K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

12 tháng 1 2018

Đáp án D

A. divorced : ly hôn

B. separated : ly thân

C. single : độc thân

D. married: kết hôn

celibate : độc thân > < married: kết hôn

Đáp án D

Tạm dịch: Cô quyết định sống độc thân và cống hiến cả cuộc đời để giúp đỡ những người vô gia cư và trẻ mồ côi

25 tháng 3 2019

D

A. divorced : ly hôn      

B. separated : ly thân    

C. single : độc thân       

D. married: kết hôn

celibate : độc thân > < married: kết hôn

ð Đáp án D

Tạm dịch: Cô quyết định sống độc thân và cống hiến cả cuộc đời để giúp đỡ những người vô gia cư và trẻ mồ côi.

26 tháng 4 2018

Đáp án D

Celibate: độc thân ≠ married: đã kết hôn

6 tháng 11 2019

Kiến thức: Từ trái nghĩa

Giải thích:

celibate (adj): độc thân

A. single (adj): độc thân                                B. divorced (adj): li dị

C. married (adj): kết hôn                                 D. separated (adj): li thân

=> celibate >< married

Tạm dịch: Cô ấy quyết định độc thân và cống hiến cả đời cho những người vô gia cư và mồ côi.

Chọn C

9 tháng 4 2018

Answer A

Kỹ năng: Đồng/trái nghĩa

Giải thích:

celibate (adj): độc thân >< married (adj): đã kết hôn

Các đáp án khác:

divorced (adj): đã li dị

separated (adj): bị chia cắt, li thân

single (adj): độc thân

Dịch nghĩa: Cô ấy quyết định sống độc thân và cống hiến cả cuộc đời cho những người vô gia cư và trẻ mồ côi.

26 tháng 8 2018

Đáp án A

Giải thích: celibate (adj) (sống) độc thân = single >< married

A. married (adj): đã kết hôn

B. divorced (adj) đã li hôn

C. separated (adj) đã chia tay

D. single (adj) độc thân

Dịch: Cô ta quyết định sống độc thân và dành cả đời mình giúp đỡ những người vô gia cư và trẻ mồ côi.

9 tháng 3 2019

C

Celibate (adj) = độc thân. Married (adj) = (đã) kết hôn, lập gia đình. Divorce = ly dị. separate = tách rời; li thân

10 tháng 11 2018

Đáp án D

Celibate / 'seləbət / (adj): sống độc thân ≠ married: đã kết hôn

- Single / 'siηgl / (adj): độc thân

E. g: He’s young and single.

- Divorced / di'vɔ:st / (adj): ly hôn

E. g: My parents are divorced.

- Separated / 'sepərəitid / (adj): ly thân

E.g: My parents separated when I was five.

Đáp án D (Cô ấy đã quyết định không lấy chồng và cống hiến cả đời để giúp đỡ người vô gia cư và trẻ mồ côi.)

19 tháng 1 2018

Đáp án D

Đáp án D. celebate (adj) = single: độc thân >< married (adj): đã lập gia đình.

Các đáp án còn lại:

A. divorced (adj): li hôn.

C. separated (adj): chia tay.

Dịch: Cô ấy quyết định tiếp tục sống độc thân và cống hiến cuộc đời mình cho việc giúp đỡ những người vô gia cư và trẻ mồ côi