K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

2 tháng 8 2018

Tìm từ có phần in đậm khác với các từ còn lại trong nhóm đọc.

1.a.proofs b.books c.points d.days

2.a.asks b.breathes c.breaths d.hopes

3.a.sees b.sports c.pools d.trains

4.a.tombs b.lamps c.brakes d.invites

5.a.books b.floors c.combs d.drums

6.a.cats b.tapes c.rides d.cooks

7.a.walks b.begins c.helps d.cuts

8.a.shoots b.grounds c.concentrates d.forests

9.a.helps b.laughs c.cooks d.finds

10.a.hours b.fathers c.dreams d.thinks

11.a.beds b.doors c.plays d.students

12.a.arms b.suits c.chairs d.boards

13.a.boxes b.classes c.potatoes d.finishes

14.a.relieves b.invents c.buys d.deals

15.a.dreams b.heals c.kills d.tasks

16.a.resources b.stages c.preserves d.focuses

17.a.carriages b.whistles c.assures d.costumes

18.a.offers b.mounts c.pollens d.swords

19.a.miles b.words c.accidents d.names

20.a.sports b.households c.minds d.plays

2 tháng 8 2018

1.a.proofs b.books c.points d.days

2.a.asks b.breathes c.breaths d.hopes

3.a.sees b.sports c.pools d.trains

4.a.tombs b.lamps c.brakes d.invites

5.a.books b.floors c.combs d.drums

6.a.cats b.tapes c.rides d.cooks

7.a.walks b.begins c.helps d.cuts

8.a.shoots b.grounds c.concentrates d.forests

9.a.helps b.laughs c.cooks d.finds

10.a.hours b.fathers c.dreams d.thinks

11.a.beds b.doors c.plays d.students

12.a.arms b.suits c.chairs d.boards

13.a.boxes b.classes c.potatoes d.finishes

14.a.relieves b.invents c.buys d.deals

15.a.dreams b.heals c.kills d.tasks

16.a.resources b.stages c.preserves d.focuses

17.a.carriages b.whistles c.assures d.costumes

18.a.offers b.mounts c.pollens d.swords

19.a.miles b.words c.accidents d.names

20.a.sports b.households c.minds d.plays

24 tháng 7 2018

C là sao bạn ?

24 tháng 7 2018

1.music(không đếm được) 2.knowlege(kiến thức)(Không ĐẾM Được) 3.river(đếm được)

4.work(không đếm được) 5.luck(không đếm được) 6.information(không đếm được)

7.newspaper ( đếm được) 8.meat(không đếm được) 9.flower( đếm được)

10.handbag(đếm được) 11.luggage(hành lí)(không đếm được) 12.funiturre(đồ đạc)(không đếm được)

13.advice(không đếm được) 14.wool(len)(không đếm được) 15.fridge(tủ lạnh)(đếm được)

16.soup(không đếm được) 17.onion(đếm được) 18.money(không đếm được)

19.news(không đếm được) 20.salt(muối)(không đếm được) 21.freedom(sự tự do)(không đếm được)

24 tháng 7 2018

ĐẾM ĐƯỢC: FLOWER, HANDBAG, LUGGAGE, FRIDGE

KO ĐẾM ĐƯỢC: CÒN LẠI

24 tháng 7 2018

đúng ko bn

29 tháng 10 2018

II.Cho từ trái nghĩa của các từ sau:

1.black ...WHITE......

2.heavy ...LIGHT.....

3.strong ....WEAK.....

4.expensive .....CHEAP....

5.fat ....THIN....

6.long ...SHORT....

7.big ....SMALL...

8.late .EARLY....

9.wide ...NARROW....

10.good ..BAD....

11.noisy...QUIET...

12.young..OLD...

13.near..FAR...

14.front....BEHIND..

15.busy...FREE...

16.cold...HOT...

17.left...RIGHT...

18.full....EMPTY...

19.easy....DIFFICULT....

20.tall....SHORT....

29 tháng 10 2018

II.Cho từ trái nghĩa của các từ sau:

1.black .....white....

2.heavy ...light.....

3.strong ...weak......

4.expensive .......cheap..

5.fat ....slim....

6.long ...short....

7.big ..small .....

8.late ..early...

