K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

29 tháng 9 2018

Đáp Án B.

A. volunteer (n): tình nguyện viên

B. voluntary (adj): thiện nguyện, tự nguyện

C. voluntarily (adv): tự nguyện

D. voluntariness (n): sự tự nguyện

Cả 2 đáp án B và C đều có nghĩa là “tự nguyện”, tuy nhiên chỗ trống phải là 1 tính từ.

Dịch câu: Tất cả các chi phí trả cho ICRC là tự nguyện và toàn bộ chi phí đó sẽ được nhận xem như là 1 khoản tiền quyên góp.

30 tháng 5 2019

Đáp án A

Refuse + to V = từ chối làm gì

Avoid + V-ing = tránh làm gì

Deny + V-ing = phủ nhận làm gì     

Bother + to V = phiền làm gì

→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh

Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.

31 tháng 1 2019

Đáp án D

Neither : không ai ( trong 2 người/ vật) dùng cho danh từ giới hạn về số lượng là 2.

Either: một trong 2 người / vật dùng cho danh từ giới hạn về số lượng là 2.

Every: mỗi/ mọi

None:  không ai/ vật nào( không giới hạn về số lượng)

Câu này dịch như sau: Tất cả con trai đều giỏi nấu ăn, nhưng không ai giỏi bằng con gái.

29 tháng 4 2019

Đáp án : A

“include”: bao gồm, ở đây chúng ta chia bị động với “are included”: được bao gồm, các loại phí này được bao gồm trong giá của chuyến nghỉ này

11 tháng 1 2017

Đáp án là D. non - verbal : Không bằng lời nói hay văn bản. Waving ( chào ) và handshaking ( bắt tay ), đây là hành động phi ngôn từ trong giao tiếp

4 tháng 8 2017

Đáp án: C

Giải thích: Dựa vào dòng 8 và dòng 9 của đoạn 2 có thể suy ra con người sử dụng non – native species để có lợi cho bản thân, tạo ra những nhân tố gây ô nhiễm môi trường.

25 tháng 5 2018

Chọn D

5 tháng 5 2018

                                 Câu đề bài: Chúng tôi đang ___________ xem xét việc có một hồ bơi được xây dựng bởi mùa hè quá dài và nóng.

Đáp án B: sincerely: một cách chân thành, nghiêm túc.

Các đáp án còn lại:

    A. thoughtfully: có suy nghĩ

    C. responsibly: có trách nhiệm

    D. seriously: nghiêm túc, nghiêm trọng.

10 tháng 1 2019

Đáp án B

Cụm danh từ: cutural identity: bản sắc văn hóa.

Các đáp án còn lại:

A. solidarity (n): sự thống nhất, tinh thần đoàn kết.

C. assimilation (n): sự tiêu hóa, sự đồng hóa. 

D. celebration (n): kỉ niệm.

Dịch: Hãy ghi nhớ rằng những thứ như ngôn ngữ, ẩm thực và trang phục chính là những biểu hiện thuần thúy của bản sắc văn hóa dân tộc chúng ta.

5 tháng 12 2019

Đáp án B

- Solidarity (n): tình đoàn kết

- Assimilation (n): sự đồng hóa

- Celebration (n): sự kỉ niệm

- Cultural identity (n): bản sắc văn hoá

Đáp án B (Hãy nhớ rằng những thứ như ngôn ngữ, thực phẩm và quần áo là những biểu hiện đơn giản của bản sắc văn hóa chúng ta.)