K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

4 tháng 9 2021

V

V-s/es

V

V-s/es

Begin (bắt đầu)

 thêm s

Say (nói)

  thêm s

Believe(tin tưởng)

  thêm s

See(nhìn)

  thêm s

Build(xây)   

  thêm s

Sleep(ngủ)

  thêm s

Come(đến)

  thêm s

Spend (dành)

  thêm s

Do(làm)

  thêm es

Study(học)

 studies

Eat(ăn)

  thêm s

Taste(nếm, có vị)

  thêm s

Finish(kết thúc)

  thêm es

Tell(nói)

  thêm s

Get(được)

  thêm s

Think (nghĩ)

  thêm s

ex1 : Hoàn thành bảng sau , thêm đuôi -ing vào các động từ sao cho đúng                                                                                                                       vv-s/esv-ingvv-s/esv-ing1. Have ( có )  16. Help ( giúp đỡ )   2. Do (làm )  17 Run ( chạy )   3.Say ( nói )  18. Write( viết )  4.Go ( đi )  19. Move ( di chuyển )  5. Make ( làm )   20 . Play  6. Take( lấy )   21. Stand ( đứng )   7. Give ( cho )   22. Talk ( nói chuyện )  8. Use...
Đọc tiếp

ex1 : Hoàn thành bảng sau , thêm đuôi -ing vào các động từ sao cho đúng                                                                                                                       

vv-s/esv-ingvv-s/esv-ing
1. Have ( có )  16. Help ( giúp đỡ )   
2. Do (làm )  17 Run ( chạy )   
3.Say ( nói )  18. Write( viết )  
4.Go ( đi )  19. Move ( di chuyển )  
5. Make ( làm )   20 . Play  
6. Take( lấy )   21. Stand ( đứng )   
7. Give ( cho )   22. Talk ( nói chuyện )  
8. Use ( dùng )  23. Sit ( ngồi )  
9. Come ( đến )  24. Read ( đọc )  
10. Find ( tìm thấy )  25 Speak ( nói )  
11. Put ( đặt , để )  26. Open ( mở )   
12. Leave ( rời đi )  27. Draw ( vẽ )  
13. Work ( làm việc )  28.Walk ( đi bộ )  
14. Ask ( hỏi )  29. Sell ( bán )  
15. Follow ( theo sau , theo )  30 . Watch ( xem )  
16.Get ( được )  31. Know ( biết )  

 

2
16 tháng 7 2023

đuôi -ing :

1. Having 

2. doing 

3. sayying 

4. going 

5. making 

6. taking 

7. giving 

8. using 

9. coming 

10. finding 

11. putting 

12. leaving 

13. working 

14. asking 

15. getting 

16. helping 

17. running 

18. writing 

19. moving 

20.playing 

21. standing 

22. talking 

23. sitting 

24. reading 

25. speaking 

26. opening 

27. drawing 

28. walking 

29. selling

30. watching

31. knowing 

 

16 tháng 7 2023

đuôi s/es : 

1. has 

2. does

3. says 

4. goes

5. makes

6. takes 

7. gives 

8. uses 

9. comes

10. finds 

11. puts 

12. leavef

13. works 

14. asks 

15. follows 

16. gets / helps 

17. runs

18. writes 

19. moves

20. plays

21. stands 

22. talks 

23. sits 

24. reads 

25. speaks

26. opens

27. draws 

28. walks

29. sells

30.watches

31. knows

20 tháng 10 2021

provide (cung cấp)

 provided 

provided 

put (đặt)

put 

put 

read (đọc)

read 

read 

see (nhìn)

saw 

seen 

sleep (ngủ)

slept 

slept 

spend (dành)

spent 

spent 

study (học)

studied 

studied 

take (mang đi)

took 

taken 

think (nghĩ)

thought 

thought 

travel (du lịch)

travelled  

travelled 

visit (thăm)

visited 

visited 

work (làm việc)

worked 

worked 

write (viết)

wrote 

written 

20 tháng 10 2021

provide-provided-provided

put-put-put

read-read-read

see-saw-seen

sleep-slept-slept

spend-spent-spent

study-studied-studied

take-took-taken

think-thought-thought

travel-traveled-traveled

visit-visited-visited

work-worked-worked

write-wrote-written

28 tháng 6 2023

1 does

2 studies

3 teaches

4 says

5 cries

6 dances

7 fixes

8 worries

9 plays

10 grows

11 watches

12 misses

13 hurries

14 stops

28 tháng 6 2023

1. does

2. studies

3. teaches

4. says

5. cries

6. dances

7. fixes

8. worries 

9. plays

10. grows

11. watches 

12. misses

13. hurries

14. stops

 

28 tháng 11 2021

Having

Tying

Doing

 taking

Saying

thinking

Getting

Coming

Making

Giving

Going

Looking

Seeing

Using

Finding

Needing

Wanting

Seeming

Telling

asking

Putting

Showing

Meaning

Trying

Becoming

Calling

Leaving

Keeping

Working

Feelling

Having

Tying

Doing

Taking

Saying

Thinking

Getting

Coming

Making

Giving

Going

Looking

Seeing

Using

Finding

Needing

Wanting

Seeming

Telling

Asking

Putting

Showing

Meaning

Trying

Becoming

Calling

Leaving

Keeping

Working

Feeling

@Nghệ Mạt

#cua

Ong Sáu CHạy SH Xịn Zậy.

@Cỏ

#Forever 

9 tháng 8 2021

Bạn có thể nhớ là :"Ông sung sướng chạy xe SH" hoặc " Ông sáu chạy xe SH" đều được

14 tháng 3 2021

xin loi, phai la past parible

16 tháng 8 2023

1. sees

2. goes

3. watches

4. brushes

5. has 

6. works

7. likes

8. lives

9 studies

16 tháng 8 2023

\(1.see\rightarrow sees\)

\(2.go\rightarrow goes\)

\(3.watch\rightarrow watches\)

\(4.brush\rightarrow brushes\)

\(5.have\rightarrow has\)

\(6.work\rightarrow works\)

\(7.like\rightarrow likes\)

\(8.live\rightarrow lives\)

\(9.study\rightarrow studies\)

29 tháng 11 2021

68.z

69.iz

70.z

71.z

72.z

73.z

74.z

75.s

76.z

29 tháng 11 2021

Quy tắc 1: Phát âm là /s/ khi tận cùng từ bằng -p, -k, -t, -f

Quy tắc 2: Phát âm là /iz/ khi tận cùng từ bằng -s,-ss,-ch,-sh,-x,-z,-o,-ge,-ce

Quy tắc 3Phát âm là /z/ đối với những từ còn lại
Mình khá là khó khăn phần xác định phát âm, bạn có thể tham khảo nguồn này để sắp xếp nhé