K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

25 tháng 3 2022

a) 6 tạ 2 yến = 62 yến

b) \(5km^2245m^2=5000245m^2\)

c) 3 giờ 45 phút = 225 phút

\(\frac{1}{5}\)của 75 kg = \(15kg\)

Bài 1:

2 yến = 20 kg

5 tạ = 500 kg

3 tạ 5 yến = 35 yến

7 tấn 10 yến = 71 tạ

1 giờ = 60 phút

8 phút = 480 giây

1 năm = 12 tháng

3 thế kỉ = 300 năm

1 giờ = 3600 giây

10m2=100000cm2

\(\dfrac{1}{10}m^2=10dm^2\)

120m2=12000dm2

\(\dfrac{1}{10}dm^{2^{ }}=10cm^2\)

2121dm2=212100cm2

\(\dfrac{1}{10}m^2=10000cm^2\)

Bài 2:

2m5cm > 30cm

5km = 5000m

6 tấn > 4000kg

54hg = 5kg 4hg

3m> 30dm2

1km2 > 10000m2

Bài 3:

Xe đó chở được:

40x50=2000(kg)

Đổi 2000kg=20 tạ

Đáp số:

15 tháng 5 2022

2 yến = 20 kg

5 tạ = 500 kg

3 tạ 5 yến = 35 yến

7 tấn 10 yến = 71 tạ

1 giờ = 60 phút

8 phút = 480 giây

1 năm = 12 tháng

3 thế kỉ = 300 năm

1 giờ : 3600 giây

10m2 = 1 000 000cm2

110m2=10000cm2110m2=10000cm2

Bài 2:

2m5cm > 30cm

5km = 5000m

6 tấn > 4000kg

54hg = 5kg 4hg

3m2 > 30dm2

1km2 > 10000m2

Bài 3:

Xe đó chở được:

40x50=2000(kg)

Đổi 2000kg=20 tạ

Đáp số: 20 tạ

30 tháng 4 2022

4 tấn 90 kg=..4090..kg,3/4 tấn ..750..kg,2/5 tạ=...40....kg,1/10m2=..10....dm2

,2 tấn 800=..2800...kg,3h 15 phút=....2700.phút,1/12 phút =..5.giây,420 giây=.....7...phút,5h=..300..phút,2 yến 6 kg=..26kg,5 tạ 75 kg=...575..kg

30 tháng 4 2022

4 tấn 90 kg= 4090 kg

3/4 tấn  750 kg

2/5 tạ=40 kg

1/10m2= 10 dm2

2 tấn 800kg= 2800 kg

3h 15 phút= 195 phút

1/12 phút = 5 giây

420 giây= 7 phút

5h= 300 phút

2 yến 6 kg= 26 kg

5 tạ 75 kg= 575 kg

5 tháng 11 2017

a) 2 yến = 20 kg;        2 yến 6kg = 26 kg;

40kg = 4 yến.

b) 5 tạ = 500 kg;        5 tạ 75 kg = 575 kg;

800kg = 8 tạ;

5 tạ = 50 yến;        9 tạ 9 kg = 909 kg;

Giải bài 2 trang 178 sgk Toán 4 | Để học tốt Toán 4tạ = 40 kg.

c) 1 tấn = 1000 kg;        4 tấn = 4000 kg;

2 tấn 800 kg = 28000 kg;

1 tấn = 10 tạ;        7000 kg = 7 tấn;

12 000 kg = 12 tấn;

3 tấn 90 kg = 3090 kg;        Giải bài 2 trang 178 sgk Toán 4 | Để học tốt Toán 4tấn = 750 kg 

6000 kg = 60 tạ

29 tháng 12 2020

5 tấn 30 kg =.............kg

A.25 tấn 8 yến=250,8tạ

B.18 tạ 9 kg=....180,9......yến

C.3 giờ 45 phút=....15/4.........giờ

D.1/5 giờ=........720.........giấy

15 tháng 5 2022

A.250,8

B.180,9

C.3,75 

D. 720

11 tháng 2 2018

a) 3 yến = 30kg;     1 yến 5kg = 15 kg;      50kg = 5 yến

b) 6 tạ = 600 kg;      2 tạ 25 kg = 225kg;     500kg = 5 tạ

9 tạ = 90 yến;      3 tạ 5 kg = 305kg;      1000kg = 10 tạ = 1 tấn

c) 1 tấn = 1000kg;      2 tấn = 2000kg;      5000kg = 5 tấn

1 tấn = 10 tạ;      12 tấn = 12000kg;      4 tấn 70 kg = 4070kg

20 tháng 4 2021

a) 3 yến = 30 kg                  1 yến 5 kg = 15 kg                       50 kg = 5 yến

b) 6 tạ = 600 kg                   2 tạ 25 kg = 225 kg                      500 kg = tạ

    9 tạ = 90 yến                   3 tạ 5 kg = 305 kg                        1000 kg = 10 tạ = 1 tấn

c) 1 tấn = 1000 kg               2 tấn = 2000 kg                            5000 kg = 5 tấn

    1 tấn = 10 tạ                    12 tấn = 12000 kg                        4 tấn 70 kg = 4070 kg

7 tháng 7 2021

25 tấn 8 yến =..25,8..tạ                                18 tạ 9 kg = ..18,9......yến

3 giờ 45 phút =..3,75. giờ                            1/5 giờ =...1200.. giây

7 tháng 7 2021

25 tấn 8 yến =.250,8...tạ                                         18 tạ 9 kg = ..180,9..yến

3 giờ 45 phút =.3,75.. giờ                                        1/5 giờ =..720... giây

22 tháng 10 2020

9 tân = 900 yên

5 tân 3 ta =53 ta

6 yên 8 kg = 68 kg

1/2 phut 25 s = 55 s

Hoc Tot

22 tháng 10 2020

900yến

5003 kg

68 kg

55 giây

19 phút

53 giờ

53 năm

22 năm

3 thế kỉ ,9 năm

18 tháng 5 2016

Bài 1

1 tạ = 100 kg 

1 yến = 10 kg 

1 tấn =1000 kg

1 tấn =10 tạ 

1 tạ =10 yến

1 tấn =100 yến

1 tạ = 100 kg

1 yến = 10 kg

1 tấn = 1000 kg

1 tấn = 10 tạ

1 tạ = 10 yến

1 tấn = 100 yến

Bài 2 :

2 yến 6 kg =26 kg

5 tạ 75 kg = 575 kg

2/5 tấn = 400 kg

800 kg = 8 tạ

12000 kg = 12 tấn

40 kg = 4 yến

5 tháng 9 2017

Hướng dẫn giải:

a) 1 yến = 10 kg

3 yến 2kg = 32 kg

6 yến = 60 kg

4 yến 3kg = 43 kg

b) 1 tạ = 100 kg

5 tạ 25kg = 525 kg

8 tạ = 800 kg

2 tạ 4kg = 204 kg

c) 1 tấn = 1000 kg

3 tấn 30kg = 3030 kg

7 tấn = 7000 Kg

9 tấn 500kg = 9500 kg. 

21 tháng 4 2021

a,1 yến = 10 kg             

3 yến 2kg = 32 kg

6 yến = 60 kg

4 yến 3kg = 43 kg

b,1 tạ = 100 kg

5 tạ 25kg = 525 kg

8 tạ = 800 kg

2 tạ 4kg = 204 kg

c,1 tấn = 1000 kg

3 tấn 30kg = 3030 kg

7 tấn = 7000 kg

9 tấn 500kg = 9500 kg