K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

12 tháng 7 2018

Allergy,Arthritis,Asthma,Acne,Albinism

12 tháng 7 2018

Allergy / ˈælərdʒi  /: Dị ứng

 - Arthritis / ɑːrˈθraɪtɪs  /: đau khớp xương

Asthma /  ˈæzmə  /: Suyễn

12 tháng 7 2018

Minh họa

Tên các bệnh bằng tiếng Anh

Tạm dịch

ten-12-loai-benh-pho-bien-trong-tieng-anh

A cold

Cảm cúm

ten-12-loai-benh-pho-bien-trong-tieng-anh-1

A cough

Cơn ho

ten-12-loai-benh-pho-bien-trong-tieng-anh-2

A fever

Cơn sốt

ten-12-loai-benh-pho-bien-trong-tieng-anh-3

A sore throat

Cơn đau họng

ten-12-loai-benh-pho-bien-trong-tieng-anh-4

A headache

Cơn đau đầu

ten-12-loai-benh-pho-bien-trong-tieng-anh-5

A stomach ache

Cơn đau dạ dày

ten-12-loai-benh-pho-bien-trong-tieng-anh-6

A toothache

Cơn đau răng

ten-12-loai-benh-pho-bien-trong-tieng-anh-7

An earache

Cơn đau tai

ten-12-loai-benh-pho-bien-trong-tieng-anh-8

A cramp

Chuột rút

ten-12-loai-benh-pho-bien-trong-tieng-anh-9

A backache

Đau lưng

ten-12-loai-benh-pho-bien-trong-tieng-anh-10

A broken leg

Gãy chân

ten-12-loai-benh-pho-bien-trong-tieng-anh-11

The measles

Bệnh sởi

12 tháng 7 2018

a Headache ( đau đầu )

a sore throat ( đau họng )

a toothache ( đau răng )

Đúng không ?

5 tháng 7 2018

1. Bộ phận trên cơ thể người :

hair : tóc                        tooth : răng                         arm : cánh tay                        elbow  : khuỷu tay                       foot  : bàn chân

eyes : mắt                     mouth : miệng                     stomach : bụng                     knee : đầu gối                             shoulder : vai

nose : mũi                     neck : cổ                             hand  : bàn tay                       finger : ngón tay                          hip : hông

ears : tai                        chest : ngực                       check : má                              leg : chân                                     back  : lưng

2. Tính cách con người 

Brave: Anh hùng
Careful: Cẩn thận
Cheerful: Vui vẻ
Easy going: Dễ gần.
Exciting: Thú vị
Friendly: Thân thiện.
Funny: Vui vẻ
Generous: Hào phóng
Hardworking: Chăm chỉ.
Kind: Tốt bụng.

Tk mh nhé , mơn nhìu !!!
~ HOK TÔTSSSSS ~

5 tháng 7 2018
beardrâu
cheek
chincằm
headđầu
hairtóc
eartai
eyemắt
eyebrowlông mày
eardrummàng nhĩ
earlobedái tai
eyelashlông mi
eyelidmí mắt
foreheadtrán
  
jawquai hàm
lipmôi
mouthmiệng
nosemũi
  
moustacheria
tonguelưỡi
tooth (số nhiều: teeth)răng

 Bài 2: – Bad-tempered: Nóng tính
– Boring: Buồn chán.
– Brave: Anh hùng
– Careful: Cẩn thận
– Careless: Bất cẩn, cẩu thả.
– Cheerful: Vui vẻ
– Crazy: Điên khùng
– Easy going: Dễ gần.
– Exciting: Thú vị
– Friendly: Thân thiện.

