K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

23 tháng 11 2018

Đáp án D

Giải thích:

generous (adj): hào phóng (có ý nghĩa trái với “mean”: keo kiệt)

A. hospitable: hiếu khách

B. honest: chân thật

C. kind: tốt bụng

D. mean: keo kiệt

Dịch nghĩa: Ông Brown là người đàn ông rất hào phóng. Ông đã dành gần hết tài sản của mình cho tổ chức từ thiện.

18 tháng 8 2018

Đáp án là D. mean: keo kiệt >< generous: hào phóng

Nghĩa các từ còn lại: hospitable: hiếu khách; kind: tốt bụng; honest: thật thà

5 tháng 5 2018

D

Generous = hào phóng. Mean = keo kiệt. amicable ≈ hospitable = thân thiện. kind = tốt bụng

7 tháng 11 2017

Chọn A

“generous”: hào phóng, trái nghĩa là “mean”: bần tiện, bủn xỉn

11 tháng 9 2019

Đáp án A

generous (a): rộng lượng

 amicable: thân thiện

mean: keo kiệt

kind: tử tế hospitable: hiếu khách

Tạm dịch: Bà ấy là một bà lão rộng lượng. Bà ấy dùng hầu hết tài sản để làm từ thiện.

=> generous >< mean 

23 tháng 6 2018

Chọn C

Generous>< mean: ích kỷ. amicable= thân thiện, kind= tốt bụng, hospitable= mến khách.

14 tháng 12 2018

Đáp án A

Generous (adj): hào phóng >< mean (adj): keo kiệt.

Các đáp án còn lại:

B. amicable (adj): thân mật, thân tình.

C. kind (adj): tốt bụng.

D. hospitable (adj): hiếu khách.

Dịch: Bà ấy là một người phụ nữ hào hiệp. Bà đã trao cả gia tài của mình cho một tổ chức từ thiện.

22 tháng 4 2019

Đáp án B

Giải thích:

“friendly”: thân thiện (có nghĩa trái với “hostile”: khó tính)

A. amicable (adj): thân thiện

B. hostile (adj): khó tính

C. futile (adj): vô ích

D. inapplicable (adj): không thể dùng được
Dịch nghĩa: Người hàng xóm mới của ông Smith có vẻ như rất thân thiện.

22 tháng 5 2017

Đáp án A.

Giải thích: bend the truth: bẻ cong sự thật

A. says something that is completely true: nói hoàn toàn sự thật

B. tells a lie: nói dối

C. doesn’t tell the truth: không nói thật

D. says something that is not completely true: nói điều gì đó không hoàn toàn đúng

Dịch nghĩa: Anh ta luôn luôn bóp méo sự thật.

19 tháng 4 2017

Đáp án B

A. destruction: sự phá hủy

B. allowance: sự cho phép

C. exploitation: sự khai thác

D. prohibition: sự ngăn cấm

ban: luật cấm

Dịch nghĩa: Năm 1989, một luật cấm được ban hành về việc buôn bán ngà voi trên toàn thế giới.

Mark the letter A, B, C or D to indicate the sentence that is closest in meaning to each of the following questions.