K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

16 tháng 4 2022
KHHHPhân loạiGọi tên
K2Ooxit bazơKali oxit
HFaxitaxit flohiđric
ZnSO3muốiKẽm sunfit
CaCO3muốiCanxi cacbonat
Fe(OH)2bazơSắt (II) hiđroxit
AlCl3muốiNhôm clorua
H3PO4axitaxit photphoric
NaH2PO4muốiNatri đihiđrophotphat
Na3PO4muốiNatri photphat
MgSmuốiMagie sunfur
Ba(OH)2bazơBari hiđroxit
H2SO3axitaxit sunfurơ
CuBr2muốiĐồng (II) bromua
Fe3O4oxit bazơSắt (II,III) oxit
H2Ooxit trung tínhđihiđro oxit
MnO2oxit bazơMangan (IV ) oxit
Na3PO4muốiNatri photphat
16 tháng 4 2022
KHHHPhân loạiGọi tên
K2Ooxit bazơKali oxit
HFaxitaxit flohiđric
ZnSO3muốiKẽm sunfit
CaCO3muốiCanxi cacbonat
Fe(OH)2bazơSắt (II) hiđroxit
AlCl3muốiNhôm clorua
H3PO4axitaxit photphoric
NaH2PO4muốiNatri đihiđrophotphat
Na3PO4muốiNatri photphat
MgSmuốiMagie sunfur
Ba(OH)2bazơBari hiđroxit
H2SO3axitaxit sunfurơ
CuBr2muốiĐồng (II) bromua
Fe3O4oxit bazơSắt (II,III) oxit
H2Ooxit lưỡng tínhđihiđro oxit
MnO2oxit axitMangan (IV ) oxit
N3PO4(??)  

 

5 tháng 6 2020

- Oxit:

CO: cacbon monooxit

NO: nitơ monooxit

CO2: cacbon đioxit

NO2: nitơ đioxit

K2O: kali oxit

H2O: nước

- Axit:

HF: axit flohidric

HClO: axit hipoclorơ

HClO4: axit pecloric

H3PO4: axit photphoric

- Bazơ:

Fe(OH)2: sắt (II) hidroxit

Fe(OH)3: sắt (III) hidroxit

- Muối:

ZnSO4: kẽm sunfat

CaCO3: canxi cacbonat

AlCl3: nhôm clorua

NaH2PO4: natri đihidrophotphat

Na2HPO4: natri hidrophotphat

Na3PO4: natri photphat

15 tháng 9 2021

- Muối:
     + CaCO3: canxi cacbonat
     + Na2SO3: natri sunfit
     + ZnSO4: kẽm sunfat
     + Fe(NO3)3: sắt 3 nitrat
     + Fe2(SO4)3: sắt 3 sunfat
     + Na3PO4: natri photphat
     + NaHCO3: natri hidro cacbonat
     + NaH2PO4: natri đihidro photphat
     + KHSO4: kali hidro sunfat

- Oxit axit:
     + CO: cacbon oxit
     + CO2: cacbon đioxit
     + N2O5: đinito pentoxit 
     + SO3: lưu huỳnh trioxit
     + P2O5: điphotpho pentoxit
     + NO: nito oxit

-Oxit bazo:
     + CuO: đồng 2 oxit
     + Na2O: natri oxit


- Axit: 
     +HCl: axit clohidric
     + H3PO4: axit photphoric
     + H2O: nước
     + HNO3: axit nitric

- Bazo:
     + Fe(OH)3: sắt 3 hidroxit
     + Ca(OH)2: canxi hidroxit
     + Al(OH)3: nhôm hidroxit
     + Cu(OH)2: đồng 2 hidroxit