11 tháng 11 2021

1. draw => drew

2. play => played

3. kick => kicked

4. watch => watched

5. study => studied

6. wake => woke

7. sleep => slept

8. steal => stole

9. spell => spelt

10. speak => spoke

11. spend => spent

12. smell => smelt

13. write => wrote

14. work => worked

15. wear => wore

16. throw => threw

17. think => thought

18. tell => told

19. take => took

20. teach => taught

Hok tốt

26 tháng 5 2018

Badminton , football , tennis, tabletennis , chess

26 tháng 5 2018

aerobics [eə’roubiks]: thể dục thẩm mỹ / thể dục nhịp điệu

American football: bóng bầu dục

archery [‘ɑ:t∫əri]: bắn cung

athles [æθ’les]: điền kinh

badminton [‘bædmintən]: cầu lông

baseball [‘beisbɔ:l]: bóng chày

basketball [‘bɑ:skitbɔ:l]: bóng rổ

beach volleyball: bóng chuyền bãi biển

bowls [boul]: trò ném bóng gỗ

boxing [‘bɔksiη]: đấm bốc

canoeing [kə’nu:]: chèo thuyền ca-nô

climbing [‘klaimiη]: leo núi

cricket [‘krikit]: crikê

cycling [‘saikliη]: đua xe đạp

darts [dɑ:t]: trò ném phi tiêu

diving [‘daiviη]: lặn

fishing [‘fi∫iη]: câu cá

từ vựng tiếng anh thể thao gee

football [‘futbɔ:l]: bóng đá

karting [ka:tiη]: đua xe kart (ô tô nhỏ không mui)

golf [gɔlf]: đánh gôn

6 tháng 5 2019

hepl me

6 tháng 5 2019

đã học

Ear (n)Early (adj)Earn (v)
Earth (n)Ease (n)(v)Easily (adv)
East (adj)Eastern (adj)Easy (adj)(adv)
Eat (v)Economics (n)Economy (n)
Edge (n)(v)Editor (n)Education (n)
Educational (adj)Effect (n)(v)Effective (adj)
Effectively (adv)Efficiency (n)Efficient (adj)
Effort (n)Egg (n)Election (n)
Electrical (adj)Electronic (adj)Elevator (n)
Embarrassed (adj)Emergency (n)Emotion (n)
Emotional (adj)Emphasis (n)Emphasize (v)
Employ (v)Employee (n)Employer (n)
Employment (n)Empty (adj)(v)Enable (v)
Encourage (v)Encouraging (adj)End (n)(v)
Energy (n)Engage (v)Engine (n)
Engineer (n)(v)Engineering (n)Enhance (v)
Enjoy (v)Enough (adj)(adv)Ensure (v)
Enter (v)Entertainment (n)Enthusiasm (n)
Entire (adj)Entrance (n)Entry (n)
Environment (n)Environmental (adj)Equal (adj)(n)(v)
Equally (adv)Equipment (n)Equivalent (adj)(n)
Error (n)Escape (n)(v)Especially (adv)
Essay (n)Essentially (adv)Establish (v)
Establishment (n)Estate (n)Estimate (n)(v)
Even (adj)(adv)Evening (n)Event (n)
Eventually (adv)Ever (adv)Every (adj)
Everywhere (adv)Evidence (n)Exact (adj)(v)
Exactly (adv)Exam (n)Examination (n)
Examine (n)Example (n)Excellent (adj)
Exchange (n)(v)Excitement (n)Exciting (adj)
Excuse (n)(v)Exercise (n)(v)Exist (v)
Existing (adj)Exit (n)(v)Expand (v)
Expect (v)Expensive (adj)Experience (n)(v)
Experienced (adj)Expert (n)(adj)Explain (v)
Explanation (n)Explore (v)Expose (v)
Express (v)(adj)Expression (n)Extend (v)
Extension (n)Extent (n)External (adj)
Extra (n)(adj)Extreme (n)(adj)Extremely (adv)
Eye (n)(v)
16 tháng 2 2020

Tổng hợp nhanh 3.500 từ vựng Tiếng Anh thông dụng chữ E đầy đủ nhất không thể bỏ qua

each det., pro(n) /i:tʃ/ mỗi

each other (also one another) pro(n) nhau, lẫn nhau

ear (n) /iə/ tai

early adj., (adv) /´ə:li/ sớm

earn (v) /ə:n/ kiếm (tiền), giành (phần thưởng)

earth (n) /ə:θ/ đất, trái đất

ease (n) (v) /i:z/ sự thanh thản, sự thoải mái; làm thanh thản, làm yên tâm, làm dễ chịu

east (n)adj., (adv) /i:st/ hướng đông, phía đông, (thuộc) đông, ở phía đông

eastern (adj) /’i:stən/ đông

easy (adj) /’i:zi/ dễ dàng, dễ tính, ung dung

easily (adv) /’i:zili/ dễ dàng

eat (v) /i:t/ ăn

economic (adj) /¸i:kə´nɔmik/ (thuộc) Kinh tế

economy (n) /ɪˈkɒnəmi/ sự tiết kiệm, sự quản lý kinh tế

edge (n) /edӡ/ lưỡi, cạnh sắc

edition (n) /i’diʃn/ nhà xuất bản, sự xuất bản

editor (n) /´editə/ người thu thập và xuất bản, chủ bút

educate (v) /’edju:keit/ giáo dục, cho ăn học; rèn luyện

educated (adj) /’edju:keitid/ được giáo dục, được đào tạo

education (n) /,edju:’keiʃn/ sự giáo dục, sự rèn luyện (kỹ năng)

