Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Kiến thức: Thành ngữ
Giải thích: take stock (of something): dừng lại để suy nghĩ về phương hướng hoặc quyết định nên làm gì tiếp theo
Tạm dịch: Bạn nên ngồi xuống và suy nghĩ về cuộc sống của mình và quyết định xem đây có phải là điều đúng đắn hay không.
Chọn B
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án là B
Cấu trúc: It‟s (high/ about) time + S + Ved/ V2
Cụm từ: make up sb‟s mind = decide [ quyết định]
Câu này dịch như sau: Đã đến lúc bạn quyết định về việc bạn sẽ làm gì với cuộc sống của chính bạn
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Chọn A
A. decision (n): quyết định
B. decisive (adj): quyết đoán
C. decidedly (adv)
D. decide (v): quyết định
Tạm dịch: Tới giờ, họ vẫn chưa đưa ra được quyết định rằng nên có đi hay không.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án B
Giải thích
work on a night shift: làm ca đêm
Dịch: Cha của tôi phải làm ca đêm tuần một lầ
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án A
Kiến thức về từ vựng
A. permission /pə'mi∫n/(n): sự cho phép
B. persuasion / pə'sweidʒn/ (n): sự thuyết phục
C. protection /prə'tek∫n/(n): sự bảo vệ
D. decision /di'siʒn/(n): quyết định
Tạm dịch: Bạn không được phép cắm trại ở đây mà không được sự cho phép.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Kiến thức: Giới từ
Giải thích: Cụm từ: satisfied with sb/ sth (hài lòng với)
Tạm dịch: Bạn có hài lòng với kỷ lục bạn đã đạt được không?
Chọn C
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án B
Tobe on the verge of extinction: Trên bờ vực tuyệt chủng
Tobe in dangers: Gặp nguy hiểm
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án D.
A. abundantly (adv): phong phú
B. severely (adv): nghiêm trọng
C. numerously (adv): nhiều
D. heavily (adv): nặng nề
Dịch: Đừng nên dựa vào tiếng mẹ đẻ nhiều quá khi học một ngoại ngữ.
Đáp án C
Giải thích: opinion (n): ý kiến; attitude (n); thái độ
Dịch: Thái độ của bạn với cuộc sống quyết định bạn có hạnh phúc hay không.