Tìm từ Hán Việt đồng nghĩa với các từ sau đây :
- gan dạ - chó biển
- nhà thơ - đòi hỏi
- mổ xẻ - năm học
- của cải - loài người
- nước ngoài - thay mặt
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
gan dạ : dũng cảm
nhà thơ : thi sĩ
chó biển : hải cẩu
năm học : niên học
nước ngoài ; ngoại quốc
Các từ Hán Việt đồng nghĩa với các từ trên gồm:
# chúc bạn học tốt ạ #
TL :
Gan dạ - Dũng cảm
Loài người - Nhân loại
Chó biển - Hải cẩu
Nhà thơ - Thi sĩ
Mổ xẻ - Phẫu thuật / Phân tích
Chúc bn hok tốt ~
k mk nha
Đòi hỏi-yêu cầu
Năm học-niên khóa
Loài người-nhân loại
Thay mặt-đại diện
đòi hỏi: yêu cầu
năm học:niên khóa
loài người:nhân loại
thay mặt:đại diện
gan dạ - dũng cảm mổ xẻ - phẫu thuật phẫu thuật - mổ xẻ nước ngoài - ngoại quốc can đảm - gan dạ ngoại quốc - nước ngoài
Các từ Hán Việt đồng nghĩa với các từ trên gồm:
Trời đất - Thiên địa
Đất nước - Tổ quốc
Vùng biển - lãnh hải
Cướp biển - hải tặc
Nhà thơ - Thi nhân
Tuổi thơ - ấu niên thời đại
Ngày sinh - Đản nhật
loài người:nhân loại
siêng năng:chăm chỉ
chữa cháy:cứu hỏa
học tốt
Loài người >< Nhân loại
Siêng năng >< Chăm chỉ
Chữa cháy >< Cứu hoả
Gan dạ - > dũng cảm
Nhà thơ - > thi sĩ
Mổ xẻ - > phân tích
Của cải - > tài sản
Nước ngoài - > ngoại quốc
Chó biển - > hải cẩu
Đòi hỏi - > yêu cầu
Năm học - > niên khóa
Loài người - > nhân loại
Thay mặt - > đại diện.
gan da-dung cam
nha tho-thi si
mo se-cat, rach
cua cai-tai san
nuoc ngoai-ngoai quoc
ten lua-hoa tien
cho bien- hai cau
doi hoi-yeu cau
le phai-chuyen chinh
loai nguoi-nhan loai
thay mat-dai dien
tau bien-tau thuy