effect (n) /i’fekt/ hiệu ứng, hiệu quả, kết quả

effective (adj) /’ifektiv/ có kết quả, có hiệu lực

effectively (adv) /i’fektivli/ có kết quả, có hiệu lực

efficient (adj) /i’fiʃənt/ có hiệu lực, có hiệu quả

efficiently (adv) /i’fiʃəntli/ có hiệu quả, hiệu nghiệm

effort (n) /´efə:t/ sự cố gắng, sự nỗ lực

e.g. abbr. Viết tắt của cụm từ La tinh exempli gratia (for example)

egg (n) /eg/ trứng

3.500 từ vựng Tiếng Anh thông dụng chữ E

either det., pro (n) (adv) /´aiðə/ mỗi, một; cũng phải thế

elbow (n) /elbou/ khuỷu tay

elderly (adj) /´eldəli/ có tuổi, cao tuổi

elect (v) /i´lekt/ bầu, quyết định

election (n) /i´lekʃən/ sự bầu cử, cuộc tuyển cử

electric (adj) /ɪˈlɛktrɪk/ (thuộc) điện, có điện, phát điện

electrical (adj) /i’lektrikəl/ (thuộc) điện

electricity (n) /ilek’trisiti/ điện, điện lực; điện lực học

electronic (adj) /ɪlɛkˈtrɒnɪk , ˌilɛkˈtrɒnɪk/ (thuộc) điện tử

elegant (adj) /´eligənt/ thanh lịch, tao nhã

element (n) /ˈɛləmənt/ yếu tôd, nguyên tố

elevator (n) (NAmE) /ˈɛləˌveɪtər/ máy nâng, thang máy

else (adv) /els/ khác, nữa; nếu không

elsewhere (adv) /¸els´wɛə/ ở một nơi nào khác

email (also e-mail) (n) (v) /’imeil/ thư điện tử; gửi thư điện tử

embarrass (v) /im´bærəs/ lúng túng, làm ngượng nghịu; làm rắc rối, gây khó khăn

embarrassing (adj) /im´bærəsiη/ làm lúng túng, ngăn trở

embarrassed (adj) /im´bærəst/ lúng túng, bối rối, ngượng; mang nợ

embarrassment (n) /im´bærəsmənt/ sự lúng túng, sự bối rối

emerge (v) /i´mə:dʒ/ nổi lên, hiện ra; nổi bật lên

emergency (n) /i’mз:dЗensi/ tình trạng khẩn cấp

emotion (n) /i’moƱʃ(ә)n/ xự xúc động, sự cảm động, mối xác cảm

emotional (adj) /i´mouʃənəl/ cảm động, xúc động, xúc cảm; dễ cảm động, dễ xúc cảm

emotionally (adv) /i´mouʃənəli/ xúc động

emphasis (n) /´emfəsis/ sự nhấn mạnh, tầm quan trọng

emphasize (BrE also -ise) (v) /ˈɛmfəˌsaɪz/ nhấn mạnh, làm nổi bật

empire (n) /’empaiə/ đế chế, đế quốc

employ (v) /im’plɔi/ dùng, thuê ai làm gì

unemployed (adj) /¸ʌnim´plɔid/ thất nghiệp; không dùng, không sử dụng được

employee (n) /¸emplɔi´i:/ người lao động, người làm công

employer (n) /em´plɔiə/ chủ, người sử dụng lao động

employment (n) /im’plɔimənt/ sự thuê mướn

unemployment (n) /’Δnim’ploimзnt/ sự thất nghiệp, nạn thất nghiệp

empty adj., (v) /’empti/ trống, rỗng; đổ, dốc; uống, làm cạn

enable (v) /i’neibl/ làm cho có thể, có khả năng; cho phép ai làm gì

encounter (v) (n) /in’kautә/ chạm chán, bắt gặp; sự chạm trán, sự bắt gặp

encourage (v) /in’kΔridЗ/ động viên, ủng hộ, giúp đỡ, làm can đảm, mạnh dạn

encouragement (n) /in´kʌridʒmənt/ niềm cổ vũ, động viên, khuyến khích, sự làm can đảm

