ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP GIỮA KÌ 2 TOÁN 6
I/ TRẮC NGHIỆM
Câu 1:Trongcáccáchviếtsauđây, cáchviếtnàokhôngcho ta phânsố ?
Câu 2: Các số sau, cách viết nào cho ta phân số.
A.
B.
C.
D. ![](file:///C:/Users/MAYTIN~1/AppData/Local/Temp/msohtmlclip1/01/clip_image016.png)
Câu 3: Số nghịch đảo của
là:
A.
B.
C.
D.![](file:///C:/Users/MAYTIN~1/AppData/Local/Temp/msohtmlclip1/01/clip_image026.png)
Câu 4: Khi rút gọn phân
ta được phân số tối giản là:
Câu 5:Tổng của hai phân số
bằng:
A.
B.
C.
D. ![](file:///C:/Users/MAYTIN~1/AppData/Local/Temp/msohtmlclip1/01/clip_image046.png)
Câu 6: Kết quả của phép tính
là:
A.
B.
C.
D. ![](file:///C:/Users/MAYTIN~1/AppData/Local/Temp/msohtmlclip1/01/clip_image056.png)
Câu 7: So sánh hai phân số
và
, kết quả là:
A.
B.
C.
D. ![](file:///C:/Users/MAYTIN~1/AppData/Local/Temp/msohtmlclip1/01/clip_image066.png)
Câu 8: Trong các phân số
;
và
, phân số lớn nhất là:
A.
B.
C.
D. -![](file:///C:/Users/MAYTIN~1/AppData/Local/Temp/msohtmlclip1/01/clip_image071.png)
Câu 9: Phân số
được viết dưới dạng số thập phân là:
A.
B.
C.
D. ![](file:///C:/Users/MAYTIN~1/AppData/Local/Temp/msohtmlclip1/01/clip_image086.png)
Câu 10: Số
được viết dưới dạng phân số là:
A.
B.
C.
D. ![](file:///C:/Users/MAYTIN~1/AppData/Local/Temp/msohtmlclip1/01/clip_image096.png)
Câu 11: Kết quả của phép tính
là:
A.
B.
C.
D. ![](file:///C:/Users/MAYTIN~1/AppData/Local/Temp/msohtmlclip1/01/clip_image106.png)
Câu 12: Kết quả của phép tính
là:
A.
B.
C.
D. ![](file:///C:/Users/MAYTIN~1/AppData/Local/Temp/msohtmlclip1/01/clip_image116.png)
Câu 13: Kết quả của phép tính
là:
A.
B.
C.
D. ![](file:///C:/Users/MAYTIN~1/AppData/Local/Temp/msohtmlclip1/01/clip_image126.png)
Câu 14: Làm tròn số 73465 đến hàng chục là:
A.
B.
C.
D. ![](file:///C:/Users/MAYTIN~1/AppData/Local/Temp/msohtmlclip1/01/clip_image134.png)
Câu 15: Làm tròn số 73465 đến hàng trăm là:
A.
B.
C.
D. ![](file:///C:/Users/MAYTIN~1/AppData/Local/Temp/msohtmlclip1/01/clip_image134.png)
Câu 16: Làm tròn số 312,163 đến hàng phần mười là:
A.
B.
C.
D. ![](file:///C:/Users/MAYTIN~1/AppData/Local/Temp/msohtmlclip1/01/clip_image142.png)
Câu 17: Làm tròn số 29,153 đến hàng phần trăm là:
A.
B.
C.
D. ![](file:///C:/Users/MAYTIN~1/AppData/Local/Temp/msohtmlclip1/01/clip_image150.png)
Câu 18: Tỉ số của 3 và 7 là:
A.
B.
C.
D. ![](file:///C:/Users/MAYTIN~1/AppData/Local/Temp/msohtmlclip1/01/clip_image157.png)
Câu 19: Tỉ số phần trăm của 3 và 5 là:
A.
B.
C.
D. ![](file:///C:/Users/MAYTIN~1/AppData/Local/Temp/msohtmlclip1/01/clip_image165.png)
Câu 20: Đoạn thẳng AB có độ dài 5cm, đoạn thẳng CD có độ dài bằng 10cm. Tỉ số độ dài của đoạn thẳng AB và đoạn thẳng CD là:
A.
