K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

1 tháng 4 2017

Đáp án A.

Tạm dịch: Cẩn thận đừng làm rơi nó; nó rất mỏng manh dễ vỡ.

Lưu ý đề bài yêu cầu tìm từ trái nghĩa và ta thấy fragile (yếu ớt, mỏng manh) >< strong (khỏe mạnh, kiên quyết) nên đáp án chính xác là A

12 tháng 8 2018

Đáp án C

- activist (n): nhà hoạt động xã hội

- feminist (n): người bênh vực phụ nữ

- optimist (n): người lạc quan >< pessimist (n): người bi quan

- fighter (n): chiến binh

Dịch: Đừng trở nên là một người quá bi quan như thế. Luôn có cầu vồng sau cơn mưa. Vui lên nào!"

15 tháng 9 2017

Đáp án B

2 tháng 11 2019

A

“pessimist”: người bi quan

Trái nghĩa là optimist: người lạc quan

13 tháng 11 2018

Chọn đáp án D

- remake (v): làm lại

- refill (v): làm cho đầy lại

- repeat (v): lặp lại, nhắc lại

- empty (v): làm trống rỗng, làm cạn

- replenish (v): cung cấp thêm, làm đầy

Do đó: replenish khác  empty

Dịch: Ở những vùng xa xôi hẻo lánh, rất quan trọng bổ sung thêm nguyên vât liệu dự trữ trước khi mùa đông đến.

18 tháng 5 2019

Chọn đáp án C

- wise (adj): khôn ngoan

- generous (adj): hào phóng, rộng lượng

- modest (adj): khiêm tốn

- arrogant (adj): kiêu căng, ngạo mạn

- big-headed (adj): quá kiêu căng, ngạo mạn

Do đó: big-headed  khác   modest

Dịch: Rất khó để bảo cô ấy chịu thua vì cô ấy quá kiêu căng.

4 tháng 3 2017

Chọn đáp án C

- wise (adj): khôn ngoan

- generous (adj): hào phóng, rộng lượng

- modest (adj): khiêm tốn

- arrogant (adj): kiêu căng, ngạo mạn

- big-headed (adj): quá kiêu căng, ngạo mạn

Do đó: big-headed modest

Dịch: Rất khó để bảo cô ấy chịu thua vì cô ấy quá kiêu căng.

7 tháng 10 2017

Đáp án là D.

put on: mặc vào >< take off: cởi ra

Các cụm còn lại: put off: tống khứ, vứt bỏ...; put out: tắt ( đèn ) , dập tắt ( ngọn lửa ) ; take out: đưa ra

31 tháng 7 2019

Tạm dịch: Việc hỏi người Mỹ những câu hỏi về tuổi tác, kết hôn hoặc lương rất bất lịch sự.

discourteous (adj): bất lịch sư >< polite (adj): lịch sự

Chọn B

Các phương án khác:

A. impolite (adj): bất lịch sự

C. unacceptable (adj): không thể chấp nhận được

D. rude (adj): thô lỗ