end (n) (v) /end/ giới hạn, sự kết thúc; kết thúc, chấm dứt

in the end cuối cùng, về sau

ending (n) /´endiη/ sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối, kết cục

enemy (n) /’enәmi/ kẻ thù, quân địch

energy (n) /ˈɛnərdʒi/ năng lượng, nghị lực, sinh lực

engage (v) /in’geidʤ/ hứa hẹn, cam kết, đính ước

engaged (adj) /in´geidʒd/ đã đính ước, đã hứa hôn; đã có người

engine (n) /en’ʤin/ máy, động cơ

engineer (n) /endʒi’niər/ kỹ sư

engineering (n) /,enʤɪ’nɪərɪŋ/ nghề kỹ sư, công việc của kỹ sư

enjoy (v) /in’dЗoi/ thưởng thức, thích thú cái gì, được hưởng, có được

enjoyable (adj) /in´dʒɔiəbl/ thú vị, thích thú

enjoyment (n) /in´dʒɔimənt/ sự thích thú, sự có được, được hưởng

enormous (adj) /i’nɔ:məs/ to lớn, khổng lồ

enough det., pro (n) (adv) /i’nʌf/ đủ

enquiry (also inquiry especially in NAmE) (n) /in’kwaiәri/ sự điều tra, sự thẩm vấn

ensure (v) /ɛnˈʃʊər , ɛnˈʃɜr/ bảo đảm, chắc chắn

enter (v) /´entə/ đi vào, gia nhập

entertain (v) /,entə’tein/ giải trí, tiếp đón, chiêu đãi

entertaining (adj) /,entə’teiniɳ/ giải trí

entertainer (n) /¸entə´teinə/ người quản trò, người tiếp đãi, chiêu đãi

entertainment (n) /entə’teinm(ə)nt/ sự giải trí, sự tiếp đãi, chiêu đãi

enthusiasm (n) /ɛnˈθuziˌæzəm/ sự hăng hái, sự nhiệt tình

enthusias (adj) /ɛnˌθuziˈæstɪk/ hăng hái, say mê, nhiệt tình

entire (adj) /in’taiə/ toàn thể, toàn bộ

entirely (adv) /in´taiəli/ toàn vẹn, trọn vẹn, toàn bộ

entitle (v) /in’taitl/ cho tiêu đề, cho tên (sách); cho quyền làm gì

entrance (n) /’entrəns/ sự đi vào, sự nhậm chức

entry (n) /ˈɛntri/ sự ghi vào sổ sách, sự đi vào, sự tiếp nhận (pháp lý)

envelope (n) /’enviloup/ phong bì

environment (n) /in’vaiərənmənt/ môi trường, hoàn cảnh xung quanh

environmental (adj) /in,vairən’mentl/ thuộc về môi trường

equal adj., (n) (v) /´i:kwəl/ ngang, bằng; người ngang hàng, ngang tài, sức; bằng, ngang

equally (adv) /’i:kwзli / bằng nhau, ngang bằng

equipment (n) /i’kwipmənt/ trang, thiết bị

equivalent adj., (n) /i´kwivələnt/ tương đương; từ, vật tương đương

error (n) /’erə/ lỗi, sự sai sót, sai lầm

escape (v) (n) /is’keip/ trốn thoát, thoát khỏi; sự trốn thoát, lỗi thoát

especially (adv) /is’peʃəli/ đặc biệt là, nhất là

essay (n) /ˈɛseɪ/ bài tiểu luận

essential adj., (n) /əˈsɛnʃəl/ bản chất, thực chất, cốt yếu; yếu tố cần thiết

essentially (adv) /e¸senʃi´əli/ về bản chất, về cơ bản

establish (v) /ɪˈstæblɪʃ/ lập, thành lập

estate (n) /ɪˈsteɪt/ tài sản, di sản, bất động sản

estimate (n) (v) /’estimit – ‘estimeit/ sự ước lượng, đánh giá; ước lượng, đánh giá

etc. (full form et cetera) /et setərə/ vân vân

euro (n) /´ju:rou/ đơn vị tiền tệ của liên minh châu Âu

even (adv)., (adj) /’i:vn/ ngay cả, ngay, lại còn; bằng phẳng, điềm đạm, ngang bằng