B.
C.
D. ![](file:///C:/Users/MAYTIN~1/AppData/Local/Temp/msohtmlclip1/01/clip_image173.png)
Câu 21:
của 60 là:
Câu 22:
củanóbằng 6
Câu23:Sốđốicủa
là:
Câu 24: Đổi phân số
ra hỗn số ta được:
A.
B.
C.
D.![](file:///C:/Users/MAYTIN~1/AppData/Local/Temp/msohtmlclip1/01/clip_image212.png)
Câu 25:Khi đổi hỗn số
ra phân số ta được :
Câu26:
của 25 cm là:
A. 10 B.
cm C. 0,1 m D.
m
Câu27: Cho hìnhvẽdướiđây. Khẳngđịnhnàosauđâylàđúng?
A. Ba điểm A, B, C thẳnghàng B. Ba điểm A, D, C thẳnghàng
C. Ba điểm A, B, Dthẳnghàng D. Ba điểm B, D, C thẳnghàng
Câu28: Cho hìnhvẽsau :
![](file:///C:/Users/MAYTIN~1/AppData/Local/Temp/msohtmlclip1/01/clip_image232.png)
Hai đườngthẳngsongsongvớinhau là :
A. avà b B. c và d C. avà c D. b và d
Câu29: Cho hìnhvẽsau :
![](file:///C:/Users/MAYTIN~1/AppData/Local/Temp/msohtmlclip1/01/clip_image234.png)
Hai đườngthẳngcắtnhau là :
A. avà b B. c và d C. avà m D. b và d
Câu30: Hìnhvẽsaucósốđoạnthẳng là:
![](file:///C:/Users/MAYTIN~1/AppData/Local/Temp/msohtmlclip1/01/clip_image236.png)
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu31: Đểđặttênchomộtđiểmngười ta dùng:
A. Mộtchữcáithường B. Haichữcáithường
C. Mộtchữcái in hoa D. Haichữcái in hoa
Câu 32: Trong hình bên dưới có bao nhiêu cặp đường thẳng song song
![[Năm 2022] Đề thi Giữa kì 2 Toán lớp 6 có đáp án (3 đề) | Chân trời sáng tạo](file:///C:/Users/MAYTIN~1/AppData/Local/Temp/msohtmlclip1/01/clip_image238.jpg)
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 33: Cho hình vẽ:
![](file:///C:/Users/MAYTIN~1/AppData/Local/Temp/msohtmlclip1/01/clip_image240.png)
Khẳng định nào sau đây sai:
A) Điểm A thuộc đường thẳng d. B) Điểm B không thuộc đường thẳng d.
C) Đường thẳng d đi qua hai điểm A và B. D) Đường thẳng d đi qua điểm A.
II/ TỰ LUẬN:
A- SỐ HỌC
Bài 1: Rútgọncácphânsốsau:
a)
b)
c)
d) ![](file:///C:/Users/MAYTIN~1/AppData/Local/Temp/msohtmlclip1/01/clip_image248.png)
e)
f)
g)
h) ![](file:///C:/Users/MAYTIN~1/AppData/Local/Temp/msohtmlclip1/01/clip_image256.png)
Bài 2: So sánhcácphânsố, hỗnsốsau:
a)
và
b)
và
c)
và
d)
và![](file:///C:/Users/MAYTIN~1/AppData/Local/Temp/msohtmlclip1/01/clip_image272.png)
Bài 3: Thựchiệncácphéptínhsau:
a)
+
b)
+
c)
+ ![](file:///C:/Users/MAYTIN~1/AppData/Local/Temp/msohtmlclip1/01/clip_image284.png)
d)
+ ![](file:///C:/Users/MAYTIN~1/AppData/Local/Temp/msohtmlclip1/01/clip_image288.png)
e)
-
f)
-
g)
- ![](file:///C:/Users/MAYTIN~1/AppData/Local/Temp/msohtmlclip1/01/clip_image300.png)
h)
- ![](file:///C:/Users/MAYTIN~1/AppData/Local/Temp/msohtmlclip1/01/clip_image304.png)
Bài 4: Thựchiệncácphéptínhsau:
a)
.
b)
.
c)
.
