K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

4 tháng 8 2023

giáo sư, luật sư, kiến trúc sư, kĩ sư

4 tháng 8 2023

Giáo sư,Thầy sư,Kĩ sư,Sư phụ,Sư đồ ,Sư cô,Gia sư,Sư đoàn,...

Trả lời ;

Về tiếng " sĩ "  :

- nha sĩ 

- nhạc sĩ

- ca sĩ

- ....................

Về tiếng  " sư " :

- giáo sư

- gia sư

- ........................

15 tháng 9 2018

bác sĩ,dược sĩ,thạc sĩ,nha sĩ,...

15 tháng 9 2018

Những từ chỉ nghề nghiệp có tiếng sĩ : Bác sĩ, họa sĩ, nhạc sĩ, dược sĩ, ca sĩ........

a) Từ thợ: Thợ xây, thợ rèn, thợ may, thợ sửa xe, thợ tiện....

b)Từ viên: Giáo viên , biên tập viên, diễn viên, phóng viên, giảng viên....

c) Từ nhà: Nhà văn, nhà thơ, nhà toán học, nhà sử học, nhà giáo...

a. Từ có tiếng "thợ": thợ xây, thợ điện, thợ máy, thợ hàn, thợ mộc

b. Từ có tiếng "viên": viên chức, giáo viên, phiên dịch viên, biên tập viên, giảng viên.

c. Từ có tiếng "nhà": nhà văn, nhà thơ, nhà thiết kế, nhà toán học, nhà triết học

12 tháng 9 2017

1. Công nhân     2. Công an

3. Nông dân     4. Bác sĩ

5. Lái xe     6. Người bán hàng

31 tháng 8 2018

a) cố, cụ, ông, bà, cha, mẹ, bác, chú, dì, cô, anh, chị, em, cháu, chắt…

b) hiệu trưởng, hiệu phó, thầy (cô) chủ nhiệm, thầy (cô) giáo, cô văn thư, bác bảo vệ, cô lao công…

c) công nhân, nông dân, bác sĩ, giáo sư, giáo viên, doanh nhân,…

d) Kinh, Mường, Thái, Tày, Nùng, Dao, Mán, Hơ-mông, Ê-đe, Mơ-nông, Ba-na, Chăm, Khơ-me…

7 tháng 4 2018
STT Từ vựngNghĩa
1AccountantKế toán
2ActorNam diễn viên
3ActressNữ diễn viên
4ArchitectKiến trúc sư
5ArtistHọa sĩ
6AssemblerCông nhân lắp ráp
7AstronomerNhà thiên văn học
8AuthorNhà văn
9BabysisterNgười giữ trẻ hộ
10BakerThợ làm bánh mì
11BarberThợ hớt tóc
12BartenderNgười pha rượu
13BricklayerThợ nề/ thợ hồ
14Business manNam doanh nhân
15Business womanNữ doanh nhân
16Bus driverTài xế xe bus
17ButcherNgười bán thịt
18CarpenterThợ mộc
19CashierNhân viên thu ngân
20Chef/ CookĐầu bếp
21Child day-care workerGiáo viên nuôi dạy trẻ
22CleanerNgười dọn dẹp 1 khu vực hay một nơi ( như ở văn phòng)
23Computer software engineerKĩ sư phần mềm máy tính
24Construction workerCông nhân xây dựng
25Custodian/ JanitorNgười quét dọn
26Customer service representativeNgười đại diện của dịch vụ hỗ trợ khách hàng
27Data entry clerkNhân viên nhập liệu
28Delivery personNhân viên giao hàng
29DentistNha sĩ
30Designer

Nhà thiết kế

7 tháng 4 2018

bn lên google dịch nha hay mk cho bn các nghề tiếng việt sau bn lên dịch nhé

21 tháng 4 2018
Hentai
21 tháng 4 2018

eg:what does she do?

she is a doctor

24 tháng 10 2016

doctor : bác sĩ

engineer: kỹ sư

teacher: giáo viên

nurse: y tá

policeman/policewoman: anh cảnh sát/chị cảnh sát

24 tháng 10 2016

doctor: bác sĩ

dentist: nha sĩ

cashier: thu ngân

builder: thợ xây dựng

teacher: giáo viên

27 tháng 7 2019

thợ may, giáo viên, kĩ sư, họa sĩ, ca sĩ, đạo diễn, diễn viên, thợ điện, y tá, …