K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

2. Work in pairs. Role – play similar conversations about other devices you want to buy. Use the example in 1 and the expressions below to help you.(Làm việc theo cặp. Nhập vai các cuộc trò chuyện tương tự về các thiết bị khác mà bạn muốn mua. Sử dụng ví dụ trong  Bài 1 và các cách biểu đạt bên dưới để giúp bạn.)Making requests(Đưa ra yêu cầu)Responding to requests(Đáp lại lời yêu cầu)- Can you tell me (more) about ...?(Bạn có thể cho...
Đọc tiếp

2. Work in pairs. Role – play similar conversations about other devices you want to buy. Use the example in 1 and the expressions below to help you.

(Làm việc theo cặp. Nhập vai các cuộc trò chuyện tương tự về các thiết bị khác mà bạn muốn mua. Sử dụng ví dụ trong  Bài 1 và các cách biểu đạt bên dưới để giúp bạn.)

Making requests

(Đưa ra yêu cầu)

Responding to requests

(Đáp lại lời yêu cầu)

- Can you tell me (more) about ...?

(Bạn có thể cho tôi biết (thêm) về …?)

- Please let me know (more) about…

(Hãy cho tôi biết (thêm) về…)

- I want/would like to know about…

(Tôi muốn biết về…)

- Sure. (Chắc chắn rồi.)

- Certainly. (Chắc chắn rồi.)

- No problem. (Không thành vấn đề)

- What can I do for you? (Tôi có thể làm gì cho bạn?)

- How can I help you? (Tôi có thể giúp bạn như thế nào?)

- Feel free to ask me if you need further information.

(Vui lòng hỏi tôi nếu bạn cần thêm thông tin.)

1
9 tháng 9 2023

Anna: Hello. I'm looking for a smartphone. Could you recommend me a good one to me?

(Xin chào. Cháu đang tìm kiếm một chiếc điện thoại thông minh. Cô có thể giới thiệu cho tôi một cái tốt cho cháu không?)

Shop assistant: Certainly, but please let me know about your needs first.

(Chắc chắn rồi, nhưng vui lòng cho cô biết về nhu cầu của cháu trước.)

Anna: Sure. I'm a student so I need a cheap and modern smartphone.

(Vâng. Cháu là sinh viên nên cần một chiếc điện thoại giá rẻ và hiện đại.)

Shop assistant: Then I think this smartphone is the best one for you. You can take a look at it. Feel free to ask me if you need further information.

(Vậy thì cô nghĩ điện thoại thông minh này là điện thoại tốt nhất cho cháu. Cháu có thể xem qua. Vui lòng hỏi cô nếu cháu cần thêm thông tin.)

11 tháng 9 2023

A: Can you tell me about the inventor of the car?

(Bạn có thể cho tôi biết về người phát minh ra ô tô không?)

B: Yes, Karl Benz, who was a designer, invented the car in.

(Vâng, Karl Benz, một nhà thiết kế, đã phát minh ra xe hơi.)

11 tháng 9 2023

I would like to go running because I want to improve my health. 

(Tôi muốn chạy bộ vì tôi muốn cải thiện sức khỏe của mình.)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
11 tháng 9 2023

1. Have you ever travelled on a plane? Yes, I have.

(Bạn đã bao giờ đi máy bay chưa?)

2. Have you ever lost anything while travelling? No, I haven't.

(Bạn đã bao giờ làm mất thứ gì khi đi du lịch chưa? Chưa)

3. Have you ever bought anything online? Yes, I've.

(Bạn đã bao giờ mua thứ gì trên mạng chưa? Rồi.)

4. Have you ever eaten food from other country? Yes, I've.

(Bạn đã bao giờ ăn món ăn của nước khác chưa? Rồi.)

11 tháng 9 2023

I like to shop for special items which are gifts, clothes or decoration materials. If there is a problem with an item, I will contact the retailer and tell the retailer about the problem, then ask for the goods to be either repaired or be replaced. 

(Tôi thích mua sắm các mặt hàng đặc biệt là quà tặng, quần áo hoặc vật liệu trang trí. Nếu có vấn đề với một mặt hàng, tôi sẽ liên hệ với người bán lẻ và nói với người bán lẻ về vấn đề đó, sau đó yêu cầu hàng hóa đó được sửa chữa hoặc thay thế.)

11 tháng 9 2023

We decided to go to the movie theatre.

(Chúng tôi quyết định đi đến rạp chiếu phim.)

7 tháng 9 2023

Tham khảo:

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
7 tháng 9 2023

1. “I disagree with you.” – shaking your head

(“Tôi không đồng ý với bạn.” – lắc đầu)

2. “I agree with you.” – nodding your head

(“Tôi đồng ý với bạn.” – gật đầu)

3. “I'm happy to see you.” – shaking hands, smiling 

(“Tôi rất vui khi gặp bạn.” – bắt tay, mỉm cười)

4. “That's so funny!” – laughing

(“Thật là buồn cười!” – cười)

5. “Nice to meet you.” – shaking hands, smiling

(“Rất vui được gặp bạn.” – bắt tay, mỉm cười)

6. “Goodbye.” – waving, kissing 

(“Tạm biệt” – vẫy tay, hôn)

b. Answer Student B's questions about Palshaw. (Trả lời câu hỏi của Học sinh B về Palshaw.)A: Can you tell me about Aston Hospital? (Bạn có thể cho tôi biết về Bệnh viện Aston không?)B: It was built in 1995, but it was destroyed by fire in 2005. (Nó được xây dựng vào năm 1995, nhưng nó đã bị phá hủy bởi hỏa hoạn vào năm 2005.)A: Thank you for the information. (Cảm ơn bạn đã cung cấp thông tin.)Palshaw Cathedral (Nhà thờ...
Đọc tiếp

b. Answer Student B's questions about Palshaw. (Trả lời câu hỏi của Học sinh B về Palshaw.)

A: Can you tell me about Aston Hospital? (Bạn có thể cho tôi biết về Bệnh viện Aston không?)

B: It was built in 1995, but it was destroyed by fire in 2005. (Nó được xây dựng vào năm 1995, nhưng nó đã bị phá hủy bởi hỏa hoạn vào năm 2005.)

A: Thank you for the information. (Cảm ơn bạn đã cung cấp thông tin.)

Palshaw Cathedral 

(Nhà thờ Palshaw)

built (được xây dựng): 1100    

damaged by fire (bị phá hủy bởi lửa): 1975

rebuilt (được xây lại): 1990

Palshaw Zoo 

(Sở thú Palshaw)

opened (được mở): 1850    closed (bị đóng cửa): 1960

re-opened (được mở lại): 2021

Palshaw  Supermarket  (Siêu thị Palshaw) 

opened (được mở): 1990    closed(bị đóng cửa): 2017

developed into shopping mall (phát triển thành trung tâm mua sắm): 2019

Palshaw  Post Office

(Bưu điện Palshaw)

 

Aston Hospital 

(Bệnh viện Aston)

 

Aston High School

(Trường Cấp Ba Aston)

 

Aston Public Swimming Pool 

(Bể bơi công cộng Aston)

 

Aston Bank

(Ngân hàng Aston)

 

 

0