Play a true-lie game. Describe yourself to a partner. Student A: Say two true sentences and one lie. Student B: Guess the lie. Take turns.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
A: Frogs live both on land and in water.
(Ếch sống cả trên cạn và dưới nước.)
B: That's true!
(Đúng vậy.)
A: Frogs are smaller than tigers.
(Ếch nhỏ hơn hổ.)
B: That's true.
(Đúng vậy.)
A: Frogs fly very high.
(Ếch bay rất cao.)
B: That’s false. Frogs don’t fly.
(Sai. Ếch không bay được.)
Does he wear glasses?
No, he doesn’t
Does he have short brown hair?
Yes, he does.
Is he number 2?
Yes, he is
Hướng dẫn dịch
Anh ấy có đeo kính không?
Không, anh ấy không.
Tóc của anh ấy ngắn màu nâu à?
Đúng.
Anh ấy trong bức tranh số 2 đúng không?
Đúng.
Hướng dẫn làm bài
This person is a singer and an actress. She was in Disney series. She is tall. Now, she has long blond hair. She has blue eyes.
Is this Miley Cyrus?
Yes, this is correct
Hướng dẫn dịch
Người này là một ca sĩ và một diễn viên. Cô ấy đã tham gia phim của Disney. Cô ấy cao. Bây giờ, cô ấy có mái tóc dài vàng . Cô ấy có mắt xanh.
Đây có phải là Miley Cyrus không?
Đúng rồi
Tạm dịch:
- Học sinh A: Mô tả càng nhiều động từ trong danh sách càng tốt trong một phút. Bạn không được nói nhưng
bạn có thể vẽ hoặc hành động.
- Học sinh B: Đóng sách lại và đoán các động từ và giới từ. Nói câu trả lời.
- Học sinh nào đoán được nhiều nhất trong một phút là học sinh thắng cuộc.
climb up (trèo lên) hang from (treo từ) jump up (nhảy lên)
lie on (nằm lên) pick up (nhặt lên) sit on (ngồi lên)
stand in (đứng trong) walk on (đi bộ trên)
- You always go to school by bike. – Yes, that’s true.
(Bạn luôn đến trường bằng xe đạp. - Ừm, đúng vậy.)
- You are somtimes late for school. – Yes, that’s true.
(Bạn thỉnh thoảng đi học muộn. - Ừm, đúng vậy.)
- You usually help your mother with the housework. – No, that’s false.
(Bạn thường giúp mẹ làm việc nhà. – Không, sai rồi.)