K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

28 tháng 3 2018

Đáp án B

- Advance: tiến lên, tiến bộ

- Hold back: kìm lại, giữ lại

E.g: Do you think that mixed-ability classes hold back the better students?

ð Đáp án B (Suốt lịch sử 5 thập kỷ Asian Games đã tiến bộ trong mọi mặt.)

20 tháng 8 2019

Đáp án B.
Ta có: hold by = support (ủng hộ, tiếp tục làm gì) >< prevent (ngăn cản)

1 tháng 11 2017

A

advancing : cải thiện/ nâng cao

A. hold back : thụt lùi

B. hold at => không tồn tại cụm động từ này

C. hold by => không tồn tại cụm động từ này

D. hold sb to sth: làm cho ai đó giữ lời hứa

=> advancing >< holding back

Tạm dịch: Trong suốt lịch sử 5 thập kỷ thế Vận hội châu Á đã cải tiến trong tất cả các lĩnh vực.

=> Chọn A

3 tháng 1 2018

Đáp án A

Advance + in: (v) tiến lên, tiến bộ >< hold back: (v) ngăn lại, giữ lại

Tạm dịch: Trong suốt lịch sử 5 thập kỷ đại hội thể thao châu Á đã tiến bộ ở tất cá các mặt

17 tháng 8 2019

Đáp án A

advancing : cải thiện/ nâng cao 

A. hold back : thụt lùi 

B. hold at => không tồn tại cụm động từ này 

C. hold by => không tồn tại cụm động từ này 

D. hold sb to sth: làm cho ai đó giữ lời hứa 

=> advancing >< holding back 

Tạm dịch: Trong suốt lịch sử 5 thập kỷ thế Vận hội châu Á đã cải tiến trong tất cả các lĩnh vực.

11 tháng 3 2018

Đáp án : B

“Advance”: tiến bộ trái nghĩa với “hold back”: kìm hãm, giữ lại

3 tháng 10 2019

Đáp án : B

Advancing= tiến bộ, hold to= hold by=giữ lời, hold back= duy trì, hold at= giữ khoảng cách.

9 tháng 7 2018

A

Advance (v) = tiến lên, phát triển đi lên. Hold back = trì trệ, cản trở

11 tháng 2 2019

Đáp án A

Advance + in: (v) tiến lên, tiến bộ >< hold back: (v) ngăn lại, giữ lại
Tạm dịch: Trong suốt lịch sử 5 thập kỷ đại hội thể thao châu Á đã tiến bộ ở tất cá các mặt

15 tháng 11 2017

Đáp án A

Giải thích: Advance (v) = tiến bộ, phát triển >< Hold back (v) = ngăn cản, kìm hãm

Dịch nghĩa: Trong lịch sử năm thập kỷ Asian Games đã tiến bộ trong tất cả các khía cạnh.

          B. holding at         

Không có cụm động từ này.

          C. holding to = giữ lời hứa / ngăn cản đối thu ghi thêm điểm

          D. holding by

Không có cụm động từ này.