K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

13 tháng 1 2022

a geological structure, made by nature

8 tháng 2 2022

A geological structure, made by nature. 

28 tháng 12 2017

weatherman :A man on a television or radio programme who gives a weather forecast.

28 tháng 12 2017

TV scereen : màn hình ti vi

weatherman : người dự báo thời tiết

comedian : diễn viên hài

tick cho mìn na !haha

4 tháng 4 2018

What là cái j

4 tháng 4 2018

từ what có nghĩa là cái gì ?

2 tháng 10 2018

giải nghĩa những từ sau bằng tiếng anh

Circulatorry System: Hệ thống tuần hoàn

Digestive System: Hệ thống tiêu hóa

Respiratory System: Hệ hô hấp

Skelatal System: Hệ thống xương

Nervous System: Hệ thần kinh

7 tháng 10 2018

Circulatorry System: hệ tuần hoàn

Digestive System: hệ tiêu hóa

Respiratory System: hệ bài tiết

Skelatal System: hệ xương

Nervous System: hệ thàn kinh

22 tháng 11 2015

motorbike

can

blanket

TV

go sightseeing 

tick mk nha 

Chữ kí, hiệu thuốc, ca làm việc, Nhân viên, Đầu tư

Chữ ký, hiệu thuốc, ca làm việc, Nhân viên, Đầu tư  

chúc bạn học tốt

7 tháng 8 2018

1. Love /lʌv/ >< Hate /heɪt/ : Yêu >< Ghét

2. Hot /hɒt/ >< Cold /kəʊld/ : Nóng >< Lạnh

3. Happy/ˈhæpi/ >< Sad /sæd/: Vui >< Buồn

4. Good/gʊd/ >< Spoiled/spɔɪl/ : Ngoan >< Hư

5. Hard-working /hɑːd-ˈwɜːkɪŋ/ >< Lazy /ˈleɪzi/ : Chăm chỉ >< Lười nhác

6. Beautiful /ˈbjuːtɪfl/ >< Ugly /ʌgli/ : Đẹp >< Xấu

7. Long /lɒŋ/ >< Short /ʃɔːt/ : Dài >< Ngắn

8. Big /bɪɡ/ >< Small /smɔːl/ : To >< Nhỏ

9. Positive /pɔzətiv/ >< Negative /ˈneɡətɪv/: Tích cực >< Tiêu cực

10. Clean/kli:n/  >< Dirty/’d ə:ti/ : Sạch >< bẩn

7 tháng 8 2018

Alive – /əˈlaɪv/ – dead – /ded/: sống – chết

Beautiful – /ˈbjuː.t̬ə.fəl/ – ugly – /ˈʌɡ.li/: đẹp – xấu

Big – /bɪɡ/ – small – /smɑːl/: to – nhỏ

Sour – /saʊər/ – sweet – /swiːt/: chua – ngọt

Cheap – /tʃiːp/ – expensive – /ɪkˈspen.sɪv/: rẻ – đắt

Clean – /kliːn/ – dirty – /ˈdɝː.t̬i/: sạch – bẩn

Curly – /ˈkɝː.li/ – straight – /streɪt/: quăn – thẳng

Difficult – /ˈdɪf.ə.kəlt/ – easy – /ˈiː.zi/: khó – dễ

Good – /ɡʊd/ – bad – /bæd/: tốt – xấu

Early – /ˈɝː.li/ – late – /leɪt/: sớm – muộn

30 tháng 12 2017

It is a thing, the thing Santa sits on it.

31 tháng 12 2017

xe trượt tuyết của ông già noen ah

mk ko chắc

12 tháng 4 2018

tiếng anh , toán , tiếng việt , khoa học , mỹ thuật , âm nhạc

12 tháng 4 2018

lần lượt là:Tiếng Anh,Toán,Tiếng Việt,khoa học,mĩ thuật,âm nhạc,mik nhanh nhất

7 tháng 5 2018

He, She, I, me, they, we, you, my,...

Còn nhiều lắm nhưng đây là mấy từ hay dùng thôi, chúc bạn học tốt :)

tall, short , strong, weak, fat,skinny, beautiful,ugly,friendly,..