Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
c) 3 tấn 5 tạ = 305 tạ, 4 tạ 5kg = 405kg d) 2 tấn 50kg = 2050kg, 1kg 10g = 1010g
5 yến 3kg = ............53........... kg
2 tấn 85 kg = .........2085...................kg
2 kg 30 g= ......2030..........g
5 dag = ............50........g
300 tạ = .....30.............tấn
60 hg= ............0,6............kg
5 tạ 4 kg= .....504.........kg
3 tấn 5 tạ= .....35...tạ
3 giờ 10 phút = .....190........phút
1/3 phút = .......20............giây
1/5 thế kỉ = ......20.........năm
1/4 giờ = .................15............. phút
5 thế kỉ= .......500................năm
600 năm = ..........6...............thế kỉ
1/2 thể kỉ= ....50.........năm
1/3 ngày= ..........8............giờ
1/2 phút = ...30......giây
a) 4 yến 5 kg = 45 kg
b) 5 tạ 5 kg = 505 kg
c) 6 tấn 40 kg = 6 040 kg
d) 3 tạ 2 yến = 32 yến
e) 5 tấn 2 tạ = 52 tạ
g) 4 tấn 50 yến = 450 yến
a) 6 tạ = 600 kg
b) 9 tạ 5 kg = 905 kg
c) 7 tấn = 7000 kg
d) 8 tấn 5 kg = 8005 kg
e) 3/5 tạ = 60 kg
g) 3/4 tấn = 750 kg
Sai thì cho tui xl nha
100 dag = 10 hg
3000g = 3 kg
5kg 20 g = 5020 g
8hg 5dag = 85 dag
5tạ 60 kg = 560 kg
6 tấn 5 kg = 6005 kg
5 tạ 6 kg = 506 kg
50dag = 5 g
8m=800cm
10m5cm=105cm
25000cm=250m
7 tấn = 7000kg
50 kg=50000g
6 tạ 50 kg =650kg
3/4 m =75cm
2/5 thế kỉ =40năm
3/5 tạ= 60kg
5/8km=625m
45000 kg = 45000kg
8m= 800 cm
10m5cm= 1005 cm
25000cm= 250 m
7 tấn =7000 kg
50 kg= 50000 g
6 tạ 50 kg = 650 kg
3/4 m = 75 cm
2/5 thế kỉ = 40 năm
3/5 tạ= 60 kg
5/8km= 625 m
45000 kg =45000 kg
a) 2 yến = 20 kg; 2 yến 6kg = 26 kg;
40kg = 4 yến.
b) 5 tạ = 500 kg; 5 tạ 75 kg = 575 kg;
800kg = 8 tạ;
5 tạ = 50 yến; 9 tạ 9 kg = 909 kg;
tạ = 40 kg.
c) 1 tấn = 1000 kg; 4 tấn = 4000 kg;
2 tấn 800 kg = 28000 kg;
1 tấn = 10 tạ; 7000 kg = 7 tấn;
12 000 kg = 12 tấn;
3 tấn 90 kg = 3090 kg; tấn = 750 kg
6000 kg = 60 tạ
Đổi các đơn vị đo đại lượng sau:
3 tấn = 3000 Kg
4 yến = 40 kg
86 tạ = 8600 Kg
2 tấn 2 tạ = 22 Tạ
50 tạ 6 kg=5006 Kg
6 tấn 50 kg =6050 Kg
11 tấn 5 kg = 11005 Kg
68 yến 3 kg =683 Kg
823 yến= 8230 Kg
B.
50 tấn 6 kg= 50006 Kg
46000 kg= 56 Tấn
4 030 kg = 4Tấn 3 Yến
800 000 kg=800Tấn = 80 000 yến
70 035 yến=...... Tấn ..... Yến
3 tấn 5 tạ = 35 tạ
4 tạ 5 kg =405 kg
2 tấn 50 kg =2050 kg
2 kg 150 g=2150 g
1kg 10g =1010g
5kg 5 g=5005 g
3 tấn 5 tạ=35 tạ 2 kg 150 g=2150 g
4 tạ 5 kg=45 kg 1 kg 10 g=1010 g
2 tấn 50 kg=2050 kg 5 kg 5g=5005 g