9.wide ....narrow...

10.good ...bad...

11.noisy..peaceful....

12.young.. old...

13.near...far..

14.front....behind..

15.busy...free...

16.cold...hot...

17.left...right...

18.full....lack...

19.easy....difficult....

20.tall....short ....

11 tháng 7 2021

10:15: it’s a quarter past ten

1. 20:15  it’s a quarter past eight p.m.
2. 07:40  it’s twenty to eight.

3. 14:50: it's fifty past two p.m.

4. 18:23: it's twenty-three past six p.m.

5. 06:17: it's seventeen past six

6. 20:45: it's a quarter to nine p.m.

7. 11:00: it's eleven o'clock

8. 14:55: it's fifty-five past two p.m. / five to three p.m

9. 21:46: it's forty-six past nine p.m.

10. 22:30: it's half past ten p.m.

11. 12:15: it's a quarter past twelve

12. 05:42: it's forty-two past five

13. 16:23: it's twenty-three past four p.m.

14. 10:45: it's ten forty-five

15. 17:08: it's eight past five p.m.

 

Minh Châu Tiến Đạt thân mến, với bài đọc thời gian này em chỉ cần lưu ý:

- Cách đọc 1: giờ trước, phút sau: số giờ + số phút (+ p.m. hoặc a.m. hoặc in the evening / in the morning)

 

- Cách đọc 2: phút trước, giờ sau:

Đối với phút thứ 1-30, chúng tôi sử dụng PAST sau phút. Ex: eight past ten (10h08p)

Đối với phút thứ 31-59, chúng ta sử dụng TO sau phút. Ex: eight to ten (9h52p)

 

✽ O'clock được sử dụng với giờ đúng, KHÔNG có phút. Ex: 10 o'clock (10:00) -

✽ 12:00 Đối với 12h, có bốn cách diễn đạt bằng tiếng Anh:

 midday = noon / midnight / twelve o'clock

✽15 = a quarter (1/4 của 60 phút / 1 giờ = 15 phút)

✽ a.m. (am) được dùng cho buổi sáng và p.m. (pm) cho buổi chiều và đêm.

 

Phản hồi đến em.

24 tháng 7 2018

đúng /sai chỗ nào zậy aklolang*hoang mang*

24 tháng 7 2018

à,bn đăng câu hỏi này rồi màucche

24 tháng 7 2018

1.a bread F

8.cook T

2.a weather F

9.my desk T

3.egg T

10.a sugar F

4.flowers T

11.box T

5.a piece of news T

12.very interesting girl T

6. 3 cups of waters T

13.an one eye-man F

7.some informations F

14.my a big house F

10 tháng 8 2019

Chuyển các danh từ sau sang sốn nhiều rồi xác định cách đọc s/ es:

1. dogs

2. games

3. flies

4. Sundays

5. churches 

6. computers

7. dresses

8. weeks 

9. pianos

10. guitars

11. cases 

12. bikes

13. chemists

14. tents

15. chalks

16. villages

17. shelves

18. countries

◠‿◠

10 tháng 8 2019

Bạn xác định cách đọc s/ es hộ mình với

15 tháng 2 2017

mk rất muốn trả lời cho cậu nhưng đề ra khó quá. Cậu có biết nó ở Unit bao nhiêu ko

14 tháng 8 2019

1.dogs

2.games

3.flies

4.Sundays

5.(từ này không có nghĩa nhé)

6.computers

7.dresses

8.weeks

9.pianos

10.guitars

11.cases 

12.bikes

13.chemists

14.tents

15.chalks

16.villages

17.(éo biết)

18.countries

12 tháng 2 2020

1. dogs 

2.games

3.flies

4.sundays

15 tháng 8 2017

1. natural

2. national

3. comfortable

4. musical

5. careful

6. sleepy

7. sunny

8. reliable

9. dangerous

10. successful

11. central

12. enjoyable

13. practical

14. traditional

15. hopeful

16. foggy

17. expensive

18. wonderful

19. rainy

20. foolish

15 tháng 8 2017

Write the adjectives of these words:

1. natural

2. national

3. comfortable

4. musical

14. traditional

5. careful

7. sunny

17. expensive

18. wonderful

9. dangerous

19. rainny

10. successed