K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

13 tháng 7 2018

stay - stayed, rain - rained, help - helped, carry - carried, want - wanted, play - played, smoke - smoked, walk - walked, study - studied, cry - cried, work - worked, listen - listened, love - loved, wash - washed, stop - stopped, ask - asked, look - looked, open - looked, start - started, live - lived, watch - watched, like - liked, fix - fixed, need - needed, clean - cleaned, decide - decided, match - matched, brush - brushed, polish - polished, hurry - hurried

14 tháng 7 2018
Stay Stayed
Rain Rained
Help Helped
Carry Carried
Want Wanted
Play Played
Smoke Smoked
Walk Walked
Study Studied
Cry Cried
Work Worked
Listen Listened
Love Loved
Wash Washed
Stop Stopped
Ask Asked
Look Looked
Open Opend
Start Started
Live Lived
Watch Watched
Like Liked
Fix Fixed
Need Needed

Clean

Cleaned
Decide Decided
Match Matched
Brush Brushed
Polish Polished
Hurry Hurried

5 tháng 9 2018

playing- buying- getting

listening- eating- cutting

writing-drinking- carrying

looking-singing- reading

seeing-speaking- learning

drawing- crying- having

working- cooking- staying

watching- brushing- helping

5 tháng 9 2018

playing- buying- getting

listening- eating- cutting

writing-drinking- carrying

looking-singing- reading

seeing-speaking- learning

drawing- crying- having

working- cooking- staying

watching- brushing- helping

27 tháng 4 2017

1. C

2.B

3.C

4.A

5.D

27 tháng 4 2017

1-A
2-B
3-C
4-B
5-D

28 tháng 4 2017

1. A. dad B. hat C. plant D. happy

2. A. ask B. plastic C. back D. grandparents

3. A. tomato B. natural C. bath D. garden

4. A. that B. tap C. backpack D. classmate

5. A. pain B. faster C. classmate D. traffic

6. A. needed B. liked C. washed D. hoped

7. A. works B. plays C. wants D. stops

8. A. stayed B. listened C. cooked D. played

9.A. brother B. open C. so D. cold

10. A. works B. plays C. months D. stops

27 tháng 4 2017

1.D

2.A

3.B

4.C

5.D

6.A

7.B

8.C

9.A

10.B

24 tháng 7 2021

Chia động từ trong ngọăc: 

 

1.listen't she (cry)is crying a lot

 

2. We can (wall)wall here

 

3.how about (clean)cleaning the floor

 

4. My father (not smoke) doesn't smoke

 

5. Thanh usually (clean)cleans floors

 

6.hoang has never ( meet)met me

 

7.what is your mother (do) doing now

 

8.my sister (love) (eat)loves eating at

 

9.I (Not Like)don't like pea

 

10. Shh! She (sleep)is sleeping 

 

11. My father ( not need) (buy) don't need to buy food

 

12. He(finish)finishes his work to Mallow

 

13.let's(do) dowell

 

 

14.hoang (Not do)doesn't do you do each day

 

12 tháng 2 2019

play : /plei/

- UKNGOẠI ĐỘNG TỪ1. đóng, đóng vai, diễn (kịch...), biểu diễn (bản nhạc...); giả làm (để đùa chơi)2. (thể dục,thể thao) chơi, đánh, đá...3. (âm nhạc) chơi, đánh, kéo, thổi...4. đánh (một quả bóng), đánh ra (một quân bài); đi (một quân cờ)5. (thể dục,thể thao) thi đấu với, đấu.6. (thể dục,thể thao) chọn (ai) vào chơi...; cho (ai) vào chơi... (trong đội)7. xử sự như là8. làm chơi, xỏ chơi (ai, một vố)9. nả (súng...), chiếu (đèn pha...), phun (nước)10. giật, giật dây câu cho mệt (cá)11. (lý thuyết trò chơi) trò chơi, cuộc đấu DANH TỪ1. kịch, vở kịch, vở tuồng2. sự vui chơi, sự nô đùa, sự đùa giỡn; trò chơi, trò đùa3. (thể dục,thể thao) sự đấu, sự chơi; trận đấu; cách chơi, lối chơi4. (nghĩa bóng) lối chơi, cách xử sự5. sự đánh bạc, trò cờ bạc6. sự giỡn, sự lung linh, sự lấp lánh, sự óng ánh, sự nhấp nhô, sự tung tăng7. sự hoạt động; phạm vi hoạt động; sự vận dụng, sự sử dụng8. (kỹ thuật) sự chuyển vận, sự vận hành (của một bộ phận máy); sự xoay chuyển; phạm vi xoay chuyển; cách chạy9. (kỹ thuật) sự jơ, sự long, sự xộc xệch; chỗ jơ, chỗ long, chỗ xộc xệch; khe hở, độ hở10. sự nghỉ việc (của công nhân lúc đình công) NỘI ĐỘNG TỪ1. chơi, đánh (đàn...), thổi (sáo...)...2. chơi, nô đùa, đùa giỡn3. (thể dục,thể thao) chơi, đánh, đá... (hay, dở...); chơi được (sân, bãi)4. đánh bạc5. đóng trong kịch, tuồng...); biểu diễn6. nã vào (súng); phun vào (vòi cứu hoả)7. giỡn, lung linh, lấp lánh, óng ánh, lóng lánh, chập chờn, nhấp nhô8. (nghĩa bóng) xử sự, ăn ở9. (kỹ thuật) chạy, chuyển vận, vận hành, xoay dễ dàng... (bộ phận máy)10. nghỉ việc, không làm việc (công nhân đình công)
12 tháng 2 2019