4 tháng 5 2022
CTHHPhân loạiGọi tên
K2Ooxitkali oxit
Zn(OH)2bazơkẽm hiđroxit
H2SO4axitaxit sunfuric
AlCl3muốinhôm clorua
Na2CO3muốinatri cacbonat
CO2oxitcacbon đioxit
Cu(OH)2bazơđồng (II) hiđroxit
HNO3axit axit nitric
Ca(HCO3)2muốicanxi hiđrocacbonat
K3PO4muốikali photphat
HClaxitaxit clohiđric
PbOoxitchì (II) oxit
Fe(OH)3bazơsắt (III) hiđroxit
NaHSO3muối natri hiđrosunfat
Mg(H2PO4)2muốimagie hiđrophotphat
CrO3oxit axitcrom (VI) oxit
H2Saxitaxit sunfuhiđric
MnO2oxitmangan (IV) oxit
   

 

4 tháng 5 2022

H2SO4 - axit -axit sunfuric 
AlCl3 - muối - nhôm clorua 
Na2CO3 - muối - natri cacbonat 
CO2 - oxit - cacbonic 
Cu(OH)2 - bazo - đồng (II) hidroxit 
HNO3 - axit - axit nitric 
Ca(HCO3)2 - muối - canxi hidrocacbonat 
K3PO4 - muối - kali photphat 
HCl - axit - axit clohidric 
PbO - oxit - chì Oxit 
Fe(OH)3 - sắt (III) hidroxit 
NaHCO3 - muối - natri hidrocacbonat 
Mg(H2PO4)2 - muối - magie đihidrophotphat 
CrO3 - oxit - crom (VI) oxit 
H2S - axit - axit sunfuhidric 
MnO2 - oxit - Mangan (IV) oxit 

4 tháng 4 2021

Axit:

HF : Axit flohidric

HNO3 : Axit nitric

H3PO4 : Axit photphoric

Bazo : 

Fe(OH)3 : Sắt III hidroxit

Fe(OH)2 : Sắt II hidroxit

Muối :

ZnSO4 : Kẽm sunfat

CaCO3 : Canxi cacbonat

Oxit bazo : 

K2O : Kali oxit

Oxit lưỡng tính

Al2O3 : Nhôm oxit

Oxit axit : 

SO3 : Lưu huỳnh trioxit

CO2 : Cacbon đioxit

NO2 : Nito đioxit

Oxit trung tính : 

CO : Cacbon monooxit

 

CTHHPhân LoạiGọi tên
\(HCl\)AxitAxit clohiđric
\(KH_2PO_4\)MuốiKali photphat
\(Zn\left(OH\right)_2\)BazơKẽm hiđroxit
\(Fe\left(NO_3\right)_2\)MuốiSăt(II) nitrat
\(CuSO_4\)MuốiĐồng sunphat
\(HNO_3\)AxitAxit nitric
\(H_2SO_3\)AxitAxit sunfurơ
\(KOH\)BazơKali Hiđroxit
\(Fe\left(OH\right)_2\)BazơSắt(II) hiđroxit
\(CaCO_3\)MuốiCanxi cacbonat

 

25 tháng 4 2021

nhóm a là những axit 

HBr : axit bromua

H2SO3 : axit sunfurơ

H2PO4 : axit phốtphoric

H2So4 : axit sunfuric

nhóm b là những bazơ

Mg(OH)2 : magiê hiđroxit

Fe(OH)3 : sắt 3 hiđroxit

Cu(OH)2 : đồng 2 hiđroxit

nhóm c là những muối

Ba(NO3)2 : bari nitrat

Al2(SO3)4 : nhôm sunfat

NaSO3 : natri sunfit

ZnS : kẽm sunfua

NaHPO4 : natri hidrophốtphat

NaH2PO4 : natri đihidrophốtphat

28 tháng 3 2022
CTHHPhân loạiTên gọi
Ba(OH)2bazobari hidroxit
FeBrmuốisắt (II) bromua
NaH2PO4muốinatri dihidrophotphat
Li2CO3muốiliti cacbonat
Cu(NO3)2muối

đồng (II) nitrat

NH4Clmuốiamoni clorua
K2SO3muốikali sunfit
NaFmuốinatri florua
Mn2O7oxit axitmangan (VII) oxit
H2SO3axitaxit sunfuro
HNO3axitaxit nitric
CaOoxit bazocanxi oxit

P2O5          oxit axit     diphotpho pentaoxit