Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
You must fill in this ____________ form in capital letters.
A. apply
B. application
C. applicant
D. applicable
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D
(to) apply one’s self to smt: đặt bản thân vào cái gì = D. concentrate on smt: tập trung vào cái gì.
Các đáp án còn lại:
A. improve (v): tiến bộ.
B. carry out (v): tiến hành.
C. do quickly (v): làm nhanh chóng.
Dịch: Bạn phải tập trung hơn vào công việc.
Chọn C
- Cậu trông rất tuyệt trong chiếc váy này
- Rất vui vì cậu thích nó
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Chọn B.
Đáp án B.
Ta có: in need of sth: cần cái gì
Các đáp án khác
A. lack of sth: thiếu cái gì
C. a shortage of sth: thiếu hụt cái gì
D. an excess of sth: dư thừa cái gì
Dịch: Hầu hết các quốc gia đang phát triển đều cần vốn và sự giúp đỡ về kỹ thuật.
Chọn B.
Đáp án B.
Ta có: expect sb + (not) to V: mong ai không làm gì
object to + V-ing: phản đối là gì
Dịch: Bạn có thực sự mong đợi anh ta không phản đối việc bị đối xử theo cách này không?
Đáp án C
Câu hỏi từ vựng.
A. incidents: sự cố
B. happenings: biến cố
C. experiences: trải nghiệm
D. events: sự kiện
Dịch nghĩa: Tôi phải kể cho bạn về những trải nghiệm của tôi khi tôi lần đầu đến London.
Đáp án A.
Ta có: persist in sth/ V-ing (collocation): khăng khăng, cố chấp làm điều gì.
Các đáp án còn lại không đi với “in”
B. continue: tiếp tục
C. decide: quyết định
D. react: phản ứng
Đáp án B.
Ta có: application form: đơn xin việc
Các đáp án còn lai:
A. apply (v): xin việc
C. applicant (n): người nộp đơn xin việc
D. applicable (adj): thích hợp
Dịch: Bạn phải điền vào đơn vin việc bằng chữ in hoa.