Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
It was with a _____________ heart that she said goodbye to all her classmates.
A. solemn
B. heavy
C. dismal
D. grim
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C.
A. Interesting (adj): thú vị.
B. Satisfactory (adj): thoả mãn.
C. Stressfull (adj): căng thẳng.
D. Wonderful (adj): tuyệt vời.
Dịch nghĩa: Công việc của cô ấy căng thẳng tới nỗi cô ấy quyết định nghỉ việc.
Đáp án A
Dạng đảo ngữ đặc biệt: V + S (động từ được chia theo S)
Dịch: Đầu tiên là sự im lặng. Rồi một giọng nói mà tôi quen biết vang lên.
Đáp án D
- fill out = điền vào/ làm căng ra
- bring in = đưa vào (thói quen)
- turn over = lật/ giao chuyển
- fight back = phản công, cầm lại (nước mắt)
Dựa vào ngữ cảnh của đề bài, ta chọn “Fighting back”
Dịch: cầm lại nước mắt, cô ấy vẫy tay tạm biệt gia đình của cô ấy từ sân ga
Đáp án A
Kiến thức: It was not until ...that S + Ved/ V2 [ mãi cho đến khi...thì...]
Tạm dịch: Mãi cho đến khi cô ấy về đến nhà thì cô ấy mới nhớ ra có cuộc hẹn với bác sĩ.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án C
To put up with st: chịu đựng cái gì, tha thứ cho việc gì
Get away with: trốn tránh hình phạt, thoái thác công việc
Run away with: áp đảo, lấn át
Cut down on: cắt giảm cái gì đó
Tạm dịch: Monica rất bực với tiếng ồn hàng xóm cô ấy gây ra đến nỗi mà cô ấy từ chối chịu đựng thêm nữa
Đáp án D
Trust: tin tưởng
Hide: nấp, che dấu
Declare: công bố
Confide: tâm sự
Đáp án là A.
She said that => Câu tường thuật => phải lùi thì về quá khứ => loại những đáp án ở hiện tại và tương lai.
Chọn B