K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

13 tháng 4 2018

X - ray , xmas ,xylophone ,....

13 tháng 4 2018

E:

Ear (n)Early (adj)Earn (v)
Earth (n)Ease (n)(v)Easily (adv)
East (adj)Eastern (adj)Easy (adj)(adv)
Eat (v)Economics (n)Economy (n)
Edge (n)(v)Editor (n)Education (n)
Educational (adj)Effect (n)(v)Effective (adj)
Effectively (adv)Efficiency (n)Efficient (adj)
Effort (n)Egg (n)Election (n)
Electrical (adj)Electronic (adj)Elevator (n)
Embarrassed (adj)Emergency (n)Emotion (n)
Emotional (adj)Emphasis (n)Emphasize (v)

X:

Xylocarp: Quả mộc, quả gỗ

Xylograph: Bản khắc gỗ

Xylography: Thuật khắc gỗ

Xyloid: Có gỗ, dạng gỗ; có linin

Xylophone: Đàn phiến gỗ, mộc cầm, đàn xy-lô-phôn

14 tháng 11 2018

Tìm những từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y?

yes

year

yellow

you

yet 

your

yard

young

yesterday

yummy

...

15 tháng 11 2018

year

yellow

yard

15 tháng 8 2019

yard (n) /ja:d/ lat, thước Anh (bằng 0, 914 mét)

yawn (v) (n) /jɔ:n/ há miệng; cử chỉ ngáp

yeah exclamation /jeə/ vâng, ừ

year (n) /jə:/ năm

yellow adj., (n) /’jelou/ vàng; màu vàng

yes exclamation, (n) /jes/ vâng, phải, có chứ

yesterday (adv)., (n) /’jestədei/ hôm qua

yet (adv)., conj. /yet/ còn, hãy cỏn, còn nữa; như mà, xong, tuy thế, tuy nhiên

you pro (n) /ju:/ anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày

young (adj) /jʌɳ/ trẻ, trẻ tuổi, thanh niên

your det. /jo:/ của anh, của chị, của ngài, của mày; của các anh, của các chị, của các ngài, của chúng mày

yours pro (n) /jo:z/ cái của anh, cái của chị, cái của ngài, cái của mày; cái của các anh, cái của các chị, cái của các ngài, cái của chúng mày

yourself pro (n) /jɔ:’self/ tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày, tự mình

youth (n) /ju:θ/ tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu.

Yogurt,year,yes,yawn,yard,yellow

8 tháng 7 2016

- rabbit, right, rose, rain, ring.

- Japan, Korean, Vietnam, Egypt, Brazil, America, Canada, Rusia, Campodia, Indonesia