evening (n) /’i:vniɳ/ buổi chiều, tối

event (n) /i’vent/ sự việc, sự kiện

eventually (adv) /i´ventjuəli/ cuối cùng

ever (adv) /’evә(r)/ từng, từ trước tới giờ

every det. /’evәri/ mỗi, mọi

everyone (also everybody) pro(n) /´evri¸wʌn/ mọi người

everything pro(n) /’evriθiɳ/ mọi vật, mọi thứ

everywhere (adv) /´evri¸weə/ mọi nơi

evidence (n) /’evidəns/ điều hiển nhiên, điều rõ ràng

evil adj., (n) /’i:vl/ xấu, ác; điều xấu, điều ác, điều tai hại

ex- prefix tiền tố chỉ bên ngoài

exact (adj) /ig´zækt/ chính xác, đúng

exactly (adv) /ig´zæktli/ chính xác, đúng đắn

exaggerate (v) /ig´zædʒə¸reit/ cường điệu, phóng đại

exaggerated (adj) /ig’zædЗзreit/ cường điệu, phòng đại

exam (n) /ig´zæm/ viết tắt của Examination (xem nghĩa phía dưới)

examination /ig¸zæmi´neiʃən/ (n) sự thi cử, kỳ thi

examine (v) /ɪgˈzæmɪn/ thẩm tra, khám xét, hỏi han (thí sinh)

example (n) /ig´za:mp(ə)l/ thí dụ, ví dụ

excellent (adj) /ˈeksələnt/ xuất sắc, xuất chúng

except prep., conj. /ik’sept/ trừ ra, không kể; trừ phi

exception (n) /ik’sepʃn/ sự trừ ra, sự loại ra

exchange (v) (n) /iks´tʃeindʒ/ trao đổi; sự trao đổi

in exchange (for) trong việc trao đổi về

excite (v) /ik’sait/ kích thích, kích động

exciting (adj) /ik´saitiη/ hứng thú, thú vị

excited (adj) /ɪkˈsaɪtɪd/ bị kích thích, bị kích động

excitement (n) /ik´saitmənt/ sự kích thích, sự kích động

exclude (v) /iks´klu:d/ ngăn chạn, loại trừ

excluding prep. /iks´klu:diη/ ngoài ra, trừ ra

excuse (n) (v) /iks´kju:z/ lời xin lỗi, bào chữa; xin lỗi, tha thứ, tha lỗi

executive (n) (adj) /ɪgˈzɛkyətɪv/ sự thi hành, chấp hành; (thuộc) sự thi hành, chấp hành

exercise (n) (v) /’eksəsaiz/ bài tập, sự thi hành, sự thực hiện; làm, thi hành, thực hiện

3.500 từ vựng Tiếng Anh thông dụng chữ E

exhibit (v) (n) /ɪgˈzɪbɪt/ trưng bày, triển lãm; vật trưng bày, vật triển lãm

exhibition (n) /ˌɛksəˈbɪʃən/ cuộc triển lãm, trưng bày

exist (v) /ig’zist/ tồn tại, sống

existence (n) /ig’zistəns/ sự tồn tại, sự sống

exit (n) /´egzit/ lỗi ra, sự đi ra, thoát ra

expand (v) /iks’pænd/ mở rộng, phát triển, nở, giãn ra

expect (v) /ik’spekt/ chờ đợi, mong ngóng; liệu trước

expected (adj) /iks´pektid/ được chờ đợi, được hy vọng

unexpected (adj) /¸ʌniks´pektid/ bất ngờ, gây ngạc nhiên

unexpectedly (adv) /’Δniks’pektid/ bất ngờ, gây ngạc nhiên

expectation (n) /,ekspek’tei∫n/ sự mong chờ, sự chờ đợi

expense (n) /ɪkˈspɛns/ chi phí

expensive (adj) /iks’pensiv/ đắt

experience (n) (v) /iks’piəriəns/ kinh nghiệm; trải qua, nếm mùi

experienced (adj) /eks´piəriənst/ có kinh nghiệm, từng trải, giàu kinh nghiệm

experiment (n) (v) /(n) ɪkˈspɛrəmənt ; (v) ɛkˈspɛrəˌmɛnt/ cuộc thí nghiệm; thí nghiệm

