Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn C.
Đáp án C.
Ta có: neglect (v): lơ là, chểnh mảng >< attend to (v): tập trung, chú ý
Các đáp án còn lại:
A. put off: trì hoãn
B. look for: tìm kiếm
D. approve of: đồng ý, tán thành
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
neglect (v): phớt lờ, bỏ bê
A. puts off: trì hoãn B. looks for: tìm kiếm
C. attends to: chú tâm D. approves of: chấp thuận
=> neglect >< attends to
Tạm dịch: Bất kỳ học sinh nào bỏ bê bài tập về nhà của mình sẽ không thể học tốt ở trường.
Chọn C
Đáp án là B
Take over: tiếp quản/ kiểm soát
Take a chance: tận dụng cơ hội
Take control of: kiểm soát/ điều khiển
Lose control of: mất kiểm soát
=>take over = take control of
Tạm dịch: Khi bà ấy ốm, con gái bà đã tiếp quản việc làm ăn/ doanh nghiệp của bà ấy
Đáp án B
Giải thích: compulsory (adj): bắt buộc ≈ required
Các đáp án còn lại:
A. depended: phụ thuộc
C. divided: bị chia ra
D. paid: được trả
Dịch nghĩa: Đồng phục trường là bắt buộc ở hầu hết các trường học ở Việt Nam.
Chọn đáp án B
Giải thích: compulsory (adj): bắt buộc ≈ required
Các đáp án còn lại:
A. depended: phụ thuộc
C. divided: bị chia ra
D. paid: được trả
Dịch nghĩa: Đồng phục trường là bắt buộc ở hầu hết các trường học ở Việt Nam
Đáp án B
Concentrate on = pay attention to: chú ý đến, tập trung vào ( việc gì đó)
Đáp án C
Account for: giải thích
Complain: phàn nàn
Exchange: trao đổi
Explain: giải thích
Arrange: sắp xếp
Câu này dịch như sau: Anh ấy được yêu cầu giải thích cho sự có mặt của mình tại hiện trường phạm tội.
=>Account for = Explain
Chọn C
A. divided : được phân chia
B. paid: được trả tiền
C. required: được yêu cầu, đòi hỏi
D. depended: phụ thuộc
ð compulsory ~ required: bắt buộc, đòi hỏi
Tạm dịch: Đồng phục học sinh là bắt buộc ở hầu hết các trường ở Việt Nam.
Đáp án là D. devoted = đeicate: cống hiến
Nghĩa các từ còn lại: polite: lịch sự; lazy: lười; honest: thật thà
Đáp án A
Put off: trì hoãn
Take out: vứt bỏ
Attend to: giair quyết vấn đề
Put over: truyền đạt, giảng giải