K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

16 tháng 10 2023

Cho mình thêm chi tiết với ạ oho

16 tháng 10 2023

Chi tiết về bài j ah, bn hỏi củ thể ở phần "câu hỏi'' dc ko.

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
8 tháng 10 2023

Student B: Hello?

(Xin chào?)

Student A: Hi, B. It’s A.

(Xin chào, B. Là A đây.)

Student B: Hi there. How’s it going?

(Xin chào. Thế nào rồi?)

Student A: Good. Are you at home?

(Tốt. Bạn có nhà không?)

Student B: Yes. Why?

(Có. Sao vậy?)

Student A: We’re thinking of going shopping in town. Are you interested?

(Chúng tôi đang nghĩ đến việc đi mua sắm trong thị trấn. Bạn có hứng thú không?)

Student B: I’m not sure. Maybe later.

(Tôi không chắc. Có lẽ lát nữa.)

Student A: Well, what are you doing?

(Chà, bạn đang làm gì vậy?)

Student B: I’m playing video games and I’m winning. What time are you going?

(Tôi đang chơi trò chơi điện tử và tôi đang thắng. Bạn định đi lúc mấy giờ?)

Student A: We’re going at three o’clock after finishing our swimming class.

(Chúng tôi sẽ đi vào lúc ba giờ sau khi kết thúc lớp học bơi của chúng tôi.)

Student B: Oh, that’s OK. I can make it at three.

(Ồ, không sao đâu. Tôi có thể đến lúc ba giờ.)

Student A: Great! Text me later when you’re ready, OK?

(Tuyệt vời! Nhắn tin cho tôi sau khi bạn đã sẵn sàng, OK?)

Student B: OK. See you then.

(OK. Gặp bạn sau.)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
8 tháng 10 2023

A:  It’s important to check your equipment first, Sammy. Is your helmet OK? 

(Điều quan trọng là phải kiểm tra thiết bị của bạn trước, Sammy. Mũ bảo hiểm của bạn có ổn không?)

B:Can you check my helmet? It doesn’t feel very comfortable.

(Bạn có thể kiểm tra mũ bảo hiểm của tôi không? Nó không cảm thấy thoải mái cho lắm.)

A:  Let’s see. It’s fine. Your helmet needs to be secure. And you should wear gogglesto protect your eyes.

OK, are you ready?

(Hãy xem nào. Tốt rồi. Mũ bảo hiểm của bạn cần được đảm bảo an toàn. Và bạn nên đeo kính bảo hộ để bảo

vệ mắt. OK, bạn đã sẵn sàng chưa?)

B: Erm, yes, I think so but I’m a little bit scared of cycling in the countryside.What if I meet a cow in the

road?

(Erm, vâng, tôi nghĩ vậy nhưng tôi hơi sợ khi đạp xe ở vùng nông thôn. Nếu tôi gặp một con bò trên đường

thì sao?)

A:  Don’t worry. Just go slowly and remember to relax and use your legs. You’ll be fine if you follow me.

(Đừng lo lắng. Chỉ cần đi chậm và nhớ thả lỏng và sử dụng chân của bạn. Bạn sẽ ổn nếu bạn theo tôi.)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
8 tháng 10 2023

6 – 2 – 9 – 3 – 7 – 5 – 1 – 4 - 8

6. Where are you flying to?

(Bạn sẽ bay tới đâu?)

2. We’re flying to Phú Quốc.

(Chúng tôi sẽ bay đến Phú Quốc.)

9. Can I have your passport, please?

(Cho tôi xin hộ chiếu của bạn được không?)

3. Sure. Here it is.

(Chắc chắn rồi. Nó đây.)

7. Are you checking in any bags?

(Bạn sẽ kiểm tra túi nào không?)

5. No. I’ve got only a small handbag.

(Không. Tôi chỉ có một chiếc túi xách nhỏ.)

1. Here is your boarding pass. Be at Gate 12 at least 30 minutes before the departure time.

(Đây là thẻ lên máy bay của bạn. Có mặt tại Cổng số 12 trước giờ khởi hành ít nhất 30 phút.)

4. Thanks for your help.

(Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.)

8. It’s my pleasure. Have a nice flight!

(Đó là vinh dự của tôi. Chúc một chuyến bay tốt đẹp!)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
8 tháng 10 2023

1.

A: Hey, B.

(Này, B.)

B: Hi, A. You look busy. What are you doing?

(Xin chào, A. Bạn trông có vẻ bận rộn. Bạn đang làm gì đấy?)

A: There’s going to be a barbecue and cooking competition at our school and I’m helping to organise it.

(Sẽ có một cuộc thi nấu nướng ở trường của chúng ta và tôi đang giúp tổ chức nó.)

B: Really? When is it ?

(Thật không? Khi nào vậy?)

A: Next weekend. We’ve got lots of teachers and students.

(Cuối tuần tới. Chúng ta có rất nhiều giáo viên và học sinh.)

B: Oh, great!

(Ồ, tuyệt vời!)

A: It will be great, but there’s a lot of work to do – I’ve got all these posters to put up, and ...

(Điều đó sẽ rất tuyệt, nhưng còn rất nhiều việc phải làm - Tôi có tất cả những áp phích này để dán, và ...)

B: Well! I’m always happy to help, if you want I can do it every afternoons.

(Tốt! Tôi luôn sẵn lòng giúp, nếu bạn muốn  tôi có thể làm việc đó vào mỗi buổi chiều.)

A: That would be awesome, thanks.

