K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

29 tháng 1 2018

Đáp án C

Giải thích: opinion (n): ý kiến; attitude (n); thái độ

Dịch: Thái độ của bạn với cuộc sống quyết định bạn có hạnh phúc hay không.

30 tháng 5 2019

Đáp án A

Refuse + to V = từ chối làm gì

Avoid + V-ing = tránh làm gì

Deny + V-ing = phủ nhận làm gì     

Bother + to V = phiền làm gì

→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh

Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.

27 tháng 1 2018

Kiến thức: Thành ngữ

Giải thích: take stock (of something): dừng lại để suy nghĩ về phương hướng hoặc quyết định nên làm gì tiếp theo

Tạm dịch: Bạn nên ngồi xuống và suy nghĩ về cuộc sống của mình và quyết định xem đây có phải là điều đúng đắn hay không.

Chọn B

18 tháng 5 2018

Đáp án là B

Cấu trúc: It‟s (high/ about) time + S + Ved/ V2

Cụm từ: make up sb‟s mind = decide [ quyết định]

Câu này dịch như sau: Đã đến lúc bạn quyết định về việc bạn sẽ làm gì với cuộc sống của chính bạn

24 tháng 3 2018

Chọn A

A. decision (n): quyết định

B. decisive (adj): quyết đoán

C. decidedly (adv)

D. decide (v): quyết định

Tạm dịch: Tới giờ, họ vẫn chưa đưa ra được quyết định rằng nên có đi hay không.

31 tháng 10 2018

Đáp án B

Giải thích

work on a night shift: làm ca đêm

Dịch: Cha của tôi phải làm ca đêm tuần một lầ

12 tháng 11 2018

Đáp án A

Kiến thức về từ vựng

A. permission /pə'min/(n): sự cho phép

B. persuasion / pə'sweidʒn/ (n): sự thuyết phục

C. protection /prə'tekn/(n): sự bảo vệ

D. decision /di'siʒn/(n): quyết định

Tạm dịch: Bạn không được phép cắm trại ở đây mà không được sự cho phép.

8 tháng 2 2017

Kiến thức: Giới từ

Giải thích: Cụm từ: satisfied with sb/ sth (hài lòng với)

Tạm dịch: Bạn có hài lòng với kỷ lục bạn đã đạt được không?

Chọn C

1 tháng 10 2017

Đáp án B

Tobe on the verge of extinction: Trên bờ vực tuyệt chủng

Tobe in dangers: Gặp nguy hiểm

24 tháng 6 2017

Đáp án D.
A. abundantly (adv): phong phú 
B. severely (adv): nghiêm trọng
C. numerously (adv): nhiều 
D. heavily (adv): nặng nề
Dịch: Đừng nên dựa vào tiếng mẹ đẻ nhiều quá khi học một ngoại ngữ.