K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

10 tháng 1 2017

Đáp án A

Từ đồng nghĩa

Đáp án A. inhospitable (adj): không mến khách = uninviting (adj): gây khó chiu, không hấp dẫn.

Các đáp án còn lại:

B. rainy (adj): có mưa

C. dull (adj): ảm đạm, buồn tẻ

D. stormy (adj): có bão.

Tạm dịch: Khí hậu vùng núi cao là lạnh và rất khó chịu.

20 tháng 3 2018

Đáp án A

Đáp án A. inhospitable (adj): không mến khách = uninviting (adj): gây khó chịu, không hấp dẫn.

Các đáp án còn lại:

B. rainy (adj): có mưa

C. dull (adj): ảm đạm, buồn tẻ

D. stormy (adj): có bão.

21 tháng 6 2019

Đáp án C.

Tạm dịch: Bộ phim đó không đáng để xem. Cốt truyện thật buồn tẻ.

Dull = boring: chán, buồn t.

11 tháng 6 2017

B

“potent” = “powerful”: rất mạnh, hiệu quả

4 tháng 6 2018

Đáp án A

Giải thích: “making a mountain out of the molehill” = phóng đại, việc bé xé ra to. = exaggerating
B. ngông cuồng
C. phung phí
D. mở rộng quá
Dịch nghĩa: Marry luôn luôn phóng đại mọi việc

27 tháng 9 2017

Đáp án C

17 tháng 11 2017

Đáp án C

- Flourish ~ Grow well: thịnh vượng, phát đạt, phát triển

- Take off: trở nên phổ biến và thành công

E.g: Her singing career had just begun to take off.

- Set up: thành lập, gây dựng

E.g: A committee has been set up to investigate the problem.

- Close down: đóng cửa

E.g: The factory was dosed down.

4 tháng 3 2018

Đáp án C

“flourishing” = “growing well”: phát triển tốt, hưng thịnh, phát đạt

17 tháng 1 2018

Đáp án B

Từ đồng nghĩa - Kiến thức về từ vựng

Tạm dịch: Ngày nay Islamabad là một thành phố thịnh vượng khoảng 1 triệu người. Nó có một khí hậu tốt cho sức khỏe, một bầu không khí không ô nhiễm, nguồn nước dồi giàu, và nhiều không gian xanh.

=> Thriving (a): thịnh vượng, phat triển mạnh

Xét các đáp án:

A. healthy (a): khỏe mạnh, lành mạnh, tốt cho Sức khỏe

B. prosperous (a): thịnh vượng phát đạt

C. modern (a): hiện đại

D. green (a): xanh tươi.

16 tháng 12 2019

Đáp án B

hosting: đăng cai

B. participating = taking part in: tham gia

C. achieving: đạt được

D. succeeding: thành công