shop : 

 /ʃɔp/

- UKDANH TỪ1. (từ lóng) cơ sở, trường sở nghề nghiệp, công việc làm ăn2. cửa hàng, cửa hiệu3. phân xưởng ĐỘNG TỪ1. (từ lóng) bỏ tù, bắt giam2. đi mua hàng, đi chợ; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi khảo giá3. (từ lóng) khai báo cho (đồng loã) bị tù
16 tháng 9 2018

take = takes

watch = watches

brush = brushes

get = gets

finish = finishes

do = does

listen = listens

wash = washes

go = goes

play = plays

have = has

start = starts

16 tháng 9 2018

takes ; watches ; brushes ; gets ; finishes ; does ; listens ; washes ; goes ; plays ; has ; starts.

Chia động từ trong ngoặc1 Every morning, Linda ( get )...........up at 6. She ( have) .................. breakfastat 6:10. After breakfast, she ( brush ) her teeth. She (go) ................... to school .2 We ( watch ) ................... TV every morning3 I ( do ) .......................my homework every afternoon4 Mai and Lan ( play ) ........................games after school5 Vy (listen)......................to music every nigt6 They ( play)...............volleyball every...
Đọc tiếp

Chia động từ trong ngoặc

1 Every morning, Linda ( get )...........up at 6. She ( have) .................. breakfastat 6:10. After breakfast, she ( brush ) her teeth. She (go) ................... to school .

2 We ( watch ) ................... TV every morning

3 I ( do ) .......................my homework every afternoon

4 Mai and Lan ( play ) ........................games after school

5 Vy (listen)......................to music every nigt

6 They ( play)...............volleyball every afternoon.

7 Mai (brush) ..............................her teeth every morning.

8 He always (watch)..................TV at night.

9 Our teacher (live)...........................on Quang Trung Street.

10 Steve(smoke)..............10 cigarettes a day

11 We usually(have).............dinner at 7:00

12 Anne( wash ).............................her hair twice a weak

13 Jane ( teach ) .............. English to children.

14 You ( meet ).....................a lot of people.

5
12 tháng 6 2018

1.gets/has/brushes/goes

2.watch

3.do

4.play

5.listens

6.play

7.brushes

8.watches

9lives

10.smokes

11.have

12.washes

13.teaches

14.meet

Đúng dùm nha

12 tháng 6 2018

1 Every morning, Linda gets.up at 6. She has breakfastat 6:10. After breakfast, she brushes her teeth. She goes to school .

2 We watch TV every morning

3 I do my homework every afternoon

4 Mai and Lan play games after school

5 Vy listens .to music every night

6 They  play volleyball every afternoon.

7 Mai brushes her teeth every morning.

8 He always watches TV at night.

9 Our teacher lives on Quang Trung Street.

10 Steve smokes 10 cigarettes a day

11 We usually have dinner at 7:00

12 Anne washes her hair twice a weak

13 Jane teaches English to children.

14 You meet a lot of people.

9 tháng 5 2021

1.to buy

2.asked, to leave

3.smoking

4.to study

5.writing

6.listening

7.making

8.to marry

9.to run

10. love

 

 

to buy-askad-to leave-smoking-to study-writing-listening-making-to marry-to run-love

lần lượt