expert (n) (adj) /,ekspз’ti:z/ chuyên gia; chuyên môn, thành thạo

explain (v) /iks’plein/ giải nghĩa, giải thích

explanation (n) /,eksplə’neiʃn/ sự giải nghĩa, giải thích

explode (v) /iks’ploud/ đập tan (hy vọng…), làm nổ, nổ

explore (v) /iks´plɔ:/ thăm dò, thám hiểm

explosion (n) /iks’plouʤn/ sự nổ, sự phát triển ồ ạt

export (v) (n) /iks´pɔ:t/ xuất khẩu; hàng xuất khẩu, sự xuất khẩu

expose (v) /ɪkˈspoʊz/ trưng bày, phơi bày

express (v) (adj) /iks’pres/ diễn tả, biểu lộ, bày tỏ; nhanh, tốc hành

expression (n) /iks’preʃn/ sự diễn tả, sự bày tỏ, biểu lộ, sự diễn đạt

extend (v) /iks’tend/ giơ, duỗi ra (tay, châ(n).); kéo dài (thời gia(n).), dành cho, gửi lời

extension (n) /ɪkstent ʃən/ sự giơ, duỗi; sự kéo dài, sự dành cho, gửi lời

extensive (adj) /iks´tensiv/ rộng rãi, bao quát

extent (n) v /ɪkˈstɛnt/ quy mô, phạm vi

extra adj., (n) (adv) /’ekstrə/ thêm, phụ, ngoại; thứ thêm, phụ

extraordinary (adj) /iks’trɔ:dnri/ đặc biệt, lạ thường, khác thường

extreme adj., (n) /iks’tri:m/ vô cùng, khắc nghiệt, quá khích, cực đoan; sự quá khích

extremely (adv) /iks´tri:mli/ vô cùng, cực độ

eye (n) /ai/ mắt

23 tháng 4 2021

January , February , March , April , May , June, July , August , September , October , Novemmber , December 

23 tháng 4 2021
Tháng 1JanuaryJan[‘dʒænjʊərɪ]
Tháng 2FebruaryFeb[‘febrʊərɪ]
Tháng 3MarchMar[mɑːtʃ]
Tháng 4AprilApr[‘eɪprəl]
Tháng 5MayMay[meɪ]
Tháng 6JuneJun[dʒuːn]
Tháng 7JulyJul[/dʒu´lai/]
Tháng 8AugustAug[ɔː’gʌst]
Tháng 9SeptemberSep[sep’tembə]
Tháng 10OctoberOct[ɒk’təʊbə]
Tháng 11NovemberNov[nəʊ’vembə]
Tháng 12DecemberDec[dɪ’sembə]
28 tháng 4 2019
  • Occupations

    /ˌɒkjəˈpeɪʃən/ 

    Nghề nghiệp

  • doctor

    /ˈdɒktər/ 

    bác sĩ

  • dentist

    /ˈdentɪst/ 

    nha sĩ

  • cashier

    /kæʃˈɪər/ 

    thu ngân

  • builder

    /ˈbɪldər/ 

    thợ xây dựng

  • reporter

    /rɪˈpɔːtər/ 

    phóng viên

  • tailor

    /ˈteɪlər/ 

    thợ may

  • teacher

    /ˈtiːtʃər/ 

    giáo viên

  • cook

    /kʊk/ 

    đầu bếp

  • magician

    /məˈdʒɪʃən/ 

    ảo thuật gia

  • baker

    /ˈbeɪkər/ 

    thợ làm bánh

  • singer

    /ˈsɪŋər/ 

    ca sĩ

  • artist

    /ˈɑːtɪst/ 

    họa sĩ

  • waiter

    /ˈweɪtər/ 

    bồi bàn

  • carpenter

    /ˈkɑːpəntər/ 

    thợ mộc

  • actor

    /ˈæktər/ 

    diễn viên

  • nurse

    /nɜːs/ 

    y tá

  • secretary

    /ˈsekrətəri/ 

    thư kí

  • gardener

    /ˈɡɑːdənər/ 

    người làm vườn

  • vet

    /vet/ 

    bác sĩ thú y

  • businessman

    /ˈbɪznɪsmæn/ 

    doanh nhân

  • policeman

    /pəˈliːs.mən/ 

    cảnh sát

  • painter

    /ˈpeɪntər/ 

    thợ sơn nhà

  • hairdresser

    /ˈheəˌdresər/ 

    thợ cắt tóc

  • dancer

    /ˈdænsər/ 

    vũ công

  • farmer

    /ˈfɑːmər/ 

    nông dân

 
28 tháng 4 2019

doctor:examime patients

writer:write stories for children

architect:design building

teacher:teach young children

pilot:fly a plane

30 tháng 8 2018

nói luôn sở thích nhé

30 tháng 8 2018

my hobby:listening to music

my keywords:songs;melody;headphones;....

chúc bn hok tốt

tk+kb vs mk nha m.n!

c.ơn m.n nhìu!