K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

18 tháng 8 2019

Đáp án D

Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa

Giải thích:

in a good mood: trong một tâm trạng tốt, vui vẻ

relaxed and comfortable: thư giãn và thoải mái      

at ease and refreshed: thoải mái và sảng khoái

sad and depressed: buồn và chán nản

=> in a good mood >< sad and depressed

Tạm dịch: Chúng tôi đều có tâm trạng vui vẻ vì thời tiết tốt và chúng tôi đi nghỉ mát vào ngày hôm sau.

27 tháng 8 2021

b c a d

27 tháng 8 2021

b

c

a

d

26 tháng 8 2017

Chọn A

Kiến thức: Từ trái nghĩa

Giải thích:

perish (v): bỏ mạng, chết

  A. survive (v): sống sót                                                               

B. depart (v): từ trần, chết

  C. lost their lives: đánh mất sự sống của họ                                

D. decline (v): từ chối, khước từ

=> perish >< survive

Tạm dịch: Nhiều người thiệt mạng trong trận động đất Kobe vì họ không chuẩn bị cho sự xảy ra của nó

20 tháng 6 2017

Chọn A

18 tháng 6 2017

Đáp án D

(to) preserve: bảo về, giữ kín >< D. reveal (v): tiết lộ.

Các đáp án còn lại:

A. cover (v): bao phủ…

B. conserve (v): bảo tồn.

C. presume (v): giả sử.

Dịch: Tên của những người trong cuốn sách đã được thay đổi để bảo vệ danh tính.

13 tháng 2 2018

Đáp án A

- Preserve /pri'zə:v/ (v); giữ, giữ gìn, duy trì

- Reveal /ri'vi:l/ (v) : để lộ, tiết lộ

- Cover /'kʌvə/  (v): che đậy, che giấu

- Conserve /kən'sə:v/ (v); giữ gìn, duy trì, bảo tồn

- Presume  /pri'zju:m/  (v); cho là, coi như là

ð Đáp án A (Tên của những người trong quyển sách thì được thay đổi để giấu tên.)

2 tháng 1 2019

Đáp án D

(to) preserve: bảo về, giữ kín >< D. reveal (v): tiết lộ.

Các đáp án còn lại:

A. cover (v): bao phủ…

B. conserve (v): bảo tồn.

C. presume (v): giả sử.

Dịch: Tên của những người trong cuốn sách đã được thay đổi để bảo vệ danh tính

15 tháng 5 2018

Đáp án D
- preserve: (v) bảo quản, giữ gìn # reveal: (v) công khai, phát hiện, khám phá

22 tháng 12 2017

Đáp án D

(to) preserve: bảo về, giữ kín >< D. reveal (v): tiết lộ.

Các đáp án còn lại:

A. cover (v): bao phủ…

B. conserve (v): bảo tồn.

C. presume (v): giả sử.

Dịch: Tên của những người trong cuốn sách đã được thay đổi để bảo vệ danh tính.

15 tháng 4 2018

Chọn A
Dịch câu: tên của các nhân vật trong cuốn sách đã được thay đổi để bảo toàn danh tính
Preserve: giữ, bảo vệ
Trái nghĩa với “reveal” (tiết lộ)