8 tháng 7 2016

1/ruler

2/run

3/rule 

4/right

5/rich

--------------------------------

1/ Vietnam

2/ Japan

3/ Russia

4/ France

5/ England

6/Thailand

7/ China

8/ Cambodia

9/ Korea

10/ America

16 tháng 7 2018

1.my                          26.music

2.may                        27.mountain

3.moon                      28.mobile

4.mun                        29.mouse

5.meet                       30.make

6.meat                       31.mask

7.monkey                  32.midnight

8.mushroom              33.model

9.mangosteen           34.medicine

10.march                   35.mago

11.maths                   36.memary

12.map                      37.medium

13.marker                  38.mandarin

14.market                  39.muscle

15.morning                40.mosquito

16.member                41.meadow

17.milk                       42.mirror

18.mechanic              43.male

19.monday                 44.mix

20.museum                45.mute

21.me                         46.match

22.month                    47.monument

23.mouth                    48.morale

24.miss                       49.mean

25.many                      50.murder

cho mk nha

16 tháng 7 2018
Machine (n)Mad (adj)Magazine (n)
Mail (n)(v)Main (adj)(n)Mainly (adv)
Maintain (v)Maintenance (n)Major (adj)(n)
Make (v)Male (adj)(n)Mall (n)
Man (n)(v)Manage (v)Management (n)
Manager (n)Manner (n)Manufacturer (n)
Manufacturing (n)Map (n)March (v)(n)
Mark (n)(v)Market (n)(v)Marketing (n)
Marriage (n)Married (adj)Marry (v)
Massive (adj)Master (n)(adj)(v)Match (n)(v)
Mate (n)Material (n)(adj)Math (n)
Matter (n)(v)Maximum (n)(adj)May (n)
Meal (n)Mean (v)(adj)Meaning (n)
Measurement (n)Meat (n)Media (n)
Medical (adj)Medicine (n)Medium (adj)(n)
Meet (v)(n)Meeting (n)Member (n)
Membership (n)Memory (n)Mental (adj)
Mention (v)(n)Menu (n)Merely (adv)
Mess (n)Message (n)Metal (n)
Method (n)Middle (adj)Midnight (n)
Milk (n)(v)Mind (n)(v)Mine (n)(v)
Minimum (n)(adj)Minor (adj)Minute (n)(adj)
Mirror (n)Miss (v)Mission (n)
Mistake (n)(v)Mix (v)(n)Mixed (adj)
Mixture (n)Mobile (adj)Mode (n)
Model (n)(v)Mom (n)Moment (n)
Money (n)Monitor (n)(v)Month (n)
Mood (n)Morning (n)Mortgage (n)
Mostly (adv)Mother (n)Motor (n)
Mountain (n)Mouse (n)Mouth (n)(v)
Move (v)(n)Movie (n)Much (adv)(adj)
Mud (n)Muscle (n)Music (n)
13 tháng 2 2023

angry, at, arm, ant, artist, and, author, aerobic, avocado, account, always,....

13 tháng 2 2023

angle : thiên thần

ankle : mắt cá chân 

alive : cón sống , tồn tại 

actor : diễn viên

agree : tán thành 

about : khoảng

apart : qua một bên

 

Điền từ vào ô trống theo hàng ngang . Biết rằng các từ ở cột được tô đậm có nghĩa là Buổi lễ mở đầu năm học mớiDòng 1 : Được học tiếp lên lớp trên ( gồm 2 tiếng , bắt đầu bằng chữ L )Dòng 2 : Đi thành hàng ngũ diễu qua lễ đài hoặc đường phố để biểu dương sức mạnh ( gồm 2 tiếng bắt đầu bằng chữ D )Dòng 3 : Sách dùng để dạy và học trong nhà trường ( gồm 3 tiếng...
Đọc tiếp

Điền từ vào ô trống theo hàng ngang . Biết rằng các từ ở cột được tô đậm có nghĩa là Buổi lễ mở đầu năm học mới

Dòng 1 : Được học tiếp lên lớp trên ( gồm 2 tiếng , bắt đầu bằng chữ L )

Dòng 2 : Đi thành hàng ngũ diễu qua lễ đài hoặc đường phố để biểu dương sức mạnh ( gồm 2 tiếng bắt đầu bằng chữ D )

Dòng 3 : Sách dùng để dạy và học trong nhà trường ( gồm 3 tiếng bắt đầu bằng chữ S)

Dòng 4 : Lịch học trong nhà trường ( gồm 3 tiếng bắt đầu bằng chữ T )

Dòng 5 : Những người thường được gọi ;là phụ huynh học sinh ( gồm 2 tiếng bắt đầu bằng chữ C)

Dòng 6 : Nghỉ giữa buổi học ( gồm 2 tiếng bắt đầu bằng chữ R)

Dòng 7: Học trên mức khá ( gồm 2 tiếng bắt đầu bằng chữ H)

Dòng 8 : Có thói quen xấu này thì không thể học giỏi ( gồm 2 tiếng , bắt đầu bằng chữ L )

Dòng 9 : Thày cô nói cho học xinh hiểu bài ( gồm 2 triếng bắt đầu bằng chữ G )

Dòng 10 : Hiểu nhanh tiếp thu nhanh xử lí nhanh ( gồm 2 tiếng bắt đầu bằng chữ T )

Dòng 11: Người phụ nữ dạy học ( gồm 2 tiếng bắt đầu bằng chữ C )

Giải vở bài tập Tiếng Việt 3 | Giải VBT Tiếng Việt 3

Viết lại từ ngữ xuất hiện ở cột dọc in đậm

1
21 tháng 1 2018

Giải vở bài tập Tiếng Việt 3 | Giải VBT Tiếng Việt 3

Từ khóa : LỄ KHAI GIẢNG

13 tháng 6 2019

nhiều lắm

house

horse

he

how

hen

here

hi

hello

17 tháng 6 2019

Chữ i mà chữ h đâu:))

4 tháng 6 2019

-Trả lời

+Number

-Nine

-Nice

-Night

-No

-Next

-Not

-...

4 tháng 6 2019

Nine

Near

Night

No

Neighbour

Now

Next

Not

New

Never

Nevertheless

Need

Needle
 

8 tháng 11 2021

girls 

8 tháng 11 2021

Good