng anh đã đi tù hai lần trước đó.

Do đó đáp án chính xác D. reveal >< preserve vì đề bài yêu cầu tìm từ trái nghĩa.

12 tháng 6 2019

Đáp án D

Đáp án là D. amused: hứng thú >< saddened: buồn

Nghĩa các từ còn lại: astonished: ngạc nhiên; frightened: sợ hãi; jolted: bị lắc bật ra

18 tháng 6 2017

Đáp án D

(to) preserve: bảo về, giữ kín >< D. reveal (v): tiết lộ.

Các đáp án còn lại:

A. cover (v): bao phủ…

B. conserve (v): bảo tồn.

C. presume (v): giả sử.

Dịch: Tên của những người trong cuốn sách đã được thay đổi để bảo vệ danh tính.

13 tháng 2 2018

Đáp án A

- Preserve /pri'zə:v/ (v); giữ, giữ gìn, duy trì

- Reveal /ri'vi:l/ (v) : để lộ, tiết lộ

- Cover /'kʌvə/  (v): che đậy, che giấu

- Conserve /kən'sə:v/ (v); giữ gìn, duy trì, bảo tồn

- Presume  /pri'zju:m/  (v); cho là, coi như là

ð Đáp án A (Tên của những người trong quyển sách thì được thay đổi để giấu tên.)

2 tháng 1 2019

Đáp án D

(to) preserve: bảo về, giữ kín >< D. reveal (v): tiết lộ.

Các đáp án còn lại:

A. cover (v): bao phủ…

B. conserve (v): bảo tồn.

C. presume (v): giả sử.

Dịch: Tên của những người trong cuốn sách đã được thay đổi để bảo vệ danh tính

15 tháng 5 2018

Đáp án D
- preserve: (v) bảo quản, giữ gìn # reveal: (v) công khai, phát hiện, khám phá