bài 15. trong các cthh sau, cthh nào sai ? nếu sai sửa lại cho đúng a. nao2 b. h2co3 c. mgcl3. d. naoh
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Câu 1 :
a) Oxi có hóa trị II
Ta có : $Cr_2^xO_3^{II}$
Theo quy tắc hóa trị, ta có : 2x = II.3. Suy ra x = III
Vậy Cr có hóa trị III
b) Gốc $SO_4$ có hóa trị II
Ta có : $Ag_2^x(SO_4)^{II}$
Theo quy tắc hóa trị, ta có : 2x = II.1. Suy ra x = I
Vậy Ag có hóa trị I
Câu 2
CTHH sai và sửa lại là :
$MgCl_3 \to MgCl_2$
$KSO_4 \to K_2SO_4$
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Sai:
\(AgCl_3\rightarrow AgCl\\ Mg_2O_2\rightarrow MgO\\ Ba_2\left(PO_4\right)_3\rightarrow Ba_3\left(PO_4\right)_2\)
CTHH đúng: ZnSO4, HNO3
CTHH sai:
AgCl3 --> AgCl
Mg2O2 --> MgO
Ba2(PO4)3 --> Ba3(PO4)2
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Sai: \(AlOH;NaCl_2;AlCl_2;Na_2\left(CO_3\right)_3;Fe_2\left(OH\right)_3\)
Sửa: \(Al\left(OH\right)_3;NaCl;AlCl_3;Na_2CO_3;Fe\left(OH\right)_3\) hoặc \(Fe\left(OH\right)_2\)
CaPO4 \(\rightarrow\) Ca3(PO4)2
AlOH \(\rightarrow\) Al(OH)3
Mg2 \(\rightarrow\) Mg
AlCl2 \(\rightarrow\) AlCl3
Cl \(\rightarrow\) Cl2
Na2(CO3)3 \(\rightarrow\) Na2CO3
Fe2(OH)3 \(\rightarrow\) Fe(OH)3
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
\(Ca_2CO_3\rightarrow CaCO_3\)
\(Al\left(OH\right)_2\rightarrow Al\left(OH\right)_3\)
\(Mg_3O_2\rightarrow MgO\)
\(CuO_3\rightarrow CuO\) hoặc \(Cu_2O\)
\(K_2PO_4\rightarrow K_3PO_4\)
Chúc bạn học tốt
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Công thức hóa học viết đúng :
MgO
CuO
Cu2O
Ba3(PO4)2
PO4
SO3
SO4
K2NO
Công thức hóa học viết sai :
KO ⇒ K2O
NaCl2 ⇒ NaCl
Zn2O2 ⇒ ZnO
Ba2O ⇒ BaO
Fe3O2 ⇒ Fe2O3
Chúc bạn học tốt
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
CTHH sai và sửa lại:
HO → H2O
CaOH → Ca(OH)2
Fe2O → FeO hoặc Fe2O3 hoặc Fe3O4
NaO → Na2O
K2NO3 → KNO3
Ca2(PO4)3 → Ca3(PO4)2
Phần giải thích bạn xem lại quy tắc hóa trị để tự giải thích nhé.
CTHH sai:
- NaO2: Na2O
- MgCl3: MgCl2
CTHH sai:
- NaO2: Na2O
- MgCl3: MgCl2