K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

1.wore

2.took

3.left

4.met

5.came

6.bought

7.saw

8.taught

28 tháng 2 2021

Chuyển các động từ sau đây sang bất quy tắc

Nếu động từ chia ở cột 3 thì như này:

1.wear - worn 

 2.take - taken

3.leave - left

4.meet - met

5.come - come

6.buy -bought

7.see - seen

8.teach - taught

17 tháng 8 2021

                                 QKĐ                                      HTHT

meet                         met                                      met

buy                          bought                                bought

teach                      taught                                  taught

build                      built                                         built

17 tháng 8 2021

Bạn mua quyển 360 động từ bất quy tắc về mà tra. Nhiều từ bất quy tắc chứ ko phải chỉ mấy từ này đâu.

6 tháng 3 2022

went

came

bought

had

did

6 tháng 3 2022

went

came

bought

had

did

21 tháng 10 2021

1.talk=talked                   2.cry=cried                 3.play=played              4.open=opened             5.wash=washed

1.S

2..S

3.Đ

1.eat=eating       2.take=taking        3.go=going       4.have=having      5.see=seeing    6.get=getting    7.run=running  8.sit=sitting

21 tháng 10 2021

sus thế

6 tháng 10 2023

1. Ice cream is eaten by her everyday.

2. A new notebook is bought by Tom on the way to school.

3. The table is set by them.

4. A photo is taken by me.

5. Blue skirts are worn by us.

6. The cooker is bought by him.

7. I am not helped by them.

8. The essay is not written by you.

9. Is the bank robbed by that man?

10. Are you picked up by your dad?

27 tháng 9 2018

viết ở đây rất là lâu

    bạn gõ cốc cốc ghi đề bài là ra

      không chỉ 10 mà nó còn ra rất rất nhiều

      nếu hiệu quả thì k và kết bạn nha

27 tháng 9 2018

1. Yesterday morning, I had a big breakfast

2.I went to the zoo with my classmates last Sunday

3.I ate dinner in restaurant with my family last Friday

4.I saw many animals in the zoo last Sunday

5.I made a kite with my brother yesterday afternoon

6.I bought a nice dress with my mum yesterday evening in the supermarket

7. He did his homework last sunday evening

8. She wrote a long story last Saturday

9. We learnt English yesterday morning at school

10. I have never heard him speak English

CHÚC BẠN HỌC TỐT.tk cho mình nha bạn.làmơn

7 tháng 8 2017

1. teach : teaching

2. cycle : cycling

3. take : taking

4. skip: skipping

5. work : working

6. buy: buying

7. chat : chatting

8. fly : flying

9: sing : singing

7 tháng 8 2017

1. teaching

2. cycling

3. taking

4. skiping

5. working

6. buying

7. chatting

8. flying

9.singing

26 tháng 8 2019

lose (v): mất, thua, thất bại

Đây là động từ bất quy tắc: lose => lost

tell (v): nói

Đây là động từ bất quy tắc: tell => told

see (v): nhìn

Đây là động từ bất quy tắc: see => saw

give (v): đưa cho, tặng cho

Đây là động từ bất quy tắc: give => gave

come (v): đến

Đây là động từ bất quy tắc: come => came

Đáp án:

1. lose - lost

2. tell - told

3. see - saw

4. give - gave

5. come - came

7 tháng 1 2018
  1. Was/were
  2. Became
  3. Began
  4. Broke
  5. Brought
  6. Built
  7. Bought
  8. Chose
  9. Came
  10. Cost
  11. Cut
  12. Did
  13. Dreamt
  14. Drunk
  15. Ate
  16. Felt
  17. Found
  18. Forgot
  19. Got
  20. Gave
  21. Went
  22. Has
  23. Heard
  24. Held
  25. Kept
  26. Knew
  27. Learnt/Learnedr
  1. Let
  2. Made
  3. Meant
  4. Met
  5. Paid
  6. Put
  7. Read
  8. Rose
  9. Run
  10. Said
  11. Saw
  12. Sent
  13. Set
  14. Shook
  15. Shut
  16. Sang
  17. Sit
  18. Slept
  19. Stood
  20. Swam
  21. Took
  22. Taught
  23. Told
  24. Thought
  25. Wore
  26. Won
  27. Wrote
7 tháng 1 2018
  1. Was/were
  2. Became
  3. Began
  4. Broke
  5. Brought
  6. Built
  7. Bought
  8. Chose
  9. Came
  10. Cost
  11. Cut
  12. Did
  13. Dreamt
  14. Drunk
  15. Ate
  16. Felt
  17. Found
  18. Forgot
  19. Got
  20. Gave
  21. Went
  22. Has
  23. Heard
  24. Held
  25. Kept
  26. Knew
  27. Learnt/Learned
  1. Let
  2. Made
  3. Meant
  4. Met
  5. Paid
  6. Put
  7. Read
  8. Rose
  9. Run
  10. Said
  11. Saw
  12. Sent
  13. Set
  14. Shook
  15. Shut
  16. Sang
  17. Sit
  18. Slept
  19. Stood
  20. Swam
  21. Took
  22. Taught
  23. Told
  24. Thougt
  25. Wore
  26. Won
  27. Wrote
15 tháng 2 2019

1.do => did 6 cut => cut 11 buy => bought 16 think => thought

2.teach => taught 7 put => put 12 have => had 17 see => saw

3 send => sent 8 give => gave 13 take => took 18 eat => ate

4 spend => spent 9 write => wrote 14 go => went 19 sing => sang

5 begin => began 10 be => was/were 15 make => made 20 wear => wore

15 tháng 2 2019

1.do-did

2.teach-taught

3.send-sent

4.spend-spent

5.begin-began

6.cut-cut

7.put-put

8.give-gave

9.write-wrote

10.be-was/were

11.buy-bought

12.have-had

13.take-took

14.go-went

15.make-made

16.think-thought

17.see-saw

18.eat-ate

19.sing-sang

20.wear-wore