Vocabulary (Từ vựng)
A. In pairs, label the pictures with the words from the box.
(Hoạt động theo cặp, điền các từ trong bảng với từng ảnh thích hợp.)
![](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0309/img_teacher_2023-03-09_640a07a9f02d3.jpg)
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
- Which activity don’t you like the most?
(Bạn không thích hoạt động nào nhất?)
- I can’t stand riding a bike because I usually feel tired after doing it.
(Tôi cực kỳ không thích đạp xe vì tôi thường cảm thấy mệt sau khi tập.)
A: What are you doing?
B: I’m looking at my friend?
A: Who is she studying with?
B: She is studying with the teacher?
A: Where are they sitting?
B: They are sitting in my house.
A: Why are your parents wearing uniform?
B: They are wearing uniform because they are working.
Tạm dịch:
A: Bạn đang làm gì vậy?
B: Tôi đang nhìn bạn tôi?
A: Cô ấy đang học với ai?
B: Cô ấy đang học với giáo viên?
A: Họ đang ngồi ở đâu?
B: Họ đang ngồi trong nhà tôi.
A: Tại sao bố mẹ bạn mặc đồng phục?
B: Họ đang mặc đồng phục vì họ đang làm việc.
1. I get up at 6.15 every morning.
(Tôi thức dậy lúc 6 giờ 15 mỗi buổi sáng.)
2. I have breakfast at 7.00.
(Tôi ăn sáng lúc 7.00.)
3. After breakfast, I always brush my teeth and wash my face.
(Sau khi ăn sáng, tôi luôn đánh răng và rửa mặt.)
4. My sister and I go to school by bus.
(Tôi và chị gái đi học bằng xe buýt.)
5. After school I chat with my friends - we sometimes talk for hours!
(Sau giờ học, tôi trò chuyện với bạn bè - đôi khi chúng tôi nói chuyện hàng giờ!)
6. I always help my parents with the housework.
(Tôi luôn giúp đỡ bố mẹ làm việc nhà.)
7. In my bedroom, I study at my desk with all my school books.
(Trong phòng ngủ của mình, tôi học ở bàn học với tất cả các sách vở.)
8. Before bed, I usually relax on the sofa and I sometimes watch TV.
(Trước khi đi ngủ, tôi thường thư giãn trên ghế sô-pha và đôi khi tôi xem TV.)
poster - speaker - laptop - table - drawer - mobile phone - clock - board - dictionaries - shelf - pen - notebook - desk - coat - chair - bag
A: What will you do if it is sunny at the weekend?
(Bạn sẽ làm gì nếu trời nắng vào cuối tuần?)
B: If it's sunny at weekend, I will go on a trip with my friends.
(Nếu trời nắng vào cuối tuần, em sẽ đi du lịch cùng các bạn.)
A: Who will you meet if you I go to the park later?
(Bạn sẽ gặp gì nếu bạn mình đi công viên sau đó?)
B: If I go to the park later, I will meet my cousin.
(Nếu tôi ra công viên sau đó, tôi sẽ gặp anh họ của mình.)
A: What will you buy if you go shopping tomorrow?
(Bạn sẽ mua gì nếu ngày mai bạn đi mua sắm?)
B: If I go shopping tomorrow, I will buy a new school bag.
(Nếu ngày mai tôi đi mua sắm, tôi sẽ mua theo một chiếc cặp mới.)