Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Từ ghép: Nhỏ nhẹ, mùa mưa, kỉ niệm, thung lũng
Từ láy: (còn lại)
@Cỏ
#Forever
Từ ghép: nhỏ nhẹ,bạn bè,mùa mưa,kỉ niệm,thung lũng
Từ láy: xinh xinh,ngoan ngoãn,rụt rè,khe khẽ,rào rào,lon ton,lao xao,vui vẻ
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Từ láy âm đầu: xanh xao, vui vẻ, kháu khỉnh.
Từ láy vần: lom khom, lăn tăn.
Từ láy cả âm đầu và vần: ngoan ngoãn.
Từ láy tiếng: đỏ đỏ, vàng vàng, xinh xinh.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
1.
Láy tiếng: đoàng đoàng, ào ào
Láy âm: thướt tha, đủng đỉnh, róc rách, thì thào, khúc khích,
Láy vần: lững thững, lác đác, lộp độp, lách cách
Láy cả âm và vần: the thé, sang sảng
b) Trong các từ trên
Các từ tượng thanh: đoàng đoàng, ào ào, róc rách, thì thào, khúc khích, lộp độp, lách cách,
Các từ chỉ tượng hình: thướt tha, đủng đỉnh, lác đác, the thé, sang sảng
2.
Danh từ: niềm vui, tình thương
Động từ: vui chơi, yêu thương
Tính từ: vui tươi, đáng yêu
3
Chịu
4.
a) Giối trá, cẩu thả, mềm yếu, xấu xa
b) to lớn, sâu sắc, bẩn thỉu, khó khăn
c) Buồn bã, thấp hèn, ẩu thả ,lười biếng
d) trẻ trung, cân tươi, quả non
e) muối mặn, đường ngọt, màu đậm.
5,
a) thân thương
b) nỗi vất vả
c) giả giối
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Tìm từ láy có những tiếng cho trước sau đây:(Mỗi tiếng cho trước tìm 3 từ láy)
-Nhỏ: nhỏ nhắn , nhỏ nhoi , nhỏ nhen
-Đỏ: đo đỏ , đỏ đắn
- NHỎ : NHỎ NHOI ; NHO NHỎ ; NHỎ NHẸ
- ĐỎ : ĐỎ ĐẮN ;ĐO ĐỎ CÒN 1 TỪ NỮA THÌ MIK KO BIẾT NHA !
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Từ ghép | Từ láy | |
Ngay | ngay thẳng, ngay thật | ngay ngắn |
Thẳng | thẳng băng, thẳng cánh, thẳng đuột, thẳng đứng, thẳng tắp | thẳng thắn, thẳng thớm |
Thật | chân thật, thành thật, thật lòng, thật tâm, thật tình | thật thà |
từ ghép | từ láy | |
Ngay | ngay thật,ngay lưng,ngay đơ,ngay lập tức | ngay ngáy,ngay ngắn |
Thẳng | thẳng băng,thẳng tắp,thẳng tay,thẳng tuột,thẳng đứng,thẳng cánh,... | thẳng thắn,thẳng thừng,thẳng thớm |
Thật | thật lòng,thàng thật,chân thật,ngay thật | thật thà |
nho nhỏ
nhẹ nhàng
vui vẻ
ngoan ngoãn
nhỏ nhẹ
nhẹ nhàng
vui vẻ
ngoan ngoãn