Dịch nghĩa, nêu loại từ, phiên âm (Không chép trên google dịch vì không đảm bảo đúng hoàn toàn):
- Moreover
- Shown
- Individual
- Each
- Rectangular
- Field
- Objective
- Maneuvering
- Opposing
- Scenes
- Atmosphere
- Appliances
- Til
- Exchange
-Attractions
- Carbon-fotprint
- Moreover [mɔːrˈəʊvə(r)] (adv) hơn nữa, ngoài ra, vã lại
- Shown [ʃəʊn] (v,pp) cho xem, cho thấy, trưng bày
- Individual [ɪndɪˈvɪdʒu(ə)l] (adj) cá nhân, riêng lẻ, đặc thù
- Each [iːtʃ] (pron) mỗi người, mỗi vật, mỗi cái
- Rectangular [rekˈtæŋɡjələ(r)] (adj) chữ nhật
- Field [fiːld] (n) đồng ruộng, cánh đồng
- Objective [əbˈdʒektɪv] (adj) khách quan, (thuộc) mục tiêu
- Scene [si:n] (n) bối cảnh, hoàn cảnh
- Atmosphere [ˈætməsfɪə(r)] (n) không khí, khí quyển
- Appliance [əˈplaɪəns] (n) đồ thiết bị, trang thiết bị, dụng cụ
- Exchange [ɪksˈtʃeɪndʒ] (n) sự trao đổi
-Attraction [əˈtrækʃn] (n) sự hút, sức hút
dài quá