(Thật tuyệt, cảm ơn.)

B: Can I do anything else to help?

(Tôi có thể làm gì khác để giúp không?)

A: Well, we still need help with the food and drink. We already ordered, if I give you a list, can you pick them

up at Rosy’s shop next Saturday morning?

(Chà, chúng tôi vẫn cần giúp đỡ về đồ ăn và thức uống. Chúng tôi đã đặt hàng rồi, nếu tôi đưa cho bạn danh

sách, bạn có thể đến lấy tại Rosy’s shop vào sáng thứ bảy tuần sau được không?)

B: Of course, no problem. I can do that.

(Chắc chắn rồi, không vấn đề gì. Tôi có thể làm điều đó.)

A: Great. We’re meeting tomorrow after school to check everything and prepare some music for the

competition, if you want to come along.

(Tuyệt quá. Ngày mai chúng ta sẽ gặp nhau sau giờ học để kiểm tra mọi thứ và chuẩn bị một số bản nhạc

cho cuộc thi, nếu bạn muốn đi cùng.)

B: OK. See you then.

(Được rồi. Gặp bạn sau.)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
8 tháng 10 2023

2.

A: Hey, B.

(Này, B.)

B: Hi, A. You look busy. What are you doing?

(Xin chào, A. Bạn trông có vẻ bận rộn. Bạn đang làm gì đấy?)

A: There’s going to be a mini sports tournament at our school and I’m helping to organise it.

(Sẽ có một giải đấu thể thao nhỏ ở trường của chúng ta và tôi đang giúp tổ chức nó.)

B: Really? When is it ?

(Thật không? Khi nào vậy?)

A: At the begining of next month. We’ve got lots of parents, teachers, students and some famous players.

(Vào đầu tháng tới. Chúng tôi có rất nhiều phụ huynh, giáo viên, học sinh và một số cầu thủ nổi tiếng.)

B: Oh, it sounds interesting!

(Ồ, nghe có vẻ thú vị!)

A: It will be amazing, but lots of things need preparing  – I’ve got all of these tickets to sell, and ...

(Nó sẽ rất tuyệt vời, nhưng rất nhiều thứ cần phải chuẩn bị - Tôi có tất cả những tấm vé này để bán và ...)

B: Yeah! I’ll sell some tickets if you want. I can do it after school tomorrow.

(Vâng! Tôi sẽ bán giúp vài vé nếu bạn muốn. Tôi có thể làm điều đó sau giờ học vào ngày mai.)

A: That would be great, thanks.

(Thật tuyệt, cảm ơn.)

B: Can I do anything else to help?

(Tôi có thể làm gì khác để giúp không?)

A: Yes, we still need help to put up these posters. If I give some, can you hang them around this area?

(Vâng, chúng tôi vẫn cần giúp đỡ để dán những tấm áp phích này. Nếu tôi đưa một ít, bạn có thể treo chúng

lên xung quanh khu vực này không?)

B: OK, no problem. I can do that.

(OK, không vấn đề gì. Tôi có thể làm điều đó.)

A: Great. We’re meeting tomorrow after school to buy some snacks at the supermarket, if you want to come

along.

(Tuyệt. Chúng ta sẽ gặp nhau vào ngày mai sau giờ học để mua một ít đồ ăn nhẹ ở siêu thị, nếu bạn muốn

đi cùng.)

B: OK. See you then.

(Được rồi. Gặp bạn sau.)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
8 tháng 10 2023

A: What’s the first thing you want to see when you get to Hà Nội?

(Điều đầu tiên bạn muốn xem khi đến Hà Nội là gì?)

B: Hồ Chí Minh Mausoleum. I really like it.

(Lăng Bác. Tôi thực sự thích nó.)

A: Where are we going to stay?

(Chúng ta sẽ ở đâu?)

B: I’m going to stay in a hotel near West Lake.

(Chúng ta sẽ ở một khách sạn gần Hồ Tây.)

A: How are we going to hang around the capital?

(Chúng ta sẽ đi dạo quanh thủ đô bằng phương tiện gì?)

B: The hotel has motorbike rental service, so we can rent one.

(Khách sạn có dịch vụ cho thuê xe máy nên chúng ta có thể thuê một chiếc.)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
8 tháng 10 2023

A: Good afternoon. Where are you flying to?

(Chào buổi chiều. Bạn sẽ bay tới đâu?)

B: Good afternoon. I’m flying to Hà Nội.

(Chào buổi chiều. Tôi sẽ bay đến Hà Nội.)

A: Can I see your ticket?

(Tôi có thể xem vé của bạn không?)

B: Here you are.

(Của bạn đây.)

A: Can I have your passport, please?

( Cho tôi xem hộ chiếu của bạn?)

B: Oh no, I forget it. I letf it on the table at hotel.

(Ồ không, tôi quên mất. Tôi để nó trên bàn ở khách sạn.)

A: You need to get your passport, so I will changeanother flight for you, is that OK?

(Bạn cần lấy hộ chiếu, vì vậy tôi sẽ đổi chuyến bay khác cho bạn, được không?)

B: That’s so great.

(Điều đó thật tuyệt.)

A: So your flight takes off  at 6 p.m, that’s means you have 5 hours to get your passport. 

(Vậy, chuyến bay của bạn cất cánh lúc 6 giờ chiều, nghĩa là bạn có 5 giờ để lấy hộ chiếu.)

B: Thanks for your help.

(Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.)

A: It’s my pleasure.

(Đó là vinh dự của tôi.)