K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

24 tháng 3 2018

B

Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa

Giải thích:

a tall story: chuyện khó tin

cynical (a): ích kỷ, vô sỉ

unbelievable (a): không thể tin được

untrue (a): không đúng, sai sự thật

exaggeration (n): sự cường điệu, sự phóng đại

=> a tall story = unbelievable

Tạm dịch: Sự khác biệt về di truyền làm cho một chủng tộc vượt trội hơn một chủng tộc khác chẳng là gì ngoài một câu chuyện khó tin.

Đáp án:B

9 tháng 1 2017

Đáp án là A.

Aware of: hiểu, biết, ý thức

Ignorant of: dốt

Dependent on: phụ thuộc

Blind to: mù [ thông tin]

Câu này dịch như sau: Đọc nhật báo sẽ làm cho bạn biết về điều gì đang xảy ra trên thế giới

15 tháng 2 2017

Đáp án là B.

make progress: tiến bộ 

24 tháng 7 2019

Đáp án là C. widespread = common: phổ thông

Nghĩa các từ còn lại: colossal :khổng lồ; popular: phổ biến, nổi tiếng; scattered: rải rác

23 tháng 4 2019

Candid (adj) : thẳng thắn, bộc trực

Đáp án đúng là A. open and frank: cởi mở và thật thà Nghĩa các từ còn lại:

A.      sweet: đáng yêu, có duyên

B.       discreet: dè dặt, kín đáo

C.       casual: vô ý tứ, cẩu thả

12 tháng 11 2017

Đáp án là A. soon: sớm, tương lai gần = in the near future

Nghĩa các từ còn lại: undoubtedly: một cách không nghi ngờ; some day: vào ngày nào đó; now: bây giờ X/

22 tháng 1 2018

Đáp án là C. meaningful : ý nghĩa = important: quan trọng

Nghĩa các từ còn lại: sad: buồn; sorrowful: buồn; unimportant: không quan trọng

16 tháng 6 2018

Đáp án là D.

Devastating: có tính chất hủy diệt

Terrifying: đáng sợ

Mysterious: bí ẩn

Fascinating: hấp dẫn/ thú vị

Destructive: có tính hủy diệt

Câu này dịch như sau: Các trận động đất được xem như là một trong những sức mạnh có tính tàn phá được

con người biết đến.

=> Devastating = Destructive

8 tháng 12 2018

Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa

Giải thích:

Be careful: Cẩn thận

Look on: chứng kiến                                       Look up: ngước mắt nhìn lên, tra, tìm kiếm

Look out: coi chừng, cẩn thận                         Look after: chăm sóc

=> Be careful = Look out

Tạm dịch: Hãy cẩn thận! Cây sắp đổ.

Chọn C

18 tháng 4 2017

Đáp án B

Giải thích: compulsory (adj): bắt buộc ≈ required

Các đáp án còn lại:

A. depended: phụ thuộc

C. divided: bị chia ra

D. paid: được trả

Dịch nghĩa: Đồng phục trường là bắt buộc ở hầu hết các trường học ở Việt Nam.