K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

6 tháng 2 2018

Đáp án B

Từ đồng nghĩa

A. necessary part: phần cần thiết                  B. important part: phần quan trọng

C. difficult part: phần khó khăn                    D. interesting part: phần thú vị

Tạm dịch: Tính không ích kỉ là phần hết sức quan trọng của tình bạn.

Đáp án B (essence = important part)

13 tháng 11 2019

Đáp án B

Từ đồng nghĩa

A. necessary part: phần cần thiết                    B. important part: phần quan trọng

C. difficult part: phần khó khăn                      D. interesting part: phần thú vị

Tạm dịch: Tính không ích kỉ là phần hết sức quan trọng của tình bạn.

 Đáp án B (essence = important part)

25 tháng 9 2019

Đáp án A

- Essence (n) ~ Important part: phần quan trọng, phẩm chất, tính chất quan trọng

- Difficult part: phần khó khăn

- Romantic part: phần lãng mạn

- Interesting part: phần thú vị

ð Đáp án A (Sự không ích kỷ là phần quan trọng nhất trong tình bạn.)

15 tháng 7 2019

Đáp án A

- essence (n) ~ important part: bản chất, phần quan trọng

Dịch: Sự không ích kỷ là một phần rất quan trọng của tình bạn

21 tháng 6 2019

Đáp án A

Từ đồng nghĩa

A. variety /və'raɪəti/(n): sự đa dạng

B. change /f∫eɪn(d)ʒ/(n): sự thay đổi

C. conservation /kɒnsə'veɪ∫(ə)n/(n): sự bảo tồn, bảo vệ

D. number /'nʌmbə/(n): số

Tạm dịch: Giáo sư Berg rất quan tâm đến sự đa dạng văn hóa khắp thế giới.
=> diversity = variety

24 tháng 10 2017

Đáp án C

Từ đồng nghĩa

Tam dịch: Khi được phỏng vấn, bạn nên tập trung vào điều mà người phỏng vấn đang nói hoặc là đang hỏi bạn. => concentrate on: tập trung

Ta có các đáp án:

A. be related to: có liên quan tới

B. be interested in: quan tam

C. pay all attention to: chú ý, tập trung

D. express interest to: thể hiện sự thích thú, quan tâm

=> Đáp án C

5 tháng 12 2017

Đáp án C

Từ đồng nghĩa

Tạm dịch: Trẻ em Mỹ theo thường lệ thường chơi trò “Cho kẹo hay bị ghẹo" trong Halloween.

=> customarily /'kʌstəm(ə)rɪli/ (adv): theo thường lệ

A. inevitably /ɪ‘nevɪtəbli/ (adv): không thể tránh khỏi, chắc là

B. happily /'hæpili/ (adv): một cách vui vẻ

C. traditionally /tre'd1_|'[e]n[a]li j [adv]: theo truyền thống

D. readily /‘redɪli/ (adv): một cách sẵn sàng, sẵn lòng

=> Đáp án C (customarily = traditionally)

4 tháng 8 2018

Đáp án B

Từ đồng nghĩa

A. depend /di'pend/ (v): phụ thuộc, tùy thuộc vào

B. require /rɪ’kwaiəd/ (a): đòi hỏi, yêu cầu

C. divide /di’vaid/ (v): chia ra, phân ra

D. pay /pei/ (v): trả

Tạm dịch: Đồng phục nhà trường là bắt buộc trong hầu hết các trường học ở Việt Nam.

=> compulsory = required

6 tháng 6 2018

Đáp án C

Từ đồng nghĩa

A. signs /sainz/ (n): những kí hiệu

B. achievements /ə'tivmənts/ (n): những thành tích, thành tựu

C. landmarks /'lænd,ma:ks/ (n): những dấu mốc, bước ngoặt

D. progress /‘prougres/ (n): tiến bộ

Tạm dịch: Những lễ kỉ niệm này đánh đầu những mốc của một mối quan hệ hạnh phúc và dài lâu của các cặp vợ chồng.

=> Đáp án C (milestones = landmarks)

20 tháng 1 2019

Đáp án B

Từ đồng nghĩa

Tạm dịch: Một chuỗi chương trình truyền hình đã được phát sóng để nâng cao nhận thức của người dân về việc sống lành mạnh.

=> Understanding = Awareness: sự hiểu biết, nhận thức

Các đáp án còn lại:

A. experience (n): kinh nghiệm

C. confidence (n): sự tự tin

D. assistance = help (n): sự giúp đỡ