K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

28 tháng 12 2017

Đáp án A

Nervousness (n) = anxiety (n): sự bồn chồn, lo lắng >< confidence (n): sự tự tin

Các đáp án còn lại:

C. challenge (n): thách thức

D. creativeness (n): óc sáng tạo

Dịch nghĩa: Nhớ rõ không được để lộ sự lo lắng trong quá trình phỏng vấn.

5 tháng 2 2018

Đáp án D

Giải thích: Punctuality (n): đúng giờ >< being late: muộn
Các đáp án còn lại:
A. Being efficient: có hiệu quả
B. Being courteous: lịch sự
C. Being cheerful: vui vẻ
Dịch nghĩa: Tính đúng giờ là bắt buộc trong công việc mới của bạn

5 tháng 1 2017

Đáp án D

Giải thích: Punctuality (n): đúng giờ >< being late: muộn

Các đáp án còn lại:

A. Being efficient: có hiệu quả

B. Being courteous: lịch sự

C. Being cheerful: vui vẻ

Dịch nghĩa: Tính đúng giờ là bắt buộc trong công việc mới của bạn

16 tháng 10 2017

Đáp án C

(to) advance: phát triển, tiến bộ >< (to) hold back: ngăn, giữ lại, kìm hãm

Các đáp án còn lại:

A. (to) hold to (one’s promise): giữ lời

B. (to) hold someone or something at some distance: giữ khoảng cách, không cho ai lại gần

D. (to) hold by (one’s principle): giữ vững nguyên tắc

Dịch nghĩa: Trải qua suốt quá trình lịch sử kéo dài 5 thập kỉ, Thế vận hội Châu Á đã có bước tiến toàn diện

6 tháng 10 2017

Đáp án A

Recommendation (n): sự giới thiệu (mang tính chất tiến cử) ≈ suggestion (n): sự đề xuất

Các đáp án còn lại:

B. introduction (n): sự giới thiệu (khi làm quen), mở đầu

C. advice (n): lời khuyên

D. reference (n): sự tham khảo

Dịch nghĩa: Nhớ mang theo thư giới thiệu của giáo viên

27 tháng 6 2018

Đáp án C

Casual (adj): bình thường, không trang trọng = informal (adj): không trang trọng, thân mật

Các đáp án còn lại:

A. formal (adj): trang trọng >< casual

B. untidy (adj): không sạch sẽ, gọn gàng

D. elegant (adj): thanh lịch

Dịch nghĩa: Bạn không nên mặc thường phục đến buổi phỏng vấn

13 tháng 11 2017

Đáp án B

- free (v): giải phóng, thả tự do

- abate (v): làm nản lòng, làm giảm đo >< augment (v): làm tăng lên, tăng cường

- provoke (v): kích động, chọc giận

- wane (v): yếu đi

Dịch: Đấy không phải là việc của bạn anh ấy để làm giảm sự tự tin của anh ấy.

8 tháng 1 2017

Đáp án D

abrupt (adj): bất ngờ, đột ngột >< gradual (adj): dần dần, từ từ

Các đáp án còn lại:

B. strong (adj): mạnh mẽ

C. extreme (adj): vô cùng, cực kì

D. sudden (adj): đột ngột, bất ngờ

Dịch nghĩa: Đã có sự thay đổi đột ngột trong thời tiết.

4 tháng 2 2018

Đáp án C

Compulsory (adj): bắt buộc >< optional (adj): tuỳ ý, không bắt buộc

Các đáp án còn lại:

A. mandatory (adj): có tính bắt buộc

B. essential (adj): thiết yếu

D. required (adj): đòi hỏi, cần thiết

Dịch nghĩa: Ở phần lớn các nước, nghĩa vụ quân sự bắt buộc không áp dụng đối với phụ nữ.

22 tháng 11 2019

Đáp án B

Inhumane (adj): độc ác, vô nhân tính >< warm-hearted (adj): nhân ái, tốt bụng
Các đáp án còn lại:
A. vicious (adj): xấu xa, đầy ác ý
C. callous (adj): nhẫn tâm, tàn nhẫn
D. cold-blooded (adj): máu lạnh
Dịch nghĩa: Họ phản đối việc đối đãi tàn nhẫn với tù nhân.