K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

21 tháng 7 2018

Đáp án A

Kiến thức: Từ trái nghĩa

Giải thích: 

Speedy (a): tốc độ, nhanh 

Slow (a): châm                Careful (a): cẩn thận 

Rapid (a): nhanh              Hurried (a): vội vã 

=>  Speedy >< Slow 

Tạm dịch: Dịch vụ chuyển tiền nhanh chóng và an toàn này có thể hữu ích.

21 tháng 3 2017

Đáp án A

Từ trái nghĩa

Tạm dịch: Dịch vụ chuyển tiền nhanh chóng và an toàn này có thể hữu ích.

=> speedy (adj): nhanh chóng >< slow (adj): chậm chạp

Các đáp án còn lai:

B. rapid (adj): nhanh     C. careful (adj): cẩn thận D. hurried (adj): vội vã

1 tháng 10 2019

Đáp án A

Từ trái nghĩa

Tạm dịch: Dịch vụ chuyển tiền nhanh chóng và an toàn này có thể hữu ích.

=> speedy (adj): nhanh chóng >< slow (adj): chậm chạp

Các đáp án còn lai:

B. rapid (adj): nhanh       C. careful (adj): cẩn thận D. hurried (adj): vội vã

19 tháng 11 2017

Đáp án B

Secure: chắc chắn/ an toàn/ đảm bảo

Unintersted: không quan tâm

Unsure: không đảm bảo/ không chắc chắn

Slow: chậm Open: cởi mở

Câu này dịch như sau: Chúng tôi cung cấp dịch vụ chuyển tiền nhanh chóng và an toàn trong vòng chưa đến 24 giờ. =>Secure >< Unsure

11 tháng 10 2018

Chọn A

6 tháng 11 2018

Đáp án : A

“speedy”: nhanh trái nghĩa với “slow”: chậm

8 tháng 7 2017

Đáp án C

Giải thích: Từ “secure” mang nghĩa “an toàn”,

A. uninterested (adj) không quan tâm

B. open (adj) cởi mở

C. unsure (adj) không chắc chắn

D. slow (adj) chậm

Dịch nghĩa: Chúng tôi cung cấp một dịch vụ chuyển tiền nhanh và an toàn trong vòng chưa đầy 24 tiếng.

12 tháng 6 2018

Đáp án A

speedy (adj): nhanh chóng >< slow (adj): chậm chạp

Các đáp án còn lại:

B. rapid (adj): nhanh

C. careful (adj): cẩn thận

D. hurried (adj): vội vã

Dịch: Dịch vụ chuyển tiền nhanh chóng và an toàn này có thể hữu ích

27 tháng 8 2021

b c a d

27 tháng 8 2021

b

c

a

d

4 tháng 12 2019

Đáp án A

- Compulsory /kəm'pʌlsəri/ ~ Mandatory /’mændətəri/ (adj): bắt buộc

E.g: It is compulsory for all motorcyclists to wear helmets.

- Optional /'ɔp∫ənl/ (adj): tự chọn

E.g: It is an optional subject.

- Beneficial /,beni'fi∫əl/ (adj): có lợi

E.g: This can be beneficial to our company.

- Constructive/kən'strʌktiv/ (adj): có tính xây dựng

E.g: I need constructive advice.

Vậy: Mandatory # Optional

Đáp án A (Ở hầu hết các quốc gia thì nghĩa vụ quân sự bắt buộc không áp dụng với nữ giới