d)
. ![](file:///C:/Users/MAYTIN~1/AppData/Local/Temp/msohtmlclip1/01/clip_image319.png)
Bài 5: Thựchiệncácphéptínhsau:
a)
:
b)
:
c)
:
d)
: ![](file:///C:/Users/MAYTIN~1/AppData/Local/Temp/msohtmlclip1/01/clip_image334.png)
Bài 6: Thựchiệncácphéptínhsau( mộtcáchhợplí )
a)
b)
c)![](file:///C:/Users/MAYTIN~1/AppData/Local/Temp/msohtmlclip1/01/clip_image340.png)
d) ![](file:///C:/Users/MAYTIN~1/AppData/Local/Temp/msohtmlclip1/01/clip_image342.png)
e) -12 + ( 16 – 11) . 4 f)
g)
h) (- 6,2 : 2 +3,7): 0,2
Bài 6b:Thực hiện các phép tính
![](file:///C:/Users/MAYTIN~1/AppData/Local/Temp/msohtmlclip1/01/clip_image358.png)
![](file:///C:/Users/MAYTIN~1/AppData/Local/Temp/msohtmlclip1/01/clip_image360.png)
![](file:///C:/Users/MAYTIN~1/AppData/Local/Temp/msohtmlclip1/01/clip_image366.png)
Bài 7: Tìm x, biết:
a)
b) x .
=
c) ![](file:///C:/Users/MAYTIN~1/AppData/Local/Temp/msohtmlclip1/01/clip_image375.png)
d) ![](file:///C:/Users/MAYTIN~1/AppData/Local/Temp/msohtmlclip1/01/clip_image377.png)
e) x :
f)
Bài 8:Lớp 6A có 35 họcsinh, kếtqủahọclựcđượcxếpthànhbaloại: Giỏi, KhávàTrungbình. Sốhọcsinhgiỏichiếm
sốhọcsinhcảlớp.SốhọcsinhKháchiếm 2/5sốhọcsinhcònlại.Tínhsốhọcsinhxếploạitrungbìnhcủalớp 6A.
Bài 9: Mộtcửahàngbán 80m vảigồm 3 loại: màutrắng, màuxanh, màuvàng. Trongđósốvảitrắngbằng
sốvải, sốvảimàuxanhchiếm
sốvảicònlại.Tínhsốmétvảimàuvàngcònlại.
Bài 10: Mộthìnhchữnhậtcóchiềudàibằng 30m, chiềurộngbằng 3/4chiềudài. Tínhchu vi vàdiệntíchhìnhchữnhậtđó.
Bài 11: Mộtlớpcó 42 họcsinh. Sốhọcsinhnữchiếm
sốhọcsinhnamcảlớp.Tínhsốhọcsinhnamcủalớpđó.
Bài 12: Đểgiúpđỡhọcsinhnghèo, cácbạnhọcsinhcủabalớp 6 đãquyêngópđượcmộtsốquyểnvở. Lớp 6A quyêngópđược 72 quyểnvở.Sốquyểnvởlớp 6B quyêngópđượcbằng
củalớp 6A vàbằng 4/5củalớp 6C.Hỏicảbalớpquyêngópđượcbaonhiêuquyểnvở ?
Bài 13: Mộtthùnggạocó 30 kg gạo. Lầnthứnhấtngười ta lấyđi
sốđó.Lầnthứhaingười ta tiếptụclấyđi
sốgạocònlại.Hỏicuốicùngtrongthùngcònlạibaonhiêuki-lô-gam gạo?
B- HÌNH HỌC
Bài 2:Vẽ đường thẳng b
a) Vẽ điểm M không nằm trên đường thẳng b
b) Vẽ điểm N nằm trên đường thẳng b
Bài 3:Cho bađiểm A, B, C thẳnghàng
a/ Vẽđiểm M thuộcđườngthẳng AB, điểm E khôngthuộcđườngthẳng AB.
b/ Vẽđườngthẳng qua E vàcắtđườngthẳng AB tại A.
