Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Ngôi nhà tương lai của tôi sẽ ở ngoài không gian. Nó sẽ nằm giữa hai hành tinh. Sẽ có một khu vườn lớn ở phía trước và một bể bơi phía sau nhà tôi. Sẽ có một cái nhìn tốt đẹp để xem các hành tinh và một số máy không gian. Ngôi nhà tương lai của tôi sẽ có một số robot để làm hầu hết các công trình trong nhà tôi. Họ sẽ dọn dẹp, giặt quần áo, nấu ăn, ... Họ sẽ dạy tôi làm giáo viên. Tôi sẽ có một chiếc xe không gian để đi du lịch và khám phá nhiều hành tinh. Gia đình tôi sẽ có một U.F.O để đi đến Trái đất và thấy nhiều quan điểm tốt đẹp trên Trái Đất. Đặc biệt là chúng ta sẽ không cần oxy để thở. Tôi sẽ có TV không gian trong phòng của tôi. Nó sẽ giúp tôi lướt Internet, làm bài tập về nhà và thậm chí nói chuyện với mọi người trên các hành tinh khác. Nó sẽ rất đẹp!
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Trả lời:
Bài 1: Bài tập về các thì
1. have been learning
2. was not working/ were not
3. want to pass/ am going to study
4. sent
5. was/ think/ have learned
6. went/ had not enjoyed
7. was doing/ met
8. noed
9. have/ had
10. am revising
11. have already begun
12. think/ will do
13. is/ is not
14. pass/ will start
15. will go
16. can see/ have become
~Học tốt!~
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Bài 1: Bài tập về các thì
1. have been learning
2. was not working/ were not
3. want to pass/ am going to study
4. sent
5. was/ think/ have learned
6. went/ had not enjoyed
7. was doing/ met
8. noed
9. have/ had
10. am revising
11. have already begun
12. think/ will do
13. is/ is not
14. pass/ will start
15. will go
16. can see/ have become
Bài 1: Bài tập về các thì
1. have been learning
2. was not working/ were not
3. want to pass/ am going to study
4. sent
5. was/ think/ have learned
6. went/ had not enjoyed
7. was doing/ met
8. noed
9. have/ had
10. am revising
11. have already begun
12. think/ will do
13. is/ is not
14. pass/ will start
15. will go
16. can see/ have become
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
1. have been learning
2. was not working/were not
3. want to pass/am going to study
4. sent
5. was/think/have learned
6. went/had not enjoyed
7. was doing/met
8. noticed
9. have/had
10. am revising
11. have already begun
1. have been learning
2. was not working/were not
3. want to pass/am going to study
4. sent
5. was/think/have learned
6. went/had not enjoyed
7. was doing/met
8. noticed
9. have/had
10. am revising
11. have already begun
CHÚC BN HỌC TỐT!!!!
very good! Làm như vậy hay zồi đó
sai ở chỗ usefuil