Bài 4:Quansáthình1và chỉra:
a/ Cáccặpđườngthẳng song song b/ Cáccặpđườngthẳngcắtnhau
![](file:///C:/Users/MAYTIN~1/AppData/Local/Temp/msohtmlclip1/01/clip_image392.png)
![](file:///C:/Users/MAYTIN~1/AppData/Local/Temp/msohtmlclip1/01/clip_image394.png)
Hình 1 Hình 2
Bài 5:Nhìn hình vẽ 2 và chỉ ra :
a/ Cáccặpđườngthẳng song song
b/ Cáccặpđườngthẳngcắtnhauvàxácđịnhtổngsốgiaođiểm
Câu6:Quansáthìnhbên.
a) Chỉracáccặpđườngthẳngsongsong.
b) Chỉracáccặpđườngthẳngcắtnhau.
Câu7:Vẽ đoạn thẳng AB dài 8cm. Lấy điểm C nằm giữa hai điểm A và B sao cho AC = 4cm. Tính độ dài đoạn thẳng CB.
Câu 8: Vẽ đường thẳng ab. Trên đường thẳng ab lấy 3 điểm M, N , P theo thứ tự đó.
a) Kể tên các tia có trên hình. (các tia trùng nhau chỉ kể 1 lần)
b) Kể tên các đoạn thẳng có trên hình (các đoạn thẳng trùng nhau chỉ kể 1 lần)
C. PHẦN NÂNG CAO
Bài 1: Tínhtổng A = ![](file:///C:/Users/MAYTIN~1/AppData/Local/Temp/msohtmlclip1/01/clip_image397.png)
Bài 2: Tínhtổng B = ![](file:///C:/Users/MAYTIN~1/AppData/Local/Temp/msohtmlclip1/01/clip_image399.png)
Bài 3: Tínhnhanh![](file:///C:/Users/MAYTIN~1/AppData/Local/Temp/msohtmlclip1/01/clip_image401.png)
Bài 4: Tínhnhanh![](file:///C:/Users/MAYTIN~1/AppData/Local/Temp/msohtmlclip1/01/clip_image403.png)
Bài 5: Cho biểuthức A =
.
a) Sốnguyên n phảicóđiềukiệngìđểAlàphânsố.
b) Tìm n đểAlàsốnguyên.
Bài 6: Tìmphânsố
bằngphânsố
, biết ƯCLN( a , b ) = 13.
Bài 7: Chứngtỏrằng:
làphânsốtốigiảnvớimọi n
Z.
Bài 8: Thựchiệnphéptính:
.
Bài 9.Rútgọnphânsố A =
.
ĐỀ 1
I.Trắcnghiệm (5đ)
Câu 1: Cáchviếtnàosauđâycho ta phânsố?
A:
B:
C:
D: ![](file:///C:/Users/MAYTIN~1/AppData/Local/Temp/msohtmlclip1/01/clip_image425.png)
Câu 2: Trongcácphânsốsau, phânsốnàobằngphânsố
?
A:
B:
C:
D: ![](file:///C:/Users/MAYTIN~1/AppData/Local/Temp/msohtmlclip1/01/clip_image435.png)
Câu 3: Phânsốđốicủaphânsố
làphânsố:
A:
B:
C:
D: ![](file:///C:/Users/MAYTIN~1/AppData/Local/Temp/msohtmlclip1/01/clip_image445.png)
Câu 4: Phânsốnghịchđảocủaphânsố
làphânsố:
A:
B:
C:
D: ![](file:///C:/Users/MAYTIN~1/AppData/Local/Temp/msohtmlclip1/01/clip_image455.png)
Câu 5: Phânsố
viếtdướidạnghỗnsốlà:
A:
B:
C:
D: ![](file:///C:/Users/MAYTIN~1/AppData/Local/Temp/msohtmlclip1/01/clip_image465.png)
Câu 6: Trong các số sau, số nào là số thập phân âm ?
Câu 7: Phân số
được viết dưới dạng số thập phân ?
A. 1,3 | B. 3,3 | C. -3,2 | D. -3,1 |
Câu 8: Số đối của số thập phân -1,2 ?
Câu 9: 3,148 được làm tròn đến hàng phần chục ?
Câu 10:Kếtquảtìmđượccủa
trongbiểuthức
là:
A.
. B.
. C. 0. D.
.
Câu11;Trongcácsốsau, sốnàolàmẫuchungcủacácphânsố:
là:
A. 42. ...
Gì mà nhiều z !!